X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/c6730eee4465c91d3b818618048c14071c50fd8c..205d537ea2f906e30269cbb7e5a6fd5c1990e59b:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 5c89f5b28..935f8fd34 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -26,6 +26,8 @@ vi: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' helpers: + file: + prompt: Chọn tập tin submit: diary_comment: create: Lưu @@ -140,6 +142,7 @@ vi: description: Miêu tả languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu + pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu help: trace: tagstring: dấu phẩy phân cách @@ -242,6 +245,12 @@ vi: anonymous: vô danh no_comment: (không miêu tả) part_of: Trực thuộc + part_of_relations: + one: '%{count} quan hệ' + other: '%{count} quan hệ' + part_of_ways: + one: '%{count} lối' + other: '%{count} lối' download_xml: Tải về XML view_history: Xem Lịch sử view_details: Xem Chi tiết @@ -276,6 +285,8 @@ vi: title_html: 'Lối: %{name}' history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}' nodes: Các nốt + nodes_count: + other: '%{count} nốt' also_part_of_html: one: trực thuộc lối %{related_ways} other: trực thuộc các lối %{related_ways} @@ -283,6 +294,9 @@ vi: title_html: 'Quan hệ: %{name}' history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}' members: Thành viên + members_count: + one: '%{count} thành viên' + other: '%{count} thành viên' relation_member: entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}' type: @@ -520,6 +534,7 @@ vi: runway: Đường băng taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay + windsock: Ống gió amenity: animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật @@ -571,6 +586,7 @@ vi: marketplace: Chợ phiên monastery: Nhà tu motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy + music_school: Trường Âm nhạc nightclub: Câu lạc bộ Đêm nursing_home: Viện Dưỡng lão parking: Chỗ Đậu xe @@ -605,11 +621,13 @@ vi: waste_basket: Thùng rác waste_disposal: Thùng rác water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống + "yes": Tiện nghi boundary: administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia protected_area: Khu bảo tồn + "yes": Biên giới bridge: aqueduct: Cống nước boardwalk: Lối đi có Lót Ván @@ -618,26 +636,40 @@ vi: viaduct: Cầu Cạn "yes": Cầu building: + apartment: Chung cư apartments: Căn hộ + barn: Chuồng + bungalow: Boongalô + cabin: Túp lều chapel: Nhà nguyện church: Nhà thờ + college: Tòa nhà Cao đẳng commercial: Tòa nhà Thương mại dormitory: Ký túc xá farm: Nông trại garage: Ga ra + garages: Ga ra + greenhouse: Nhà kính + hangar: Nhà Máy bay hospital: Tòa nhà Bệnh viện hotel: Khách sạn house: Nhà ở + hut: Túp lều industrial: Tòa nhà Công nghiệp office: Tòa nhà Văn phòng public: Tòa nhà Công cộng residential: Nhà ở retail: Tòa nhà Cửa hàng + roof: Mái che school: Nhà trường + shed: Lán terrace: Thềm train_station: Nhà ga university: Tòa nhà Đại học + warehouse: Nhà kho "yes": Tòa nhà + club: + "yes": Câu lạc bộ craft: brewery: Nhà máy Bia carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ @@ -655,6 +687,7 @@ vi: defibrillator: Máy Khử Rung Tim landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + siren: Còi Báo động water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp "yes": Khẩn cấp highway: @@ -756,6 +789,7 @@ vi: quarry: Mỏ Đá railway: Đường sắt recreation_ground: Sân Giải trí + religious: Đất Tôn giáo reservoir: Bể nước reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo residential: Khu vực Nhà ở @@ -780,6 +814,7 @@ vi: miniature_golf: Golf Nhỏ nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên park: Công viên + picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời pitch: Sân cỏ playground: Sân chơi recreation_ground: Sân Giải trí @@ -794,13 +829,17 @@ vi: "yes": Giải trí man_made: adit: Lối vào + advertising: Quảng cáo + antenna: Ăng ten beacon: Đèn hiệu beehive: Tổ ong breakwater: Đê chắn sóng bridge: Cầu bunker_silo: Boong ke chimney: Ống khói + communications_tower: Tháp Viễn thông crane: Cần cẩu + cross: Thánh Giá dolphin: Cột neo đậu dyke: Đê embankment: Đê @@ -809,6 +848,7 @@ vi: groyne: Đê biển kiln: Lò lighthouse: Hải đăng + manhole: Miệng Cống mast: Cột mine: Mỏ mineshaft: Hầm Mỏ @@ -816,9 +856,11 @@ vi: petroleum_well: Giếng dầu pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn + pumping_station: Trạm Bơm silo: Xi lô storage_tank: Bể chứa surveillance: Giám sát + telescope: Kính Thiên văn tower: Tháp wastewater_plant: Nhà máy Nước thải watermill: Cối xay nước @@ -888,6 +930,9 @@ vi: it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ + religion: Văn phòng Tôn giáo + research: Văn phòng Nghiên cứu + tax_advisor: Cố vấn Thuế telecommunication: Văn phòng Viễn thông travel_agent: Văn phòng Du lịch "yes": Văn phòng @@ -960,6 +1005,7 @@ vi: carpet: Tiệm Thảm charity: Cửa hàng Từ thiện chemist: Tiệm Dược phẩm + chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo @@ -988,6 +1034,7 @@ vi: hardware: Tiệm Ngũ kim hifi: Cửa hàng Hi-fi houseware: Cửa hàng gia dụng + ice_cream: Tiệm Kem interior_decoration: Trang trí Nội thất jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán @@ -1004,6 +1051,7 @@ vi: organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời paint: Tiệm Sơn + pastry: Tiệm Bánh ngọt pawnbroker: Tiệm Cầm đồ pet: Tiệm Vật nuôi photo: Tiệm Rửa Hình @@ -1895,6 +1943,7 @@ vi: đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp. edit: + cancel: Hủy bỏ title: Sửa đổi tuyến đường %{name} heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} visibility_help: điều này có nghĩa là gì?