X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/1f9183aa8d2ffbdfadc2d94cca7b14c3b2504f22..4d1fa7adfbd169187b6e872146925fc14535a11c:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index d6f3f87a6..bc6809c90 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -103,14 +103,6 @@ vi: other: "Có {{count}} lối sau:" no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này. show_area_box: Hiện Hộp vùng - changeset_navigation: - all: - next_tooltip: Bộ thay đổi sau - prev_tooltip: Bộ thay đổi trước - user: - name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}} - next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}} - prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}} common_details: changeset_comment: "Miêu tả:" edited_at: "Lúc Sửa đổi:" @@ -128,6 +120,14 @@ vi: relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn loading: Đang tải... + navigation: + all: + next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau + prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước + user: + name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}} + next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của {{user}} + prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của {{user}} node: download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}" download_xml: Tải xuống XML @@ -424,9 +424,11 @@ vi: bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp cafe: Quán Cà phê car_rental: Chỗ Mướn Xe + car_sharing: Chia sẻ Xe cộ car_wash: Tiệm Rửa Xe casino: Sòng bạc cinema: Rạp phim + club: Câu lạc bộ college: Trường Cao đẳng community_centre: Trung tâm Cộng đồng courthouse: Tòa @@ -475,20 +477,28 @@ vi: telephone: Điện thoại Công cộng theatre: Nhà hát toilets: Vệ sinh + townhall: Thị sảnh university: Trường Đại học + vending_machine: Máy Bán hàng waste_basket: Thùng rác wifi: Điểm Truy cập Không dây + youth_centre: Trung tâm Thanh niên boundary: administrative: Biên giới Hành chính building: bunker: Boong ke church: Nhà thờ + city_hall: Trụ sở Thành phố commercial: Tòa nhà Thương mại dormitory: Ký túc xá entrance: Cửa vào garage: Ga ra + hospital: Tòa nhà Bệnh viện hotel: Khách sạn house: Nhà ở + industrial: Tòa nhà Công nghiệp + office: Tòa nhà Văn phòng + residential: Nhà ở school: Nhà trường shop: Tiệm stadium: Sân vận động @@ -496,16 +506,20 @@ vi: tower: Tháp train_station: Nhà ga university: Tòa nhà Đại học + "yes": Tòa nhà highway: bridleway: Đường Cưỡi ngựa bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt construction: Đường Đang Xây cycleway: Đường Xe đạp + distance_marker: Cây số footway: Đường bộ gate: Cổng + living_street: Đường Hàng xóm minor: Đường Nhỏ motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc + motorway_link: Đường Cao tốc path: Lối pedestrian: Đường bộ Lớn primary: Đường Chính @@ -516,10 +530,14 @@ vi: secondary: Đường Lớn secondary_link: Đường Lớn service: Đường phụ + services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc steps: Cầu thang + tertiary: Đường Lớn + track: Đường mòn trail: Đường mòn trunk: Xa lộ trunk_link: Xa lộ + unclassified: Đường Không Phân loại unsurfaced: Đường Không Lát historic: archaeological_site: Khu vực Khảo cổ @@ -609,6 +627,7 @@ vi: valley: Thung lũng volcano: Núi lửa water: Nước + wetlands: Đầm lầy wood: Rừng place: airport: Sân bay @@ -638,11 +657,13 @@ vi: monorail: Đường Một Ray station: Nhà ga subway: Trạm Xe điện Ngầm + subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm tram: Đường Xe điện shop: bakery: Tiệm Bánh bicycle: Tiệm Xe đạp books: Tiệm Sách + car: Tiệm Xe hơi car_dealer: Cửa hàng Xe hơi car_repair: Tiệm Sửa Xe carpet: Tiệm Thảm @@ -651,10 +672,12 @@ vi: computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tập hóa + cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm drugstore: Nhà thuốc fashion: Tiệm Thời trang fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa + food: Tiệm Thực phẩm grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc insurance: Bảo hiểm @@ -667,6 +690,7 @@ vi: music: Tiệm Nhạc newsagent: Tiệm Báo optician: Tiệm Kính mắt + organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ photo: Tiệm Rửa Hình salon: Tiệm Làm tóc shoes: Tiệm Giày @@ -677,19 +701,28 @@ vi: travel_agency: Văn phòng Du lịch video: Tiệm Phim tourism: + alpine_hut: Túp lều Trên Núi artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: Nơi Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ cabin: Túp lều camp_site: Nơi Cắm trại + chalet: Nhà ván + hostel: Nhà trọ hotel: Khách sạn information: Thông tin + lean_to: Nhà chái + motel: Khách sạn Dọc đường museum: Bảo tàng + picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời + theme_park: Công viên Giải trí valley: Thung lũng + viewpoint: Thắng cảnh zoo: Vườn thú waterway: canal: Kênh dam: Đập + rapids: Thác ghềnh river: Sông riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối @@ -711,6 +744,7 @@ vi: history_tooltip: Xem danh sách sửa đổi trong khu vực này history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi layouts: + copyright: Bản quyền & Giấy phép donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng. donate_link_text: quyên góp edit: Sửa đổi @@ -793,10 +827,14 @@ vi: send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}} subject: Tiêu đề title: Gửi thư + no_such_message: + body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. + heading: Thư không tồn tại + title: Thư không tồn tại no_such_user: - body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó - heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại - title: Người dùng hoặc thư không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó. + heading: Người dùng không tồn tại + title: Người dùng không tồn tại outbox: date: Ngày inbox: thư đến @@ -820,6 +858,9 @@ vi: title: Đọc thư to: Tới unread_button: Đánh dấu là chưa đọc + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. + reply: + wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời. sent_message_summary: delete_button: Xóa notifier: @@ -840,8 +881,9 @@ vi: hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}." friend_notification: + befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại {{befriendurl}}. had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." - see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý. + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}}. subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ @@ -1070,6 +1112,9 @@ vi: sidebar: close: Đóng search_results: Kết quả Tìm kiếm + time: + formats: + friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M" trace: create: trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. @@ -1116,6 +1161,7 @@ vi: count_points: "{{count}} nốt" edit: sửa đổi edit_map: Sửa đổi Bản đồ + identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC in: trong map: bản đồ more: thêm @@ -1123,6 +1169,7 @@ vi: private: RIÊNG public: CÔNG KHAI trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường + trackable: THEO DÕI ĐƯỢC view_map: Xem Bản đồ trace_form: description: Miêu tả @@ -1179,6 +1226,7 @@ vi: flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. home location: "Vị trí Nhà:" image: "Hình:" + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) keep image: Giữ hình hiện dùng latitude: "Vĩ độ:" longitude: "Kinh độ:" @@ -1230,7 +1278,12 @@ vi: lost password link: Quên mất Mật khẩu? password: "Mật khẩu:" please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}. + remember: "Nhớ tôi:" title: Đăng nhập + logout: + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + title: Đăng xuất lost_password: email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" heading: Quên mất Mật khẩu? @@ -1264,6 +1317,7 @@ vi: heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại popup: + friend: Người bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần your location: Vị trí của bạn remove_friend: @@ -1305,10 +1359,11 @@ vi: my edits: đóng góp của tôi my settings: tùy chọn my traces: tuyến đường của tôi - nearby users: "Người dùng ở gần:" + nearby users: Người dùng khác ở gần new diary entry: mục nhật ký mới no friends: Bạn chưa thêm người bạn. - no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần. + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + oauth settings: Thiết lập OAuth remove as friend: dời người bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên