X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/0d5be22cb517ebaaab5eb7af13150bf61e41df56..185c7c24aecd1cfb64cceb989ed13e1725c42384:/config/locales/vi.yml?ds=sidebyside diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 7c39618cb..c80e1a434 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -87,6 +87,17 @@ vi: download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}" changesetxml: "Bộ thay đổi XML" osmchangexml: "osmChange XML" + feed: + title: "Bộ thay đổi {{id}}" + title_comment: "Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}" + changeset_navigation: + user: + name_tooltip: "Xem các đóng góp của {{user}}" + prev_tooltip: "Đóng góp trước của {{user}}" + next_tooltip: "Đóng góp sau của {{user}}" + all: + prev_tooltip: "Bộ thay đổi trước" + next_tooltip: "Bộ thay đổi sau" changeset_details: created_at: "Lúc Tạo:" closed_at: "Lúc Đóng:" @@ -95,9 +106,15 @@ vi: no_bounding_box: "Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này." show_area_box: "Hiện Hộp vùng" box: "hộp" - has_nodes: "Có {{count}} nốt sau:" - has_ways: "Có {{count}} lối sau:" - has_relations: "Có {{count}} quan hệ sau:" + has_nodes: + one: "Có {{count}} nốt sau:" + other: "Có {{count}} nốt sau:" + has_ways: + one: "Có {{count}} lối sau:" + other: "Có {{count}} lối sau:" + has_relations: + one: "Có {{count}} quan hệ sau:" + other: "Có {{count}} quan hệ sau:" common_details: edited_at: "Lúc Sửa đổi:" edited_by: "Người Sửa đổi:" @@ -115,7 +132,7 @@ vi: way: "Xem lối trên bản đồ rộng hơn" relation: "Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn" node_details: - coordinates: "Tọa độ: " + coordinates: "Tọa độ:" part_of: "Trực thuộc:" node_history: node_history: "Lịch sử Nốt" @@ -145,6 +162,9 @@ vi: relation_history: relation_history: "Lịch sử Quan hệ" relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}" + download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}" + download_xml: "Tải xuống XML" + view_details: "xem chi tiết" relation_member: entry: "{{type}} {{name}}" entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}" @@ -222,6 +242,7 @@ vi: showing_page: "Đang hiện trang" of: "trong" changeset: + id: "#{{id}}" still_editing: "(đang mở)" anonymous: "Vô danh" no_comment: "(không có)" @@ -235,27 +256,22 @@ vi: user: "Người dùng" comment: "Miêu tả" area: "Vùng" - list_bbox: - history: "Lịch sử" - changesets_within_the_area: "Bộ thay đổi ở vùng:" - show_area_box: "xem hộp vùng" - no_changesets: "Không có bộ thay đổi" - all_changes_everywhere: "Xem các thay đổi ở mọi nơi tại {{recent_changes_link}}" - recent_changes: "Thay đổi Gần đây" - no_area_specified: "Không định rõ vùng" - first_use_view: "Trước tiên dùng {{view_tab_link}} để chuyển và phóng to một vùng, rồi nhấn chuột vào thẻ lịch sử." - view_the_map: "xem bản đồ" - view_tab: "thẻ Xem" - alternatively_view: "Hoặc xem tất cả các {{recent_changes_link}}" list: - recent_changes: "Thay đổi Gần đây" - recently_edited_changesets: "Bộ thay đổi được sửa đổi gần đây:" - for_more_changesets: 'Để xem thêm bộ thay đổi, chọn người dùng và xem danh sách sửa đổi của họ, hoặc xem "lịch sử" của một vùng.' - list_user: - edits_by_username: "Sửa đổi của {{username_link}}" - no_visible_edits_by: "{{name}} không có sửa đổi công khai." - for_all_changes: "Xem các thay đổi bởi mọi người dùng tại {{recent_changes_link}}" - recent_changes: "Thay đổi Gần đây" + title: "Các bộ thay đổi" + description: "Những đóng góp gần đây" + title_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}" + title_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}" + title_user_bbox: "v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}" + + heading: "Các bộ thay đổi" + heading_user: "Các bộ thay đổi" + heading_bbox: "Các bộ thay đổi" + heading_user_bbox: "Các bộ thay đổi" + + description: "Những thay đổi gần đây" + description_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}" + description_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}" + description_user_bbox: "Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}" diary_entry: new: title: "Mục Nhật ký Mới" @@ -266,17 +282,17 @@ vi: new: "Mục Nhật ký Mới" new_title: "Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn" no_entries: "Chưa có mục nhật ký" - recent_entries: "Mục nhật ký gần đây: " + recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:" older_entries: "Mục Trước" newer_entries: "Mục Sau" edit: title: "Sửa đổi mục nhật ký" - subject: "Tiêu đề: " - body: "Nội dung: " - language: "Ngôn ngữ: " - location: "Vị trí: " - latitude: "Vĩ độ: " - longitude: "Kinh độ: " + subject: "Tiêu đề:" + body: "Nội dung:" + language: "Ngôn ngữ:" + location: "Vị trí:" + latitude: "Vĩ độ:" + longitude: "Kinh độ:" use_map_link: "sử dụng bản đồ" save_button: "Lưu" marker_text: "Vị trí của mục nhật ký" @@ -305,6 +321,16 @@ vi: edit_link: "Sửa đổi mục này" diary_comment: comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}" + feed: + user: + title: "Các mục nhật ký của {{user}}" + description: "Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}" + language: + title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}" + description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}" + all: + title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap" + description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap" export: start: area_to_export: "Vùng để Xuất" @@ -536,6 +562,7 @@ vi: unread_button: "Đánh dấu là chưa đọc" read_button: "Đánh dấu là đã đọc" reply_button: "Trả lời" + delete_button: "Xóa" new: title: "Gửi thư" send_message_to: "Gửi thư mới cho {{name}}" @@ -571,9 +598,13 @@ vi: reading_your_sent_messages: "Đọc thư đã gửi" to: "Tới" back_to_outbox: "Trở về hộp thư đã gửi" + sent_message_summary: + delete_button: "Xóa" mark: as_read: "Thư đã đọc" as_unread: "Thư chưa đọc" + delete: + deleted: "Đã xóa thư" site: index: js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript." @@ -610,11 +641,11 @@ vi: table: heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}" entry: - motorway: "Quốc lộ" + motorway: "Đường cao tốc" trunk: "Xa lộ" - primary: "Tỉnh lộ" - secondary: "Đường chính" - unclassified: "Đường lớn" + primary: "Đường chính" + secondary: "Đường lớn" + unclassified: "Đường không phân loại" unsurfaced: "Đường không lát" track: "Đường mòn" byway: "Đường mòn đa mốt" @@ -689,6 +720,7 @@ vi: owner: "Tác giả:" description: "Miêu tả:" tags: "Thẻ:" + tags_help: "dấu phẩy phân cách" save_button: "Lưu các Thay đổi" no_such_user: title: "Người dùng không tồn tại" @@ -698,6 +730,7 @@ vi: upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX" description: "Miêu tả" tags: "Thẻ" + tags_help: "dấu phẩy phân cách" public: "Công khai?" public_help: "có nghĩa là gì?" public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi" @@ -762,36 +795,40 @@ vi: heading: "Đăng nhập" please login: "Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}." create_account: "mở tài khoản" - email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký: " - password: "Mật khẩu: " + email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:" + password: "Mật khẩu:" lost password link: "Quên mất Mật khẩu?" login_button: "Đăng nhập" account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản." auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó." lost_password: - title: "quên mất mật khẩu" + title: "Quên mất mật khẩu" heading: "Quên mất Mật khẩu?" email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" - new password button: "Gửi mật khẩu mới cho tôi" + new password button: "Đặt lại mật khẩu" notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại." notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử." reset_password: - title: "đặt lại mật khẩu" - flash changed check mail: "Mật khẩu của bạn đã được đổi và mật khẩu mới sắp tới hộp thư của bạn. :-)" + title: "Đặt lại mật khẩu" + heading: "Đặt lại Mật khẩu của {{user}}" + password: "Mật khẩu:" + confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" + reset: "Đặt lại Mật khẩu" + flash changed: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi." flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?" new: title: "Mở tài khoản" heading: "Mở Tài khoản Người dùng" no_auto_account_create: "Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn." - contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ. ' + contact_webmaster: 'Xin hãy liên lạc với webmaster để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.' fill_form: "Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản." license_agreement: 'Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo giấy phép Creative Commons này (by-sa).' - email address: "Địa chỉ Thư điện tử: " - confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử: " + email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" + confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:" not displayed publicly: 'Không được hiển thị công khai (xem chính sách riêng tư)' - display name: "Tên hiển thị: " - password: "Mật khẩu: " - confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: " + display name: "Tên hiển thị:" + password: "Mật khẩu:" + confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" signup: "Đăng ký" flash create success message: "Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)

Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.

Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này." no_such_user: @@ -810,7 +847,7 @@ vi: traces: "tuyến đường" remove as friend: "dời người bạn" add as friend: "thêm là người bạn" - mapper since: "Tham gia: " + mapper since: "Tham gia:" ago: "(cách đây {{time_in_words_ago}})" user image heading: "Hình người dùng" delete image: "Xóa Hình" @@ -825,7 +862,7 @@ vi: no friends: "Bạn chưa thêm người bạn." km away: "cách {{count}} km" m away: "cách {{count}} m" - nearby users: "Người dùng ở gần: " + nearby users: "Người dùng ở gần:" no nearby users: "Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần." change your settings: "thay đổi tùy chọn của bạn" friend_map: @@ -836,18 +873,18 @@ vi: my settings: "Tùy chọn" email never displayed publicly: "(không lúc nào hiện công khai)" public editing: - heading: "Sửa đổi công khai: " + heading: "Sửa đổi công khai:" enabled: "Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu." enabled link: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi" enabled link text: "có nghĩa là gì?" disabled: "Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous." disabled link text: "tại sao không thể sửa đổi?" - profile description: "Tự giới thiệu: " - preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên: " - home location: "Vị trí Nhà: " + profile description: "Tự giới thiệu:" + preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:" + home location: "Vị trí Nhà:" no home location: "Bạn chưa định vị trí nhà." - latitude: "Vĩ độ: " - longitude: "Kinh độ: " + latitude: "Vĩ độ:" + longitude: "Kinh độ:" update home location on click: "Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?" save changes button: "Lưu các Thay đổi" make edits public button: "Phát hành công khai các sửa đổi của tôi" @@ -875,5 +912,5 @@ vi: failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại." already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn." remove_friend: - success: "{{name}} không còn người bạn." + success: "{{name}} không còn là người bạn." not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."