X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/366fb80ddb401fde376515dd12f51e281afe62da..2b775d3433030546ed36c509bd693a6038f7f40e:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 89f6c0d20..e00150f97 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -667,6 +667,7 @@ vi: monument: Công trình Tưởng niệm museum: Bảo tàng ruins: Tàn tích + tomb: Mộ tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường @@ -1053,7 +1054,7 @@ vi: help_centre: Hỏi đáp help_title: Trang trợ giúp của dự án history: Lịch sử - home: nhà + home: Về Vị trí Nhà ở intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới intro_2_download: tải về @@ -1065,7 +1066,7 @@ vi: log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap - logout: đăng xuất + logout: Đăng xuất make_a_donation: text: Quyên góp title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap @@ -1235,10 +1236,10 @@ vi: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}. friend_notification: - befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại %{befriendurl}. + befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. - subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã thêm bạn là người bạn" + subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ and_the_tags: "và các thẻ sau:" @@ -1299,7 +1300,7 @@ vi: allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_to: "Cho phép trình khách:" allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1318,7 +1319,7 @@ vi: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1349,7 +1350,7 @@ vi: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1754,8 +1755,8 @@ vi: make_friend: already_a_friend: "%{name} đã là người bạn." button: Thêm là người bạn - failed: Rất tiếc, việc thêm %{name} là người bạn bị thất bại. - heading: Thêm %{user} là người bạn? + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + heading: Kết bạn với %{user}? success: "%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!" new: about: @@ -1792,7 +1793,7 @@ vi: button: Hủy kết nối bạn heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn." - success: "%{name} không còn là người bạn." + success: "%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn." reset_password: confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. @@ -1827,12 +1828,12 @@ vi: you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. view: activate_user: kích hoạt tài khoản này - add as friend: thêm là người bạn + add as friend: Kết Bạn ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) block_history: tác vụ cấm người này - blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi - blocks on me: tác vụ cấm tôi - comments: bình luận + blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi + comments: Bình luận confirm: Xác nhận confirm_user: xác nhận người dùng này create_block: cấm người dùng này @@ -1844,8 +1845,8 @@ vi: deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này delete_user: xóa tài khoản này description: Miêu tả - diary: nhật ký - edits: đóng góp + diary: Nhật ký + edits: Đóng góp email address: "Địa chỉ thư điện tử:" friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè @@ -1856,21 +1857,22 @@ vi: m away: cách %{count} m mapper since: "Tham gia:" moderator_history: tác vụ cấm bởi người này - my comments: bình luận của tôi - my diary: nhật ký của tôi - my edits: đóng góp của tôi - my notes: ghi chú bản đồ của tôi - my settings: tùy chọn - my traces: tuyến đường của tôi + my comments: Bình luận của Tôi + my diary: Nhật ký của Tôi + my edits: Đóng góp của Tôi + my notes: Ghi chú của Tôi + my profile: Trang của Tôi + my settings: Tùy chọn + my traces: Tuyến đường của Tôi nearby users: Người dùng khác ở gần nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần new diary entry: mục nhật ký mới - no friends: Bạn chưa thêm người bạn. + no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. - notes: ghi chú bản đồ + notes: Ghi chú trên Bản đồ oauth settings: thiết lập OAuth - remove as friend: hủy kết nối bạn + remove as friend: Hủy Kết Bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên grant: @@ -1880,14 +1882,14 @@ vi: revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên - send message: gửi thư + send message: Gửi Thư settings_link_text: tùy chọn spam score: "Điểm số Spam:" status: "Trạng thái:" - traces: tuyến đường + traces: Tuyến đường unhide_user: hiện tài khoản này user location: Vị trí của người dùng - your friends: Người bạn của bạn + your friends: Bạn bè của bạn user_block: blocks_by: empty: "%{name} chưa cấm ai."