X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/c798fe416a60eb25f8390ca8a5ab22126dfc7155..b180b5490b621d4c7f9c728f26ebb78932dd024e:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 89f6c0d20..a1c772d4f 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -427,7 +427,20 @@ vi: paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web scale: Tỷ lệ too_large: - other: heading=Vùng Lớn Quá + body: "Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn từ một dịch vụ sau:" + geofabrik: + description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật thường xuyên + title: Tải về Geofabrik + heading: Khu vực Lớn quá + metro: + description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận + title: Bản trích Metro + other: + description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap + title: Nguồn Khác + planet: + description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật thường xuyên + title: Quả đất OSM zoom: Thu phóng start_rjs: add_marker: Đánh dấu vào bản đồ @@ -465,8 +478,10 @@ vi: title: ca_postcode: Kết quả Geocoder.CA geonames: Kết quả GeoNames + geonames_reverse: Kết quả GeoNames latlon: Kết quả nội bộ osm_nominatim: Kết quả OpenStreetMap Nominatim + osm_nominatim_reverse: Kết quả OpenStreetMap Nominatim uk_postcode: Kết quả NPEMap / FreeThe Postcode us_postcode: Kết quả Geocoder.us search_osm_nominatim: @@ -667,6 +682,7 @@ vi: monument: Công trình Tưởng niệm museum: Bảo tàng ruins: Tàn tích + tomb: Mộ tower: Tháp wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường @@ -746,7 +762,7 @@ vi: crater: Miệng Núi dune: Cồn cát feature: Đối tượng Thiên nhiên - fell: Đồi đá + fell: Đồi Cằn cỗi fjord: Vịnh hẹp forest: Rừng geyser: Mạch nước Phun @@ -764,7 +780,7 @@ vi: ridge: Luống đất river: Sông rock: Đá - scree: Bãi Đá + scree: Sườn Núi Đá scrub: Đất Bụi rậm shoal: Bãi cạn spring: Suối @@ -972,6 +988,7 @@ vi: map: base: cycle_map: Bản đồ Xe đạp + hot: Nhân đạo mapquest: MapQuest Mở standard: Chuẩn transport_map: Bản đồ Giao thông @@ -981,6 +998,7 @@ vi: header: Lớp Bản đồ notes: Ghi chú Bản đồ overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ + title: Lớp locate: popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit} title: Nhảy tới Vị trí của Tôi @@ -1053,7 +1071,7 @@ vi: help_centre: Hỏi đáp help_title: Trang trợ giúp của dự án history: Lịch sử - home: nhà + home: Về Vị trí Nhà ở intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới intro_2_download: tải về @@ -1065,7 +1083,7 @@ vi: log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap - logout: đăng xuất + logout: Đăng xuất make_a_donation: text: Quyên góp title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap @@ -1235,10 +1253,10 @@ vi: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}. friend_notification: - befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại %{befriendurl}. + befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. - subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã thêm bạn là người bạn" + subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ and_the_tags: "và các thẻ sau:" @@ -1299,7 +1317,7 @@ vi: allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_to: "Cho phép trình khách:" allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1318,7 +1336,7 @@ vi: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1349,7 +1367,7 @@ vi: allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ. allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân. allow_write_api: sửa đổi bản đồ. - allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn. + allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn. allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS. allow_write_notes: thay đổi ghi chú. allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân. @@ -1519,6 +1537,9 @@ vi: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS delete: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa + description: + description_with_count: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm + description_without_count: Tập tin GPX của %{user} edit: description: "Miêu tả:" download: tải về @@ -1537,6 +1558,8 @@ vi: visibility: "Mức độ truy cập:" visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + georss: + title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap list: description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây empty_html: Chưa có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. @@ -1754,8 +1777,8 @@ vi: make_friend: already_a_friend: "%{name} đã là người bạn." button: Thêm là người bạn - failed: Rất tiếc, việc thêm %{name} là người bạn bị thất bại. - heading: Thêm %{user} là người bạn? + failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}. + heading: Kết bạn với %{user}? success: "%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!" new: about: @@ -1792,7 +1815,7 @@ vi: button: Hủy kết nối bạn heading: Hủy kết nối bạn với %{user}? not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn." - success: "%{name} không còn là người bạn." + success: "%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn." reset_password: confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:" flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. @@ -1827,12 +1850,12 @@ vi: you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. view: activate_user: kích hoạt tài khoản này - add as friend: thêm là người bạn + add as friend: Kết Bạn ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) block_history: tác vụ cấm người này - blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi - blocks on me: tác vụ cấm tôi - comments: bình luận + blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi + blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi + comments: Bình luận confirm: Xác nhận confirm_user: xác nhận người dùng này create_block: cấm người dùng này @@ -1844,8 +1867,8 @@ vi: deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này delete_user: xóa tài khoản này description: Miêu tả - diary: nhật ký - edits: đóng góp + diary: Nhật ký + edits: Đóng góp email address: "Địa chỉ thư điện tử:" friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè @@ -1856,21 +1879,22 @@ vi: m away: cách %{count} m mapper since: "Tham gia:" moderator_history: tác vụ cấm bởi người này - my comments: bình luận của tôi - my diary: nhật ký của tôi - my edits: đóng góp của tôi - my notes: ghi chú bản đồ của tôi - my settings: tùy chọn - my traces: tuyến đường của tôi + my comments: Bình luận của Tôi + my diary: Nhật ký của Tôi + my edits: Đóng góp của Tôi + my notes: Ghi chú của Tôi + my profile: Trang của Tôi + my settings: Tùy chọn + my traces: Tuyến đường của Tôi nearby users: Người dùng khác ở gần nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần new diary entry: mục nhật ký mới - no friends: Bạn chưa thêm người bạn. + no friends: Bạn chưa thêm bạn bè. no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. - notes: ghi chú bản đồ + notes: Ghi chú trên Bản đồ oauth settings: thiết lập OAuth - remove as friend: hủy kết nối bạn + remove as friend: Hủy Kết Bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên grant: @@ -1880,14 +1904,14 @@ vi: revoke: administrator: Rút quyền quản lý viên moderator: Rút quyền điều hành viên - send message: gửi thư + send message: Gửi Thư settings_link_text: tùy chọn spam score: "Điểm số Spam:" status: "Trạng thái:" - traces: tuyến đường + traces: Tuyến đường unhide_user: hiện tài khoản này user location: Vị trí của người dùng - your friends: Người bạn của bạn + your friends: Bạn bè của bạn user_block: blocks_by: empty: "%{name} chưa cấm ai."