# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net # Export driver: syck # Author: Minh Nguyen vi: activerecord: attributes: diary_comment: body: Nội dung diary_entry: language: Ngôn ngữ latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ title: Tiêu đề user: Người dùng friend: friend: Người bạn user: Người dùng message: body: Nội dung recipient: Người nhận sender: Người gửi title: Tiêu đề trace: description: Miêu tả latitude: Vĩ độ longitude: Kinh độ name: Tên public: Công khai size: Kích cỡ user: Người dùng visible: Thấy được user: active: Tích cực description: Miêu tả display_name: Tên Hiển thị email: Thư điện tử languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi country: Quốc gia diary_comment: Bình luận Nhật ký diary_entry: Mục Nhật ký friend: Người bạn language: Ngôn ngữ message: Thư node: Nốt node_tag: Thẻ Nốt notifier: Trình báo old_node: Nốt Cũ old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ old_relation: Quan hệ Cũ old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ old_way: Lối Cũ old_way_node: Nốt Lối Cũ old_way_tag: Thẻ Lối Cũ relation: Quan hệ relation_member: Thành viên Quan hệ relation_tag: Thẻ Quan hệ session: Phiên trace: Tuyến đường tracepoint: Điểm Tuyến đường tracetag: Thẻ Tuyến đường user: Người dùng user_preference: Tùy chọn Cá nhân user_token: Dấu hiệu Cá nhân way: Lối way_node: Nốt Lối way_tag: Thẻ Lối application: setup_user_auth: blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết. browse: changeset: changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}" changesetxml: Bộ thay đổi XML download: Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}} feed: title: Bộ thay đổi {{id}} title_comment: Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}} osmchangexml: osmChange XML title: Bộ thay đổi changeset_details: belongs_to: "Người Sửa đổi:" bounding_box: "Hộp bao:" box: hộp closed_at: "Lúc Đóng:" created_at: "Lúc Tạo:" has_nodes: one: "Có {{count}} nốt sau:" other: "Có {{count}} nốt sau:" has_relations: one: "Có {{count}} quan hệ sau:" other: "Có {{count}} quan hệ sau:" has_ways: one: "Có {{count}} lối sau:" other: "Có {{count}} lối sau:" no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này. show_area_box: Hiện Hộp vùng changeset_navigation: all: next_tooltip: Bộ thay đổi sau prev_tooltip: Bộ thay đổi trước user: name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}} next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}} prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}} common_details: changeset_comment: "Miêu tả:" edited_at: "Lúc Sửa đổi:" edited_by: "Người Sửa đổi:" in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:" version: "Phiên bản:" containing_relation: entry: Quan hệ {{relation_name}} entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})" map: deleted: Đã xóa larger: area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn loading: Đang tải... node: download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" download_xml: Tải xuống XML edit: sửa đổi node: Nốt node_title: "Nốt: {{node_name}}" view_history: xem lịch sử node_details: coordinates: "Tọa độ:" part_of: "Trực thuộc:" node_history: download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" download_xml: Tải xuống XML node_history: Lịch sử Nốt node_history_title: "Lịch sử Nốt: {{node_name}}" view_details: xem chi tiết not_found: sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}. type: changeset: bộ thay đổi node: nốt relation: quan hệ way: lối paging_nav: of: trong showing_page: Đang hiện trang relation: download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}" download_xml: Tải xuống XML relation: Quan hệ relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}" view_history: xem lịch sử relation_details: members: "Thành viên:" part_of: "Trực thuộc:" relation_history: download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" download_xml: Tải xuống XML relation_history: Lịch sử Quan hệ relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}" view_details: xem chi tiết relation_member: entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}" type: node: Nốt relation: Quan hệ way: Lối start: manually_select: Chọn vùng khác thủ công view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem start_rjs: data_frame_title: Dữ liệu data_layer_name: Dữ liệu details: Chi tiết drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng edited_by_user_at_timestamp: Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]] history_for_feature: Lịch sử [[feature]] load_data: Tải Dữ liệu loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới." loading: Đang tải... manually_select: Chọn vùng khác thủ công object_list: api: Lấy vùng này dùng API back: Liệt kê các đối tượng details: Chi tiết heading: Danh sách đối tượng history: type: node: Nốt [[id]] way: Lối [[id]] selected: type: node: Nốt [[id]] way: Lối [[id]] type: node: Nốt way: Lối private_user: người bí mật show_history: Xem Lịch sử unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn {{max_bbox_size}})" wait: Xin chờ... zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem tag_details: tags: "Thẻ:" way: download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" download_xml: Tải xuống XML edit: sửa đổi view_history: xem lịch sử way: Lối way_title: "Lối: {{way_name}}" way_details: also_part_of: one: cũng thuộc về lối {{related_ways}} other: cũng thuộc về các lối {{related_ways}} nodes: "Nốt:" part_of: "Thuộc về:" way_history: download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" download_xml: Tải xuống XML view_details: xem chi tiết way_history: Lịch sử Lối way_history_title: "Lịch sử Lối: {{way_name}}" changeset: changeset: anonymous: Vô danh big_area: (lớn) no_comment: (không có) no_edits: (không có thay đổi) show_area_box: hiện hộp vùng still_editing: (đang mở) view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changeset_paging_nav: of: trong showing_page: Đang hiện trang changesets: area: Vùng comment: Miêu tả id: ID saved_at: Lúc Lưu user: Người dùng list: description: Những thay đổi gần đây description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}} description_user: Những bộ thay đổi của {{user}} description_user_bbox: Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}} heading: Các bộ thay đổi heading_bbox: Các bộ thay đổi heading_user: Các bộ thay đổi heading_user_bbox: Các bộ thay đổi title: Các bộ thay đổi title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}} title_user: Những bộ thay đổi của {{user}} title_user_bbox: v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}} diary_entry: diary_comment: comment_from: Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}} diary_entry: comment_count: one: 1 bình luận other: "{{count}} bình luận" comment_link: Bình luận về mục này edit_link: Sửa đổi mục này posted_by: Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}} reply_link: Trả lời mục này edit: body: "Nội dung:" language: "Ngôn ngữ:" latitude: "Vĩ độ:" location: "Vị trí:" longitude: "Kinh độ:" marker_text: Vị trí của mục nhật ký save_button: Lưu subject: "Tiêu đề:" title: Sửa đổi mục nhật ký use_map_link: sử dụng bản đồ feed: all: description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap title: Các mục nhật ký OpenStreetMap language: description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}} title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}} user: description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}} title: Các mục nhật ký của {{user}} list: in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng {{language}} new: Mục Nhật ký Mới new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn newer_entries: Mục Sau no_entries: Chưa có mục nhật ký older_entries: Mục Trước recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:" title: Các Nhật ký Cá nhân user_title: Nhật ký của {{user}} new: title: Mục Nhật ký Mới no_such_entry: body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: "Không có mục với ID: {{id}}" title: Mục nhật ký không tồn tại no_such_user: body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại view: leave_a_comment: Bình luận login: Đăng nhập login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận" save_button: Lưu title: Các Nhật ký Cá nhân | {{user}} user_title: Nhật ký của {{user}} export: start: add_marker: Đánh dấu vào bản đồ area_to_export: Vùng để Xuất embeddable_html: HTML để Nhúng export_button: Xuất export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0. format: Định dạng format_to_export: Định dạng Xuất image_size: Kích cỡ Hình latitude: "Vĩ độ:" licence: Giấy phép longitude: "Kinh độ:" manually_select: Chọn vùng khác thủ công mapnik_image: Hình Mapnik max: tối đa options: Tùy chọn osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML osmarender_image: Hình Osmarender output: Đầu ra paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web scale: Tỷ lệ zoom: Thu phóng start_rjs: add_marker: Đánh dấu vào bản đồ change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng export: Xuất manually_select: Chọn vùng khác thủ công view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn geocoder: description: title: geonames: Vị trí từ GeoNames osm_namefinder: "{{types}} từ OpenStreetMap Namefinder" types: cities: Thành phố places: Địa điểm towns: Thị xã description_osm_namefinder: prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}}" direction: east: đông north: bắc north_east: đông bắc north_west: tây bắc south: nam south_east: đông nam south_west: tây nam west: tây distance: one: khoảng 1 km other: khoảng {{count}} km zero: không tới 1 km results: no_results: Không tìm thấy kết quả search: title: ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA geonames: Kết quả GeoNames latlon: Kết quả nội bộ osm_namefinder: Kết quả OpenStreetMap Namefinder uk_postcode: Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode us_postcode: Kết quả Geocoder.us search_osm_namefinder: suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})" suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}" javascripts: map: base: cycle_map: Bản đồ Xe đạp mapnik: Mapnik noname: Không tên osmarender: Osmarender overlays: maplint: Maplint site: edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi layouts: donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. donate_link_text: quyên góp edit: Sửa đổi edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ export: Xuất export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ gps_traces: Tuyến đường GPS gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường help_wiki: Trợ giúp & Wiki help_wiki_tooltip: Site trợ giúp & wiki của dự án help_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi history: Lịch sử history_tooltip: Lịch sử bộ thay đổi home: nhà home_tooltip: Về vị trí nhà inbox: hộp thư ({{count}}) inbox_tooltip: one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc other: Hộp thư của bạn có {{count}} thư chưa đọc zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ. intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới. intro_3: OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}. intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL license: alt: CC BY-SA 2.0 title: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung log_in: đăng nhập log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap logout: đăng xuất logout_tooltip: Đăng xuất make_a_donation: text: Quyên góp title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap news_blog: Blog Tin tức news_blog_tooltip: Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v. osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. shop: Tiệm shop_tooltip: Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap shop_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi sign_up: đăng ký sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi sotm: Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam! tag_line: Bản đồ Wiki của Thế giới Mở user_diaries: Nhật ký Cá nhân user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân view: Xem view_tooltip: Xem bản đồ welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}} welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn map: coordinates: "Tọa độ:" edit: Sửa đổi view: Hiển thị message: delete: deleted: Đã xóa thư inbox: date: Ngày from: Từ my_inbox: Hộp thư đến no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}? outbox: đã gửi people_mapping_nearby: những người ở gần subject: Tiêu đề title: Hộp thư you_have: Bạn có {{new_count}} thư mới và {{old_count}} thư cũ mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc message_summary: delete_button: Xóa read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời unread_button: Đánh dấu là chưa đọc new: back_to_inbox: Trở về hộp thư đến body: Nội dung message_sent: Thư đã gửi send_button: Gửi send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}} subject: Tiêu đề title: Gửi thư no_such_user: body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại title: Người dùng hoặc thư không tồn tại outbox: date: Ngày inbox: thư đến my_inbox: Hộp {{inbox_link}} no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}? outbox: thư đã gửi people_mapping_nearby: những người ở gần subject: Tiêu đề title: Hộp thư đã gửi to: Tới you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{count}} thư read: back_to_inbox: Trở về hộp thư đến back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi date: Ngày from: Từ reading_your_messages: Đọc thư reading_your_sent_messages: Đọc thư đã gửi reply_button: Trả lời subject: Tiêu đề title: Đọc thư to: Tới unread_button: Đánh dấu là chưa đọc sent_message_summary: delete_button: Xóa notifier: diary_comment_notification: banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *" banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}} header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:" hi: Chào {{to_user}}, subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn" email_confirm: subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn" email_confirm_html: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên {{server_url}} thành {{new_address}}. email_confirm_plain: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. greeting: Chào bạn, hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}." friend_notification: had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý. subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ and_the_tags: "và các thẻ sau:" failure: failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:" more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh more_info_2: "vấn đề này tại:" subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại" greeting: Chào bạn, success: loaded_successfully: "{{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số\n{{possible_points}} điểm." subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công" with_description: với miêu tả your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn lost_password: subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu" lost_password_html: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này. lost_password_plain: click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. greeting: Hi, hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này. message_notification: banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *" banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *" footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}} footer2: và trả lời tại {{replyurl}} header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:" hi: Chào {{to_user}}, subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gửi thư mới cho bạn" signup_confirm: subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn" signup_confirm_html: click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap. current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại Category:Users by geographical region. get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap tại wiki hoặc blog OpenGeoData, blog này cũng chứa podcast để nghe! greeting: Chào bạn! hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên introductory_video: Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}. more_videos: Cũng có {{more_videos_link}}. more_videos_here: thêm video tại đây user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]]. video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap. signup_confirm_plain: click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap. current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, current_user_2: "tại:" greeting: Chào bạn! hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:" more_videos: "Có thêm video tại đây:" opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của OpenStreetMap, nó cũng chứa podcast:" the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:" the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]]. wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:" wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page oauth: oauthorize: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_to: "Cho phép trình khách:" allow_write_api: sửa đổi bản đồ. allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. request_access: Chương trình {{app_name}} xin phép truy cập tài khoản của bạn. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý. revoke: flash: Bạn đã thu hồi dấu của {{application}} oauth_clients: create: flash: Đã đăng ký thông tin thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách edit: submit: Sửa đổi title: Sửa đổi chương trình của bạn form: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. callback_url: URL Gọi lại name: Tên requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" required: Bắt buộc support_url: URL Trợ giúp url: URL Trang chủ Chương trình index: application: Tên Chương trình issued_at: Lúc Cho phép list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:" my_apps: Trình khách của Tôi my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép no_apps: Bạn có muốn đăng ky chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn {{oauth}}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được. register_new: Đăng ký chương trình của bạn registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:" revoke: Thu hồi! title: Chi tiết OAuth của Tôi new: submit: Đăng ký title: Đăng ký chương trình mới not_found: sorry: Rất tiếc, không tìm thấy {{type}} đó. show: access_url: "URL của Dấu Truy cập:" allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. authorize_url: "Cho phép URL:" edit: Sửa đổi Chi tiết key: "Từ khóa Tiêu dùng:" requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:" secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:" support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa hmac-sha1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl. title: Chi tiết OAuth của {{app_name}} url: "URL của Dấu Yêu cầu:" update: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công site: edit: anon_edits_link_text: Tại sao vậy? flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải xuống Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn. not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}. potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) user_page_link: trang cá nhân index: js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript. js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn. js_3: Bạn vẫn có thể sử dụng bản đồ tĩnh Tiles@Home nếu không bật lên JavaScript được. license: license_name: Creative Commons Attribution-Share Alike 2.0 notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép {{license_name}}." project_name: Dự án OpenStreetMap permalink: Liên kết Thường trực shortlink: Liên kết Ngắn gọn key: map_key: Chú giải map_key_tooltip: Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này table: entry: admin: Biên giới hành chính allotments: Khu vườn gia đình apron: - Sân đậu máy bay - nhà ga hành khách bridge: Đường rắn = cầu bridleway: Đường cưỡi ngựa brownfield: Sân để trống building: Kiến trúc quan trọng byway: Đường mòn đa mốt cable: - Đường xe cáp - ski lift cemetery: Nghĩa địa centre: Trung tâm thể thao commercial: Khu vực thương mại common: - Đất công - bãi cỏ construction: Đường đang xây cycleway: Đường xe đạp destination: Chỉ giao thông địa phương farm: Ruộng footway: Đường đi bộ forest: Rừng trồng cây golf: Sân golf heathland: Vùng cây bụi industrial: Khu vực công nghiệp lake: - Hồ - bể nước military: Khu vực quân sự motorway: Đường cao tốc park: Công viên permissive: Đường cho phép pitch: Sân thể thao primary: Đường chính private: Đường riêng rail: Đường sắt reserve: Khu bảo tồn thiên niên resident: Khu vực nhà ở retail: Khu vực buôn bán runway: - Đường băng - đường lăn school: - Trường học - đại học secondary: Đường lớn station: Nhà ga subway: Đường ngầm summit: - Đỉnh núi - đồi tourist: Nơi du lịch track: Đường mòn tram: - Đường sắt nhẹ - xe điện trunk: Xa lộ tunnel: Đường đứt nét = đường hầm unclassified: Đường không phân loại unsurfaced: Đường không lát wood: Rừng heading: Chú giải tại mức {{zoom_level}} search: search: Tìm kiếm search_help: "thí dụ: \"Alkmaar\", \"Regent Street, Cambridge\", \"CB2 5AQ\", hoặc \"post offices near Lünen\" - thêm thí dụ..." submit_text: Đi where_am_i: Tôi ở đâu? sidebar: close: Đóng search_results: Kết quả Tìm kiếm trace: create: trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS delete: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa edit: description: "Miêu tả:" download: tải xuống edit: sửa đổi filename: "Tên tập tin:" heading: Sửa đổi tuyến đường {{name}} map: bản đồ owner: "Tác giả:" points: "Số nốt:" save_button: Lưu các Thay đổi start_coord: "Tọa độ đầu đường:" tags: "Thẻ:" tags_help: dấu phẩy phân cách title: Sửa đổi tuyến đường {{name}} uploaded_at: "Lúc tải lên:" visibility: "Mức độ truy cập:" visibility_help: có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi list: public_traces: Tuyến đường GPS công khai public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của {{user}} tagged_with: " có thẻ {{tags}}" your_traces: Tuyến đường GPS của bạn make_public: made_public: Tuyến đường được phát hành công khai no_such_user: body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại trace: ago: cách đây {{time_in_words_ago}} by: bởi count_points: "{{count}} nốt" edit: sửa đổi edit_map: Sửa đổi Bản đồ in: trong map: bản đồ more: thêm pending: CHƯA XỬ private: RIÊNG public: CÔNG KHAI trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ trace_form: description: Miêu tả help: Trợ giúp help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi tags: Thẻ tags_help: dấu phẩy phân cách upload_button: Tải lên upload_gpx: Tải lên Tập tin GPX visibility: "Mức độ truy cập:" visibility_help: có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi trace_header: see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường see_just_your_traces: Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn traces_waiting: Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. trace_optionals: tags: Thẻ trace_paging_nav: of: trong showing: Xem trang view: delete_track: Xóa tuyến đường này description: "Miêu tả:" download: tải xuống edit: sửa đổi edit_track: Sửa đổi tuyến đường này filename: "Tên tập tin:" heading: Xem tuyến đường {{name}} map: bản đồ none: Không có owner: "Tác giả:" pending: CHƯA XỬ points: "Số nốt:" start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:" tags: "Thẻ:" title: Xem tuyến đường {{name}} trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! uploaded: "Lúc tải lên:" visibility: "Mức độ truy cập:" visibility: identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm) private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự) public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự) trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) user: account: email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai) flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. home location: "Vị trí Nhà:" latitude: "Vĩ độ:" longitude: "Kinh độ:" make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi my settings: Tùy chọn no home location: Bạn chưa định vị trí nhà. preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:" profile description: "Tự giới thiệu:" public editing: disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous. disabled link text: tại sao không thể sửa đổi? enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu. enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi enabled link text: có nghĩa là gì? heading: "Sửa đổi công khai:" return to profile: Trở về trang cá nhân save changes button: Lưu các Thay đổi title: Chỉnh sửa tài khoản update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ? confirm: button: Xác nhận failure: Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận. heading: Xác nhận tài khoản người dùng press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản. success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký! confirm_email: button: Xác nhận failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này. heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký! friend_map: nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]" your location: Vị trí của bạn go_public: flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi. login: account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản. auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó. create_account: mở tài khoản email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:" heading: Đăng nhập login_button: Đăng nhập lost password link: Quên mất Mật khẩu? password: "Mật khẩu:" please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}. title: Đăng nhập lost_password: email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" heading: Quên mất Mật khẩu? new password button: Đặt lại mật khẩu notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử. notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại. title: Quên mất mật khẩu make_friend: already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn." failed: Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại. success: "{{name}} mới là người bạn." new: confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:" confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. display name: "Tên hiển thị:" email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản. flash create success message: Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)

Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.

Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. heading: Mở Tài khoản Người dùng license_agreement: Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo giấy phép Creative Commons này (by-sa). no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn. not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem chính sách riêng tư) password: "Mật khẩu:" signup: Đăng ký title: Mở tài khoản no_such_user: body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại remove_friend: not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn." success: "{{name}} không còn là người bạn." reset_password: confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL? heading: Đặt lại Mật khẩu của {{user}} password: "Mật khẩu:" reset: Đặt lại Mật khẩu title: Đặt lại mật khẩu set_home: flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công view: add as friend: thêm là người bạn add image: Thêm Hình ago: (cách đây {{time_in_words_ago}}) block_history: xem các tác vụ cấm người này blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi blocks on me: tác vụ cấm tôi change your settings: thay đổi tùy chọn của bạn create_block: cấm người dùng này delete image: Xóa Hình description: Miêu tả diary: nhật ký edits: đóng góp if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}. km away: cách {{count}} km m away: cách {{count}} m mapper since: "Tham gia:" moderator_history: xem các tác vụ cấm bởi người này my diary: nhật ký của tôi my edits: đóng góp của tôi my settings: tùy chọn my traces: tuyến đường của tôi my_oauth_details: Xem chi tiết OAuth của tôi nearby users: "Người dùng ở gần:" new diary entry: mục nhật ký mới no friends: Bạn chưa thêm người bạn. no home location: Chưa đặt vị trí nhà. no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần. remove as friend: dời người bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên grant: administrator: Cấp quyền quản lý viên moderator: Cấp quyền điều hành viên moderator: Người dùng này là điều hành viên revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên send message: gửi thư settings_link_text: tùy chọn traces: tuyến đường upload an image: Tải lên hình user image heading: Hình người dùng user location: Vị trí của người dùng your friends: Người bạn của bạn user_block: blocks_by: empty: "{{name}} chưa cấm ai." heading: Danh sách tác vụ cấm bởi {{name}} title: Các tác vụ cấm bởi {{name}} blocks_on: empty: "{{name}} chưa bị cấm." heading: Danh sách tác vụ cấm {{name}} title: Các tác vụ cấm {{name}} create: flash: Cấm người dùng {{name}}. try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ. edit: back: Xem tất cả tác vụ cấm heading: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}} needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. reason: Lý do {{name}} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. show: Xem tác vụ cấm này submit: Cập nhật tác vụ cấm title: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}} filter: block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống. not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. helper: time_future: Hết hạn {{time}}. time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. index: empty: Chưa ai bị cấm. heading: Danh sách người dùng đang bị cấm title: Người dùng bị cấm model: non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm. non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm. new: back: Xem tất cả tác vụ cấm heading: Cấm {{name}} needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. reason: Lý do cấm {{name}}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. submit: Cấm người dùng title: Cấm {{name}} tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. not_found: back: Trở về trang đầu sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID {{id}}. partial: confirm: Bạn có chắc không? creator_name: Người cấm display_name: Người bị cấm edit: Sửa đổi not_revoked: (không bị hủy) reason: Lý do cấm revoke: Bỏ cấm! revoker_name: Người bỏ cấm show: Hiện status: Trạng thái period: "{{count}} giờ" revoke: confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? flash: Đã bỏ cấm. heading: Bỏ tác vụ cấm {{block_on}} bởi {{block_by}} past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây {{time}} nên không bỏ được. revoke: Bỏ cấm! time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây {{time}}. title: Bỏ cấm {{block_on}} show: back: Xem tất cả tác vụ cấm confirm: Bạn có chắc không? edit: Sửa đổi heading: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}" needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được. reason: "Lý do cấm:" revoke: Bỏ cấm! revoker: "Người bỏ cấm:" show: Hiện status: Trạng thái time_future: Hết hạn {{time}} time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}} title: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}" update: only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó. success: Đã cập nhật tác vụ cấm. user_role: filter: already_has_role: Người dùng đã có vai trò {{role}}. doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò {{role}}. not_a_role: Chuỗi “{{role}}” không phải là vai trò hợp lệ. not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên. grant: are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”? confirm: Xác nhận fail: Không thể cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. heading: Xác nhận cấp vai trò title: Xác nhận cấp vai trò revoke: are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”? confirm: Xác nhận fail: Không thể rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ. heading: Xác nhận rút vai trò title: Xác nhận rút vai trò