# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net # Export driver: syck-pecl # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis # Author: Ninomax # Author: Trần Nguyễn Minh Huy vi: activerecord: attributes: diary_comment: body: Nội dung diary_entry: language: Ngôn ngữ latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ title: Tiêu đề user: Người dùng friend: friend: Người bạn user: Người dùng message: body: Nội dung recipient: Người nhận sender: Người gửi title: Tiêu đề trace: description: Miêu tả latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ name: Tên public: Công khai size: Kích cỡ user: Người dùng visible: Thấy được user: active: Tích cực description: Miêu tả display_name: Tên Hiển thị email: Thư điện tử languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi country: Quốc gia diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn language: Ngôn ngữ message: Thư node: Nốt node_tag: Thẻ Nốt notifier: Trình báo old_node: Nốt Cũ old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ old_relation: Quan hệ Cũ old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ old_way: Lối Cũ old_way_node: Nốt Lối Cũ old_way_tag: Thẻ Lối Cũ relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường tracetag: Thẻ Tuyến đường user: Người dùng user_preference: Tùy chọn Cá nhân user_token: Dấu hiệu Cá nhân way: Lối way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối application: require_cookies: cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. require_moderator: not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. setup_user_auth: blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết. need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng. browse: changeset: changeset: "Bộ thay đổi: %{id}" changesetxml: Bộ thay đổi XML feed: title: Bộ thay đổi %{id} title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment} osmchangexml: osmChange XML title: Bộ thay đổi changeset_details: belongs_to: "Người Sửa đổi:" bounding_box: "Hộp bao:" box: hộp closed_at: "Lúc Đóng:" created_at: "Lúc Tạo:" has_nodes: one: "Có nốt sau:" other: "Có %{count} nốt sau:" has_relations: one: "Có quan hệ sau:" other: "Có %{count} quan hệ sau:" has_ways: one: "Có lối sau:" other: "Có %{count} lối sau:" no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này. show_area_box: Hiện Hộp vùng common_details: changeset_comment: "Miêu tả:" deleted_at: "Lúc Xóa:" deleted_by: "Người Xóa:" edited_at: "Lúc Sửa đổi:" edited_by: "Người Sửa đổi:" in_changeset: "Thuộc Bộ thay đổi:" version: "Phiên bản:" containing_relation: entry: Quan hệ %{relation_name} entry_role: "Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})" map: deleted: Đã xóa edit: area: Sửa đổi vùng node: Sửa đổi nốt note: Sửa đổi ghi chú relation: Sửa đổi quan hệ way: Sửa đổi lối larger: area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn note: Xem ghi chú trên bản đồ rộng hơn relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn loading: Đang tải… navigation: all: next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau next_node_tooltip: Nốt sau next_note_tooltip: Ghi chú sau next_relation_tooltip: Quan hệ sau next_way_tooltip: Đường tiếp theo prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước prev_node_tooltip: Nốt trước prev_note_tooltip: Ghi chú trước prev_relation_tooltip: Relation trước prev_way_tooltip: Lối trước user: name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của %{user} next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của %{user} prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của %{user} node: download_xml: Tải về XML edit: Sửa đổi nốt node: Nốt node_title: "Nốt: %{node_name}" view_history: Xem lịch sử node_details: coordinates: "Tọa độ:" part_of: "Trực thuộc:" node_history: download_xml: Tải về XML node_history: Lịch sử Nốt node_history_title: "Lịch sử Nốt: %{node_name}" view_details: Xem chi tiết not_found: sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy %{type} với ID %{id}. type: changeset: bộ thay đổi node: nốt relation: quan hệ way: lối note: at_by_html: cách đây %{when} bởi %{user} at_html: cách đây %{when} closed: "Đóng:" closed_title: "Ghi chú đã giải quyết: %{note_name}" comments: "Ghi chú:" description: "Miêu tả:" last_modified: "Sửa đổi lần cuối:" open_title: "Ghi chú chưa giải quyết: %{note_name}" opened: "Mở:" title: Ghi chú paging_nav: of: trong showing_page: trang redacted: message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}. redaction: Dãy ẩn %{id} type: node: nốt relation: quan hệ way: lối relation: download_xml: Tải về XML relation: Quan hệ relation_title: "Quan hệ: %{relation_name}" view_history: Xem lịch sử relation_details: members: "Thành viên:" part_of: "Trực thuộc:" relation_history: download_xml: Tải về XML relation_history: Lịch sử Quan hệ relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: %{relation_name}" view_details: Xem chi tiết relation_member: entry_role: "%{type} %{name} với vai trò %{role}" type: node: Nốt relation: Quan hệ way: Lối start_rjs: data_frame_title: Dữ liệu data_layer_name: Xem Dữ liệu Bản đồ details: Chi tiết edited_by_user_at_timestamp: Được %{user} sửa đổi vào %{timestamp} hide_areas: Ẩn các khu vực history_for_feature: Lịch sử %{đối tượng} load_data: Tải Dữ liệu loaded_an_area_with_num_features: Bạn đã tải vùng chứa %{num_features} đối tượng. Một số trình duyệt bị trục trặc khi hiển thị nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, các trình duyệt hoạt động tốt với tối đa 100 đối tượng cùng lúc; nếu hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới. loading: Đang tải… manually_select: Chọn vùng khác thủ công notes_layer_name: Xem các Ghi chú object_list: api: Lấy vùng này dùng API back: Quay lại danh sách đối tượng details: Chi tiết heading: Danh sách đối tượng history: type: node: Nốt %{id} way: Lối %{id} selected: type: node: Nốt %{id} way: Lối %{id} type: node: Nốt way: Lối private_user: người bí mật show_areas: Hiện các khu vực show_history: Xem Lịch sử unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ %{bbox_size} quá lớn (phải nhỏ hơn %{max_bbox_size})" view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem wait: Xin chờ… zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem tag_details: tags: "Thẻ:" wiki_link: key: Trang wiki miêu tả khóa %{key} tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value} wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia timeout: sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: changeset: bộ thay đổi node: nốt relation: quan hệ way: lối way: download_xml: Tải về XML edit: Sửa đổi lối view_history: Xem lịch sử way: Lối way_title: "Lối: %{way_name}" way_details: also_part_of: one: thuộc về lối %{related_ways} other: thuộc về các lối %{related_ways} nodes: "Nốt:" part_of: "Trực thuộc:" way_history: download_xml: Tải về XML view_details: Xem chi tiết way_history: Lịch sử Lối way_history_title: "Lịch sử Lối: %{way_name}" changeset: changeset: anonymous: Vô danh big_area: (lớn) no_comment: (không có) no_edits: (không có thay đổi) show_area_box: hiện hộp vùng still_editing: (đang sửa) view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changeset_paging_nav: next: Sau » previous: « Trước showing_page: Trang %{page} changesets: area: Vùng comment: Miêu tả id: ID saved_at: Lúc Lưu user: Người dùng list: description: Xem những đóng góp gần đây vào bản đồ description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong %{bbox} description_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè description_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần description_user: Những bộ thay đổi của %{user} description_user_bbox: Những bộ thay đổi của %{user} ở trong %{bbox} empty_anon_html: Chưa sửa đổi lần nào. empty_user_html: Hình như bạn chưa đóng góp sửa đổi nào. Hãy bắt đầu với Hướng dẫn Bắt đầu. heading: Các bộ thay đổi heading_bbox: Các bộ thay đổi heading_friend: Các bộ thay đổi heading_nearby: Các bộ thay đổi heading_user: Các bộ thay đổi heading_user_bbox: Các bộ thay đổi title: Các bộ thay đổi title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong %{bbox} title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần title_user: Những bộ thay đổi của %{user} title_user_bbox: Những bộ thay đổi của %{user} ở trong %{bbox} timeout: sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. diary_entry: comments: ago: cách đây %{ago} comment: Bình luận has_commented_on: "%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau" newer_comments: Các Bình luận Sau older_comments: Các Bình luận Trước post: Mục nhật ký when: Lúc đăng diary_comment: comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} confirm: Xác nhận hide_link: Ẩn bình luận này diary_entry: comment_count: other: "%{count} bình luận" zero: Chưa có bình luận comment_link: Bình luận về mục này confirm: Xác nhận edit_link: Sửa đổi mục này hide_link: Ẩn mục này posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} reply_link: Trả lời mục này edit: body: "Nội dung:" language: "Ngôn ngữ:" latitude: "Vĩ độ:" location: "Vị trí:" longitude: "Kinh độ:" marker_text: Vị trí của mục nhật ký save_button: Lưu subject: "Tiêu đề:" title: Sửa đổi mục nhật ký use_map_link: sử dụng bản đồ feed: all: description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap title: Các mục nhật ký OpenStreetMap language: description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} user: description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user} title: Các mục nhật ký của %{user} list: in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language} new: Mục Nhật ký Mới new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn newer_entries: Mục Sau no_entries: Chưa có mục nhật ký older_entries: Mục Trước recent_entries: Mục nhật ký gần đây title: Các Nhật ký Cá nhân title_friends: Các nhật ký của bạn bè title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần user_title: Nhật ký của %{user} location: edit: Sửa location: "Vị trí:" view: Xem new: title: Mục Nhật ký Mới no_such_entry: body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: "Không có mục với ID: %{id}" title: Mục nhật ký không tồn tại view: leave_a_comment: Bình luận login: Đăng nhập login_to_leave_a_comment: "%{login_link} để bình luận" save_button: Lưu title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) id: description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) name: iD potlatch: description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) name: Potlatch 1 potlatch2: description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) name: Potlatch 2 remote: description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) name: phần điều khiển từ xa export: start: add_marker: Đánh dấu vào bản đồ area_to_export: Vùng để Xuất embeddable_html: HTML để Nhúng export_button: Xuất export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons (ODbL). format: "Định dạng:" format_to_export: Định dạng Xuất image_size: Hình có Kích cỡ latitude: "Vĩ độ:" licence: Giấy phép longitude: "Kinh độ:" manually_select: Chọn vùng khác thủ công map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn) max: tối đa options: Tùy chọn osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML output: Đầu ra paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web scale: Tỷ lệ too_large: body: Khu vực này quá lớn để xuất dữ liệu OpenStreetMap XML được. Xin hãy phóng to hoặc lựa chọn khu vực nhỏ hơn. heading: Khu vực Lớn quá zoom: Thu phóng start_rjs: add_marker: Đánh dấu vào bản đồ change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng export: Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn geocoder: description: title: geonames: Vị trí từ GeoNames osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap Nominatim types: cities: Thành phố places: Địa điểm towns: Thị xã direction: east: đông north: bắc north_east: đông bắc north_west: tây bắc south: nam south_east: đông nam south_west: tây nam west: tây distance: one: khoảng 1 km other: khoảng %{count} km zero: không tới 1 km results: more_results: Thêm kết quả no_results: Không tìm thấy kết quả search: title: ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA geonames: Kết quả GeoNames latlon: Kết quả nội bộ osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap Nominatim uk_postcode: Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode us_postcode: Kết quả Geocoder.us search_osm_nominatim: prefix: aeroway: aerodrome: Sân bay apron: Sân Đậu Máy bay gate: Cổng helipad: Sân bay Trực thăng runway: Đường băng taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay amenity: WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi airport: Sân bay arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật artwork: Tác phẩm Nghệ thuật atm: Máy Rút tiền Tự động auditorium: Phòng hội họp bank: Ngân hàng bar: Quán rượu bbq: Bếp Nướng Ngoài trời bench: Ghế bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp biergarten: Quán rượu Ngoài trời brothel: Nhà chứa bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền bus_station: Bến Xe buýt cafe: Quán Cà phê car_rental: Chỗ Mướn Xe car_sharing: Chia sẻ Xe cộ car_wash: Tiệm Rửa Xe casino: Sòng bạc charging_station: Trạm Sạc Pin cinema: Rạp phim clinic: Phòng khám club: Câu lạc bộ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng courthouse: Tòa crematorium: Lò Hỏa táng dentist: Nha sĩ doctors: Bác sĩ dormitory: Ký túc xá drinking_water: Vòi Nước uống driving_school: Trường Lái xe embassy: Tòa Đại sứ emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh ferry_terminal: Trạm Phà fire_hydrant: Vòi nước Máy fire_station: Trạm Cứu hỏa food_court: Khu Ẩm thực fountain: Vòi nước fuel: Cây xăng grave_yard: Nghĩa địa gym: Nhà Thể dục hall: Hội trường health_centre: Trung tâm Y tế hospital: Bệnh viện hotel: Khách sạn hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn ice_cream: Tiệm Kem kindergarten: Tiểu học library: Thư viện market: Chợ marketplace: Chợ phiên mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursery: Nhà trẻ nursing_home: Viện Dưỡng lão office: Văn phòng park: Công viên parking: Chỗ Đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: Nơi Thờ phụng police: Cảnh sát post_box: Hòm thư post_office: Bưu điện preschool: Trường Mầm non prison: Nhà tù pub: Quán rượu public_building: Tòa nhà Công cộng public_market: Chợ phiên reception_area: Phòng Tiếp khách recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh restaurant: Nhà hàng retirement_home: Nhà về hưu sauna: Nhà Tắm hơi school: Trường học shelter: Nơi Trú ẩn shop: Tiệm shopping: Tiệm shower: Vòi tắm social_centre: Hội trường social_club: Câu lạc bộ Xã hội studio: Studio supermarket: Siêu thị swimming_pool: Hồ tắm taxi: Taxi telephone: Điện thoại Công cộng theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh townhall: Thị sảnh university: Trường Đại học vending_machine: Máy Bán hàng veterinary: Phẫu thuật Thú y village_hall: Trụ sở Làng waste_basket: Thùng rác wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi youth_centre: Trung tâm Thanh niên boundary: administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia protected_area: Khu bảo tồn bridge: aqueduct: Cống nước suspension: Cầu Treo swing: Cầu Quay viaduct: Cầu Cạn "yes": Cầu building: "yes": Tòa nhà highway: bridleway: Đường Cưỡi ngựa bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt bus_stop: Trạm Xe buýt byway: Đường mòn Đa mốt construction: Đường Đang Xây cycleway: Đường Xe đạp emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc minor: Đường Nhỏ motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc path: Lối pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ platform: Sân ga primary: Đường Chính primary_link: Đường Chính raceway: Đường đua residential: Ngõ Dân cư rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường road: Đường secondary: Đường Lớn secondary_link: Đường Lớn service: Ngách services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang stile: Cửa xoay tertiary: Phố tertiary_link: Phố track: Đường mòn trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ unclassified: Ngõ unsurfaced: Đường Không Lát historic: archaeological_site: Khu vực Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới building: Tòa nhà castle: Lâu đài church: Nhà thờ fort: Pháo đài house: Nhà ở icon: Thánh tượng manor: Trang viên memorial: Đài Tưởng niệm mine: Mỏ monument: Đài Tưởng niệm museum: Bảo tàng ruins: Tàn tích tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm landuse: allotments: Khu Vườn Gia đình basin: Lưu vực brownfield: Cánh đồng Nâu cemetery: Nghĩa địa commercial: Khu vực Thương mại conservation: Bảo tồn construction: Công trường Xây dựng farm: Trại farmland: Trại farmyard: Sân Trại forest: Rừng Trồng Cây garages: Ga ra grass: Cỏ greenfield: Cánh đồng Xanh industrial: Khu vực Công nghiệp landfill: Nơi Đổ Rác meadow: Đồng cỏ military: Khu vực Quân sự mine: Mỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên orchard: Vườn Cây park: Công viên piste: Đường Trượt tuyết quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân chơi reservoir: Bể nước reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo residential: Khu vực Nhà ở retail: Khu vực Buôn bán road: Đất của con Đường village_green: Sân Làng vineyard: Vườn Nho wetland: Đầm lầy wood: Rừng leisure: beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim common: Đất Công fishing: Hồ Đánh cá fitness_station: Trạm Thể dục garden: Vườn golf_course: Sân Golf ice_rink: Sân băng marina: Bến tàu miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên park: Công viên pitch: Sân cỏ playground: Sân chơi recreation_ground: Sân Giải trí sauna: Nhà Tắm hơi slipway: Bến tàu sports_centre: Trung tâm Thể thao stadium: Sân vận động swimming_pool: Hồ Bơi track: Đường Chạy water_park: Công viên Nước military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke mountain_pass: "yes": Đèo natural: bay: Vịnh beach: Bãi biển cape: Mũi đất cave_entrance: Cửa vào Hang channel: Eo biển cliff: Vách đá crater: Miệng Núi dune: Cồn cát feature: Đối tượng Thiên nhiên fell: Đồi đá fjord: Vịnh hẹp forest: Rừng geyser: Mạch nước Phun glacier: Sông băng heath: Bãi Hoang hill: Đồi island: Đảo land: Đất marsh: Đầm lầy moor: Truông mud: Bùn peak: Đỉnh point: Mũi đất reef: Rạn san hô ridge: Luống đất river: Sông rock: Đá scree: Bãi Đá scrub: Đất Bụi rậm shoal: Bãi cạn spring: Suối stone: Đá strait: Eo biển tree: Cây valley: Thung lũng volcano: Núi lửa water: Nước wetland: Đầm lầy wetlands: Đầm lầy wood: Rừng office: accountant: Kế toán viên architect: Kiến trúc sư company: Công ty employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm lawyer: Luật sư ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng place: airport: Sân bay city: Thành phố country: Quốc gia county: Quận hạt farm: Trại hamlet: Xóm house: Nhà ở houses: Dãy Nhà island: Đảo islet: Đảo Nhỏ isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn locality: Địa phương moor: Truông municipality: Đô thị postcode: Mã Bưu chính region: Miền sea: Biển state: Tỉnh bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô town: Thị xã/trấn unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất village: Làng railway: abandoned: Đường sắt Bỏ hoang construction: Đường sắt Đang Xây disused: Đường sắt Không hoạt động disused_station: Nhà ga Đóng cửa funicular: Đường sắt Leo núi halt: Ga Xép historic_station: Nhà ga Lịch sử junction: Ga Đầu mối level_crossing: Điểm giao Đường sắt light_rail: Đường sắt Nhẹ miniature: Đường sắt Nhỏ monorail: Đường sắt Một ray narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp platform: Ke ga preserved: Đường sắt được Bảo tồn spur: Đường sắt Phụ station: Nhà ga subway: Trạm Xe điện Ngầm subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm switch: Ghi Đường sắt tram: Đường Xe điện tram_stop: Ga Xép Điện yard: Sân ga shop: alcohol: Tiệm Rượu antiques: Tiệm Đồ cổ art: Tiệm Nghệ phẩm bakery: Tiệm Bánh beauty: Tiệm Mỹ phẩm beverages: Tiệm Đồ uống bicycle: Tiệm Xe đạp books: Tiệm Sách butcher: Tiệm Thịt car: Tiệm Xe hơi car_parts: Phụ tùng Xe hơi car_repair: Tiệm Sửa Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cửa hàng Từ thiện chemist: Tiệm Dược phẩm clothes: Tiệm Quần áo computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tiện lợi copyshop: Tiệm In ấn cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm department_store: Cửa hàng Bách hóa discount: Cửa hàng Giảm giá doityourself: Tiệm Ngũ kim dry_cleaning: Hấp tẩy electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử estate_agent: Văn phòng Bất động sản farm: Tiệm Nông cụ fashion: Tiệm Thời trang fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa food: Tiệm Thực phẩm funeral_directors: Nhà tang lễ furniture: Tiệm Đồ đạc gallery: Thư viện Ảnh garden_centre: Trung tâm Làm vườn general: Tiệm Đồ gift: Tiệm Quà tặng greengrocer: Tiệm Rau quả grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm Ngũ kim hifi: Cửa hàng Hi-fi insurance: Bảo hiểm jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán laundry: Tiệm Giặt Quần áo mall: Trung tâm Mua sắm market: Chợ mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô music: Tiệm Nhạc newsagent: Tiệm Báo optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời pet: Tiệm Vật nuôi photo: Tiệm Rửa Hình salon: Tiệm Làm tóc shoes: Tiệm Giày shopping_centre: Trung tâm Mua sắm sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm supermarket: Siêu thị toys: Tiệm Đồ chơi travel_agency: Văn phòng Du lịch video: Tiệm Phim wine: Tiệm Rượu tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: Nơi Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ cabin: Túp lều camp_site: Nơi Cắm trại caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động chalet: Nhà ván guest_house: Nhà khách hostel: Nhà trọ hotel: Khách sạn information: Thông tin lean_to: Nhà chái motel: Khách sạn Dọc đường museum: Bảo tàng picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời theme_park: Công viên Giải trí valley: Thung lũng viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú tunnel: "yes": Đường hầm waterway: artificial: Dòng nước Nhân tạo boatyard: Bãi Thuyền canal: Kênh connector: Đường thủy Nối dam: Đập derelict_canal: Kênh Bỏ rơi ditch: Mương dock: Vũng tàu drain: Cống lock: Âu tàu lock_gate: Âu tàu mineral_spring: Suối Nước khoáng mooring: Cột neo tàu rapids: Thác ghềnh river: Sông riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối wadi: Dòng sông Vào mùa water_point: Máy bơm nước waterfall: Thác weir: Đập Tràn javascripts: map: base: cycle_map: Bản đồ Xe đạp mapquest: MapQuest Mở standard: Chuẩn transport_map: Bản đồ Giao thông overlays: maplint: Maplint notes: new: add: Thêm Ghi chú intro: Những thông tin bạn nhập được hiển thị cho những người dùng khác để cho họ cải thiện bản đồ. Xin vui lòng chuyển ghim vào đúng vị trí và ghi chú trong hộp bên dưới càng rõ ràng càng tốt. show: anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; các bình luận này cần được xác nhận lại. closed_by: được giải quyết bởi %{user} vào %{time} closed_by_anonymous: được giải quyết bởi người dùng vô danh vào %{time} comment: Bình luận comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết commented_by: bình luận của %{user} vào %{time} commented_by_anonymous: bình luận của người dùng vô danh vào %{time} hide: Ẩn opened_by: do %{user} tạo ra vào %{time} opened_by_anonymous: do người dùng vô danh tạo ra vào %{time} permalink: Liên kết Thường trực reactivate: Mở lại reopened_by: được %{user} mở lại vào %{time} reopened_by_anonymous: được người dùng vô danh mở lại vào %{time} resolve: Giải quyết site: createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ createnote_zoom_alert: Bạn cần phải phóng to để thêm ghi chú vào bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ history_disabled_tooltip: Phóng to để xem danh sách sửa đổi trong khu vực này history_tooltip: Xem danh sách sửa đổi trong khu vực này history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi layouts: community: Cộng đồng community_blogs: Các Blog của Cộng đồng community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap copyright: Bản quyền & Giấy phép documentation: Tài liệu documentation_title: Tài liệu về dự án donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. donate_link_text: quyên góp edit: Sửa đổi edit_with: Sửa đổi dùng %{editor} export: Xuất export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ foundation: Quỹ OpenStreetMap foundation_title: Quỹ OpenStreetMap gps_traces: Tuyến đường GPS gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS help: Trợ giúp help_centre: Hỏi đáp help_title: Trang trợ giúp của dự án history: Lịch sử home: nhà home_tooltip: Về vị trí nhà inbox_html: hộp thư %{count} inbox_tooltip: one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc other: Hộp thư của bạn có %{count} thư chưa đọc zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới intro_2_download: tải về intro_2_html: Bạn được phép %{download} và %{use} theo %{license}. Hãy %{create_account} để cải tiến bản đồ. intro_2_license: giấy phép mở intro_2_use: sử dụng intro_2_use_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Using_OpenStreetMap?uselang=vi log_in: đăng nhập log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap logout: đăng xuất logout_tooltip: Đăng xuất make_a_donation: text: Quyên góp title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_html: Dịch vụ nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, cũng như %{partners} khác. partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn partners_partners: các công ty bảo trợ partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL partners_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi sign_up: mở tài khoản sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở user_diaries: Nhật ký Cá nhân user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân view: Xem view_tooltip: Xem bản đồ welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn wiki: Wiki wiki_title: Trang wiki của dự án wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi license_page: foreign: english_link: nguyên bản tiếng Anh text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên title: Thông tin về bản dịch này legal_babble: attribution_example: alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web title: Ví dụ ghi công contributors_at_html: "Áo: Bao gồm dữ liệu từ Bang Viên (theo CC BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sửa đổi CC BY Áo)." contributors_ca_html: "Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada)." contributors_footer_1_html: "Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki." contributors_footer_2_html: " Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào." contributors_fr_html: "Pháp: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (Direction générale des Impôts)." contributors_gb_html: "Vương quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12." contributors_intro_html: "Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:" contributors_nl_html: "Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)" contributors_nz_html: "New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu." contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây contributors_za_html: "Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo lưu." credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người đóng góp vào OpenStreetMap”. credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến trang bản quyền này. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên kết trực tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org. credit_3_html: "Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.\nVí dụ:" credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng. infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo quá trình takedown hoặc nộp đơn trực tiếp tại trang khiếu nại trực tuyến của chúng tôi. infringement_title_html: Vi phạm bản quyền intro_1_html: "OpenStreetMap là dữ liệu mở được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data\nCommons (ODbL)." intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. Mã pháp lý đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn. intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép Creative \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 (CC BY-SA)." more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi trong Hỏi đáp Pháp lý. more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem Quy định Sử dụng API, Quy định Sử dụng Hình ảnh Bản đồ, và Quy định Sử dụng Nominatim. more_title_html: Tìm hiểu thêm title_html: Bản quyền và Giấy phép native: mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ native_link: bản dịch tiếng Việt text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi. title: Giới thiệu về trang này message: delete: deleted: Đã xóa thư inbox: date: Ngày from: Từ messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages} my_inbox: Hộp thư đến new_messages: "%{count} thư mới" no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? old_messages: "%{count} thư cũ" outbox: đã gửi people_mapping_nearby: những người ở gần subject: Tiêu đề title: Hộp thư mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc message_summary: delete_button: Xóa read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời unread_button: Đánh dấu là chưa đọc new: back_to_inbox: Trở về hộp thư đến body: Nội dung limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư. message_sent: Thư đã gửi send_button: Gửi send_message_to: Gửi thư mới cho %{name} subject: Tiêu đề title: Gửi thư no_such_message: body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. heading: Thư không tồn tại title: Thư không tồn tại outbox: date: Ngày inbox: thư đến messages: Bạn có %{count} thư đã gửi my_inbox: Hộp %{inbox_link} no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}? outbox: thư đã gửi people_mapping_nearby: những người ở gần subject: Tiêu đề title: Hộp thư đã gửi to: Tới read: back_to_inbox: Trở về hộp thư đến back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi date: Ngày from: Từ reply_button: Trả lời subject: Tiêu đề title: Đọc thư to: Tới unread_button: Đánh dấu là chưa đọc wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. reply: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời. sent_message_summary: delete_button: Xóa note: description: closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when} closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when} commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when} opened_at_html: Được tạo cách đây %{when} reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when} reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when} entry: comment: Bình luận full: Ghi chú đầy đủ mine: ago_html: cách đây %{when} created_at: Lúc tạo creator: Người tạo description: Miêu tả heading: Ghi chú của %{user} id: Mã số last_changed: Thay đổi gần đây nhất subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận rss: closed: đóng ghi chú (gần %{place}) comment: bình luận mới (gần %{place}) description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] description_item: Nguồn tin RSS của ghi chú %{id} new: mở ghi chú (gần %{place}) title: Ghi chú OpenStreetMap notifier: diary_comment_notification: footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl} header: "%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:" hi: Chào %{to_user}, subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn" email_confirm: subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn" email_confirm_html: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}. email_confirm_plain: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}. friend_notification: befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại %{befriendurl}. had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã thêm bạn là người bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ and_the_tags: "và các thẻ sau:" failure: failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:" import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh more_info_2: "vấn đề này tại:" subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại" greeting: Chào bạn, success: loaded_successfully: "%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số\n%{possible_points} điểm." subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công" with_description: với miêu tả your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn lost_password: subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu" lost_password_html: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này. lost_password_plain: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này. message_notification: footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại %{readurl} footer2: và trả lời tại %{replyurl} header: "%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:" hi: Chào %{to_user}, note_comment_notification: anonymous: Người dùng vô danh closed: commented_note: "%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}." subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm" subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn" your_note: "%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}." commented: commented_note: "%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}." subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú mà bạn đang quan tâm" subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của bạn" your_note: "%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}." details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. greeting: Chào bạn, signup_confirm: confirm: "Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của bạn:" created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}. greeting: Chào bạn! subject: "[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap" welcome: Chúng tôi xin chào mừng bạn. Thư này có một số thông tin về cách bắt đầu. signup_confirm_html: ask_questions: Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại trang hỏi đáp. current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại Category:Users by geographical region. get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap tại wiki, theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenGeoData hay Twitter, hoặc đọc blog và nghe podcast của nhà sáng lập Steve Coast! introductory_video: Bạn có thể coi %{introductory_video_link}. more_videos: Cũng có %{more_videos_link}. more_videos_here: thêm video tại đây user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]]. video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap. signup_confirm_plain: ask_questions: "Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại trang hỏi đáp:" blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:" current_user: "Có danh sách những người dùng được xếp theo nơi ở tại:" introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:" more_videos: "Có thêm video tại đây:" opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cũng chứa podcast:" the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:" the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]]. wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:" wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi oauth: oauthorize: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_to: "Cho phép trình khách:" allow_write_api: sửa đổi bản đồ. allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. revoke: flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application} oauth_clients: create: flash: Đã đăng ký thông tin thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách edit: submit: Sửa đổi title: Sửa đổi chương trình của bạn form: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. callback_url: URL Gọi lại name: Tên requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" required: Bắt buộc support_url: URL Trợ giúp url: URL Trang chủ Chương trình index: application: Tên Chương trình issued_at: Lúc Cho phép list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:" my_apps: Trình khách của Tôi my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được. register_new: Đăng ký chương trình của bạn registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:" revoke: Thu hồi! title: Chi tiết OAuth của Tôi new: submit: Đăng ký title: Đăng ký chương trình mới not_found: sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó. show: access_url: "URL của Dấu Truy cập:" allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. authorize_url: "Cho phép URL:" confirm: Bạn có chắc không? delete: Xóa Trình khách edit: Sửa đổi Chi tiết key: "Từ khóa Tiêu dùng:" requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:" support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1. title: Chi tiết OAuth của %{app_name} url: "URL của Dấu Yêu cầu:" update: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công redaction: create: flash: Các phiên bản đã được ẩn. destroy: error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. flash: Đã xóa dãy ẩn. not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm trong trước khi xóa dãy ẩn. edit: description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn submit: Lưu dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: empty: Không có dãy ẩn để xem. heading: Danh sách dãy ẩn title: Danh sách dãy ẩn new: description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới submit: Ẩn dãy phiên bản title: Đang ẩn dãy phiên bản show: confirm: Bạn có chắc không? description: "Miêu tả:" destroy: Xóa dãy ẩn này edit: Sửa đổi dãy ẩn này heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}” title: Đang xem dãy ẩn user: "Người ẩn:" update: flash: Các thay đổi đã được lưu. site: edit: anon_edits_link_text: Tại sao vậy? flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. id_not_configured: iD chưa được cấu hình no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn. not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi#Potlatch_2 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” để lưu thay đổi.) potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) user_page_link: trang cá nhân index: createnote: Thêm ghi chú js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn. license: copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát hành theo giấy phép mở permalink: Liên kết Thường trực remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt shortlink: Liên kết Ngắn gọn key: map_key: Chú giải map_key_tooltip: Chú giải bản đồ table: entry: admin: Biên giới hành chính allotments: Khu vườn gia đình apron: - Sân đậu máy bay - nhà ga hành khách bridge: Đường rắn = cầu bridleway: Đường cưỡi ngựa brownfield: Cánh đồng nâu building: Kiến trúc quan trọng byway: Đường mòn đa mốt cable: - Đường xe cáp - thang kéo trượt tuyết cemetery: Nghĩa địa centre: Trung tâm thể thao commercial: Khu vực thương mại common: - Đất công - bãi cỏ construction: Đường đang xây cycleway: Đường xe đạp destination: Chỉ giao thông địa phương farm: Ruộng footway: Đường đi bộ forest: Rừng trồng cây golf: Sân golf heathland: Vùng cây bụi industrial: Khu vực công nghiệp lake: - Hồ - bể nước military: Khu vực quân sự motorway: Đường cao tốc park: Công viên permissive: Đường cho phép pitch: Sân cỏ primary: Đường chính private: Đường riêng rail: Đường sắt reserve: Khu bảo tồn thiên niên resident: Khu vực nhà ở retail: Khu vực buôn bán runway: - Đường băng - đường băng school: - Trường học - đại học secondary: Đường lớn station: Nhà ga subway: Đường ngầm summit: - Đỉnh núi - đồi tourist: Nơi du lịch track: Đường mòn tram: - Đường sắt nhẹ - xe điện trunk: Xa lộ tunnel: Đường đứt nét = đường hầm unclassified: Đường không phân loại unsurfaced: Đường không lát wood: Rừng markdown_help: alt: Văn bản thay thế first: Khoản mục đầu tiên heading: Đề mục headings: Đề mục image: Hình ảnh link: Liên kết ordered: Danh sách đánh số second: Khoản mục sau subheading: Đề mục con text: Văn bản title_html: Trang trí dùng cú pháp Markdown unordered: Danh sách không đánh số url: URL richtext_area: edit: Sửa đổi preview: Xem trước search: search: Tìm kiếm search_help: "thí dụ: “Thượng Hải”, “Hai Bà Trưng, Hà Nội”, “CB2 5AQ”, hoặc “bưu điện gần Tân Sơn Nhất” – thêm thí dụ…" submit_text: Đi where_am_i: Tôi ở đâu? where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm sidebar: close: Đóng search_results: Kết quả Tìm kiếm time: formats: friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M" trace: create: trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS delete: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa edit: description: "Miêu tả:" download: tải về edit: sửa đổi filename: "Tên tập tin:" heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} map: bản đồ owner: "Tác giả:" points: "Số nốt:" save_button: Lưu các Thay đổi start_coord: "Tọa độ đầu đường:" tags: "Thẻ:" tags_help: dấu phẩy phân cách title: Sửa đổi tuyến đường %{name} uploaded_at: "Lúc tải lên:" visibility: "Mức độ truy cập:" visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi list: description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây empty_html: Chưa có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. public_traces: Tuyến đường GPS công khai public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} tagged_with: " có thẻ %{tags}" your_traces: Tuyến đường GPS của bạn make_public: made_public: Tuyến đường được phát hành công khai offline: heading: Kho GPX Ngoại tuyến message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động. offline_warning: message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng trace: ago: cách đây %{time_in_words_ago} by: bởi count_points: "%{count} nốt" edit: sửa đổi edit_map: Sửa đổi Bản đồ identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC in: trong map: bản đồ more: thêm pending: CHƯA XỬ private: RIÊNG public: CÔNG KHAI trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường trackable: THEO DÕI ĐƯỢC view_map: Xem Bản đồ trace_form: description: "Miêu tả:" help: Trợ giúp help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi tags: "Thẻ:" tags_help: dấu phẩy phân cách upload_button: Tải lên upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX:" visibility: "Mức độ Truy cập:" visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi trace_header: see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. upload_trace: Tải lên tuyến đường trace_optionals: tags: Thẻ trace_paging_nav: newer: Tuyến đường Mới hơn older: Tuyến đường Cũ hơn showing_page: Trang %{page} view: delete_track: Xóa tuyến đường này description: "Miêu tả:" download: tải về edit: sửa đổi edit_track: Sửa đổi tuyến đường này filename: "Tên tập tin:" heading: Xem tuyến đường %{name} map: bản đồ none: Không có owner: "Tác giả:" pending: CHƯA XỬ points: "Số nốt:" start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:" tags: "Thẻ:" title: Xem tuyến đường %{name} trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! uploaded: "Lúc tải lên:" visibility: "Mức độ truy cập:" visibility: identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm) private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự) public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự) trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) user: account: contributor terms: agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng. heading: "Các Điều khoản Đóng góp:" link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi link text: đây là gì? not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới. review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. current email address: "Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:" delete image: Xóa hình hiện dùng email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. gravatar: gravatar: Sử dụng Gravatar link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi link text: đây là gì? home location: "Vị trí Nhà:" image: "Hình:" image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) keep image: Giữ hình hiện dùng latitude: "Vĩ độ:" longitude: "Kinh độ:" make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi my settings: Tùy chọn new email address: "Địa chỉ Thư điện tử Mới:" new image: Thêm hình no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. openid: link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID link text: đây là gì? openid: "OpenID:" preferred editor: "Trình vẽ Ưa thích:" preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:" profile description: "Tự giới thiệu:" public editing: disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous. disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi enabled link text: đây là gì? heading: "Sửa đổi công khai:" public editing note: heading: Sửa đổi công khai text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ (tìm hiểu tại sao).\n" replace image: Thay hình hiện dùng return to profile: Trở về trang cá nhân save changes button: Lưu các Thay đổi title: Chỉnh sửa tài khoản update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ? confirm: already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi. before you start: Có lẽ bạn muốn vội vàng bắt đầu vẽ bản đồ, nhưng trước tiên xin vui lòng tự giới thiệu về bạn trong biểu mẫu ở dưới. button: Xác nhận heading: Xác nhận tài khoản người dùng press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. reconfirm: Nếu mở tài khoản lâu rồi có thể cần gửi mình một thư xác nhận mới. success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! unknown token: Hình như dấu hiệu đó không tồn tại. confirm_email: button: Xác nhận failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã mở tài khoản! confirm_resend: failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. filter: not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. go_public: flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi. list: confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn empty: Không tìm thấy người dùng. heading: Người dùng hide: Ẩn những Người dùng Được chọn showing: one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items}) other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items}) summary: "%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}" summary_no_ip: "%{name} mở ngày %{date}" title: Người dùng login: account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động bị nghi ngờ.
Xin vui lòng liên lạc với webmaster để thảo luận về điều này. account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc yêu cầu thư xác nhận mới. auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới. email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:" heading: Đăng nhập login_button: Đăng nhập lost password link: Quên mất Mật khẩu? new to osm: Mới đến OpenStreetMap? no account: Chưa có tài khoản? openid: "%{logo} OpenID:" openid invalid: Rất tiếc, hình như OpenID của bạn không hợp lệ openid missing provider: Rất tiếc, không thể kết nối với nhà cung cấp OpenID của bạn openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID openid_providers: aol: alt: Đăng nhập với OpenID của AOL title: Đăng nhập với AOL google: alt: Đăng nhập với OpenID của Google title: Đăng nhập với Google myopenid: alt: Đăng nhập với OpenID của myOpenID title: Đăng nhập với myOpenID openid: alt: Đăng nhập dùng URL OpenID title: Đăng nhập dùng OpenID wordpress: alt: Đăng nhập với OpenID của WordPress title: Đăng nhập với WordPress yahoo: alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo! title: Đăng nhập với Yahoo! password: "Mật khẩu:" register now: Mở tài khoản ngay remember: Nhớ tôi title: Đăng nhập to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap. with openid: "Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:" with username: "Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:" logout: heading: Đăng xuất OpenStreetMap logout_button: Đăng xuất title: Đăng xuất lost_password: email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" heading: Quên mất Mật khẩu? help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu. new password button: Đặt lại mật khẩu notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại. title: Quên mất mật khẩu make_friend: already_a_friend: "%{name} đã là người bạn." button: Thêm là người bạn failed: Rất tiếc, việc thêm %{name} là người bạn bị thất bại. heading: Thêm %{user} là người bạn? success: "%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!" new: confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:" confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. continue: Tiếp tục display name: "Tên hiển thị:" display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn. email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản. flash create success message: Cám ơn bạn đã mở tài khoản. Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. flash welcome: Cám ơn bạn đã mở tài khoản. Chúng tôi đã gửi thư chào mừng cho %{email} có một số gợi ý về cách bắt đầu. heading: Mở Tài khoản Người dùng license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các Điều kiện Đóng góp. no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem quy định quyền riêng tư) openid: "%{logo} OpenID:" openid association: "

OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.

\n" openid no password: Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn sẽ không cần đưa vào mật khẩu. Tuy nhiên, một số công cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có thể cần mật khẩu. password: "Mật khẩu:" terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới! terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang wiki này. terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi title: Mở tài khoản use openid: Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID no_such_user: body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng %{user} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại popup: friend: Người bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần your location: Vị trí của bạn remove_friend: button: Hủy kết nối bạn heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn." success: "%{name} không còn là người bạn." reset_password: confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user} password: "Mật khẩu:" reset: Đặt lại Mật khẩu title: Đặt lại mật khẩu set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công suspended: body: "

\n Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.\n

\n

\n Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.\n Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.\n

" heading: Tài khoản bị Cấm title: Tài khoản bị Cấm webmaster: chủ trang terms: agree: Chấp nhận consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi decline: Từ chối declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi guidance: "Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản tóm tắt dễ đọcmột số bản dịch không chính thức" heading: Điều kiện đóng góp legale_names: france: Pháp italy: Ý rest_of_world: Các nước khác legale_select: "Vui lòng chọn quốc gia cư trú:" read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của bạn hiện tại và tương lai. title: Điều kiện đóng góp you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. view: activate_user: kích hoạt tài khoản này add as friend: thêm là người bạn ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) block_history: tác vụ cấm người này blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi blocks on me: tác vụ cấm tôi comments: bình luận confirm: Xác nhận confirm_user: xác nhận người dùng này create_block: cấm người dùng này created from: "Địa chỉ IP khi mở:" ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} ct declined: Từ chối ct status: "Điều khoản đóng góp:" ct undecided: Chưa quyết định deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này delete_user: xóa tài khoản này description: Miêu tả diary: nhật ký edits: đóng góp email address: "Địa chỉ thư điện tử:" friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè hide_user: ẩn tài khoản này if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người dùng ở gần. km away: cách %{count} km latest edit: "Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:" m away: cách %{count} m mapper since: "Tham gia:" moderator_history: tác vụ cấm bởi người này my comments: bình luận của tôi my diary: nhật ký của tôi my edits: đóng góp của tôi my notes: ghi chú bản đồ của tôi my settings: tùy chọn my traces: tuyến đường của tôi nearby users: Người dùng khác ở gần nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần new diary entry: mục nhật ký mới no friends: Bạn chưa thêm người bạn. no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. notes: ghi chú bản đồ oauth settings: thiết lập OAuth remove as friend: hủy kết nối bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên moderator: Người dùng này là điều hành viên revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên send message: gửi thư settings_link_text: tùy chọn spam score: "Điểm số Spam:" status: "Trạng thái:" traces: tuyến đường unhide_user: hiện tài khoản này user location: Vị trí của người dùng your friends: Người bạn của bạn user_block: blocks_by: empty: "%{name} chưa cấm ai." heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name} title: Các tác vụ cấm bởi %{name} blocks_on: empty: "%{name} chưa bị cấm." heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} title: Các tác vụ cấm %{name} create: flash: Cấm người dùng %{name}. try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. edit: back: Xem tất cả tác vụ cấm heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. show: Xem tác vụ cấm này submit: Cập nhật tác vụ cấm title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} filter: block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. helper: time_future: Hết hạn %{time}. time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. index: empty: Chưa ai bị cấm. heading: Danh sách người dùng đang bị cấm title: Người dùng bị cấm model: non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm. new: back: Xem tất cả tác vụ cấm heading: Cấm %{name} needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. submit: Cấm người dùng title: Cấm %{name} tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. not_found: back: Trở về trang đầu sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}. partial: confirm: Bạn có chắc không? creator_name: Người cấm display_name: Người bị cấm edit: Sửa đổi next: Sau » not_revoked: (không bị hủy) previous: « Trước reason: Lý do cấm revoke: Bỏ cấm! revoker_name: Người bỏ cấm show: Hiện showing_page: Trang %{page} status: Trạng thái period: "%{count} giờ" revoke: confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? flash: Đã bỏ cấm. heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. revoke: Bỏ cấm! time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. title: Bỏ cấm %{block_on} show: back: Xem tất cả tác vụ cấm confirm: Bạn có chắc không? edit: Sửa đổi heading: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}" needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. reason: "Lý do cấm:" revoke: Bỏ cấm! revoker: "Người bỏ cấm:" show: Hiện status: Trạng thái time_future: Hết hạn %{time} time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} title: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}" update: only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó. success: Đã cập nhật tác vụ cấm. user_role: filter: already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên. grant: are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. heading: Xác nhận cấp vai trò title: Xác nhận cấp vai trò revoke: are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”? confirm: Xác nhận fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. heading: Xác nhận rút vai trò title: Xác nhận rút vai trò