X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/e0b175d3bd3ef655a20273dc2b7f04a8a34bb5f6..a254efb5ec6b30601aeb82cf6380ace02d71c4e8:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 54cd81f34..9683b1a0e 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -1,8 +1,11 @@ # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt) # Exported from translatewiki.net # Export driver: phpyaml +# Author: Abijeet Patro # Author: Dinhxuanduyet +# Author: Ioe2015 # Author: KhangND +# Author: Leducthn # Author: Macofe # Author: Minh Nguyen # Author: Nemo bis @@ -10,13 +13,39 @@ # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Vinhtantran +# Author: 神樂坂秀吉 --- vi: time: formats: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' + helpers: + submit: + diary_comment: + create: Lưu + diary_entry: + create: Đăng + message: + create: Gửi + client_application: + create: Đăng ký + update: Sửa đổi + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: Lưu dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: Lưu các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm activerecord: + errors: + messages: + invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ + email_address_not_routable: không thể gửi đến models: acl: Danh sách Điều khiển Truy cập changeset: Bộ thay đổi @@ -84,6 +113,12 @@ vi: description: Miêu tả languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu + datetime: + distance_in_words_ago: + half_a_minute: 30 giây trước + x_years: + one: 1 năm trước + other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) potlatch: @@ -98,15 +133,38 @@ vi: remote: name: phần điều khiển từ xa description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) + api: + notes: + comment: + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} + rss: + title: Ghi chú OpenStreetMap + description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong + khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] + description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} + opened: mở ghi chú (gần %{place}) + commented: bình luận mới (gần %{place}) + closed: đóng ghi chú (gần %{place}) + reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) + entry: + comment: Bình luận + full: Ghi chú đầy đủ browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: Tạo ra cách đây %{time} - closed_html: Đóng cách đây %{time} - created_by_html: Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user} - deleted_by_html: Xóa cách đây %{time} bởi %{user} - edited_by_html: Sửa đổi cách đây %{time} bởi %{user} - closed_by_html: Đóng cách đây %{time} bởi %{user} + created_html: Tạo ra %{time} + closed_html: Đóng %{time} + created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sửa đổi %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh @@ -126,9 +184,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách - đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -206,23 +263,22 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - open_by: Tạo bởi %{user} cách đây %{when} - open_by_anonymous: Tạo vô danh cách đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh cách đây - %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh cách đây - %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + open_by: Tạo bởi %{user} %{when} + open_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} + closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} + report: Báo cáo ghi chú này query: title: Thăm dò Yếu tố introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận. nearby: Yếu tố lân cận enclosing: Yếu tố bao gồm - changeset: + changesets: changeset_paging_nav: showing_page: Trang %{page} next: Sau » @@ -233,73 +289,76 @@ vi: view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi changesets: id: ID - saved_at: Lúc Lưu + saved_at: Lưu vào lúc user: Người dùng - comment: Miêu tả + comment: Tóm lược area: Vùng - list: + index: title: Các bộ thay đổi - title_user: Những bộ thay đổi của %{user} - title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè - title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần + title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user} + title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn + title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần empty: Không tìm thấy bộ thay đổi. empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này. - empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào. - no_more: Hết bộ thay đổi. - no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vực này. - no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này. - load_more: Tải tiếp + empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này. + no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi. + no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vực này. + no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này. + load_more: Tải thêm timeout: - sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. - rss: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ. + changeset_comments: + comment: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + comments: + comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' + index: title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap' - comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' - commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} - full: Thảo luận đầy đủ - diary_entry: + timeout: + sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì + giờ. + diary_entries: new: - title: Mục Nhật ký Mới - publish_button: Đăng - list: - title: Các Nhật ký Cá nhân + title: Mục nhật ký mới + form: + subject: 'Tiêu đề:' + body: 'Nội dung:' + language: 'Ngôn ngữ:' + location: 'Vị trí:' + latitude: 'Vĩ độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + use_map_link: sử dụng bản đồ + index: + title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần user_title: Nhật ký của %{user} - in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language} - new: Mục Nhật ký Mới + in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language} + new: Mục nhật ký mới new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi no_entries: Chưa có mục nhật ký recent_entries: Mục nhật ký gần đây - older_entries: Mục Trước - newer_entries: Mục Sau + older_entries: Mục cũ hơn + newer_entries: Mục mới hơn edit: title: Sửa đổi mục nhật ký - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sử dụng bản đồ - save_button: Lưu marker_text: Vị trí của mục nhật ký - view: + show: title: Nhật ký của %{user} | %{title} user_title: Nhật ký của %{user} - leave_a_comment: Bình luận - login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để bình luận' + leave_a_comment: Để lại nhận xét + login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập - save_button: Lưu no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại heading: 'Không có mục với ID: %{id}' - body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin - hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. + body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy + kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} - comment_link: Bình luận về mục này + comment_link: Nhận xét về mục này reply_link: Trả lời mục này comment_count: zero: Chưa có bình luận @@ -307,10 +366,12 @@ vi: edit_link: Sửa đổi mục này hide_link: Ẩn mục này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo mục này diary_comment: comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at} hide_link: Ẩn bình luận này confirm: Xác nhận + report: Báo cáo bình luận này location: location: 'Vị trí:' view: Xem @@ -318,21 +379,20 @@ vi: feed: user: title: Các mục nhật ký của %{user} - description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user} + description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user} language: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name} description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name} all: title: Các mục nhật ký OpenStreetMap - description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap + description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap comments: - has_commented_on: '%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau' + has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau' post: Mục nhật ký when: Lúc đăng - comment: Bình luận - ago: cách đây %{ago} - newer_comments: Các Bình luận Sau - older_comments: Các Bình luận Trước + comment: Nhận xét + newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn + older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn geocoder: search: title: @@ -351,12 +411,16 @@ vi: chair_lift: Ghế Cáp treo drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất gondola: Xe Cáp treo Nhỏ + pylon: Cột tháp station: Trạm Cáp treo aeroway: aerodrome: Sân bay + airstrip: Bãi hạ cánh apron: Sân Đậu Máy bay gate: Cổng + hangar: Nhà Máy bay helipad: Sân bay Trực thăng + parking_position: Chỗ Đậu Máy bay runway: Đường băng taxiway: Đường lăn terminal: Nhà ga Sân bay @@ -415,6 +479,7 @@ vi: office: Văn phòng parking: Chỗ Đậu xe parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe + parking_space: Chỗ Đậu xe pharmacy: Nhà thuốc place_of_worship: Nơi Thờ phụng police: Cảnh sát @@ -478,22 +543,26 @@ vi: defibrillator: Máy Khử Rung Tim landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp phone: Điện thoại Khẩn cấp + "yes": Khẩn cấp highway: abandoned: Đường Bỏ hoang bridleway: Đường Cưỡi ngựa bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt bus_stop: Trạm Xe buýt construction: Đường Đang Xây + corridor: Hành lang cycleway: Đường Xe đạp elevator: Thang máy emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp footway: Đường Đi bộ ford: Khúc Sông Cạn + give_way: Bảng Nhường đường living_street: Đường Hàng xóm milestone: Mốc motorway: Đường Cao tốc motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc motorway_link: Đường Cao tốc + passing_place: Nơi Vượt qua path: Lối pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ platform: Sân ga @@ -510,6 +579,7 @@ vi: services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ steps: Cầu thang + stop: Bảng Dừng lại street_lamp: Đèn Đường phố tertiary: Phố tertiary_link: Phố @@ -537,6 +607,7 @@ vi: manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm mine: Mỏ + mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích @@ -546,6 +617,7 @@ vi: wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường wreck: Xác Tàu Đắm + "yes": Nơi Lịch sử junction: "yes": Giao lộ landuse: @@ -609,15 +681,44 @@ vi: water_park: Công viên Nước "yes": Giải trí man_made: + adit: Lối vào + beacon: Đèn hiệu + beehive: Tổ ong + breakwater: Đê chắn sóng + bridge: Cầu + bunker_silo: Boong ke + chimney: Ống khói + crane: Cần cẩu + dolphin: Cột neo đậu + embankment: Đê + flagpole: Cột cờ + gasometer: Máy Đo Khí + groyne: Đê biển + kiln: Lò lighthouse: Hải đăng + mast: Cột + mine: Mỏ + mineshaft: Hầm Mỏ + monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera + petroleum_well: Giếng dầu + pier: Cầu tàu pipeline: Ống dẫn + silo: Xi lô + storage_tank: Bể chứa tower: Tháp + wastewater_plant: Nhà máy Nước thải + watermill: Cối xay nước + water_tower: Tháp nước + water_well: Giếng + water_works: Nhà máy Nước + windmill: Cối xay gió works: Nhà máy "yes": Nhân tạo military: airfield: Sân bay Không quân barracks: Trại Lính bunker: Boong ke + "yes": Quân sự mountain_pass: "yes": Đèo natural: @@ -663,11 +764,14 @@ vi: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở architect: Kiến trúc sư + association: Hiệp hội company: Công ty + educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm + it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ telecommunication: Văn phòng Viễn thông @@ -691,6 +795,7 @@ vi: postcode: Mã Bưu chính region: Miền sea: Biển + square: Quảng trường state: Tỉnh bang subdivision: Hàng xóm suburb: Ngoại ô @@ -767,11 +872,14 @@ vi: hairdresser: Tiệm Làm tóc hardware: Tiệm Ngũ kim hifi: Cửa hàng Hi-fi + houseware: Cửa hàng gia dụng jewelry: Tiệm Kim hoàn kiosk: Quán laundry: Tiệm Giặt Quần áo + lottery: Xổ số mall: Trung tâm Mua sắm market: Chợ + massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô music: Tiệm Nhạc @@ -779,23 +887,29 @@ vi: optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời + paint: Tiệm Sơn pet: Tiệm Vật nuôi pharmacy: Nhà thuốc photo: Tiệm Rửa Hình + seafood: Đổ biển second_hand: Tiệm Mua lại shoes: Tiệm Giày sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + ticket: Tiệm Vé + tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chơi travel_agency: Văn phòng Du lịch + tyres: Tiệm Lốp xe + vacant: Tiệm Đóng cửa video: Tiệm Phim wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm tourism: alpine_hut: Túp lều Trên Núi - apartment: Khu chung cư + apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư artwork: Tác phẩm Nghệ thuật attraction: Nơi Du lịch bed_and_breakfast: Nhà trọ @@ -856,6 +970,111 @@ vi: results: no_results: Không tìm thấy kết quả more_results: Thêm kết quả + issues: + index: + title: Vấn đề + select_status: Chọn Trạng thái + select_type: Chọn Loại + select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng + reported_user: Người dùng Báo cáo + not_updated: Không được Cập nhật + search: Tìm kiếm + search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:' + user_not_found: Người dùng không tồn tại + issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề + status: Trạng thái + reports: Báo cáo + last_updated: Lần Cập nhật Cuối + last_updated_time_html: %{time} + last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user} + link_to_reports: Xem Báo cáo + reports_count: + one: 1 Báo cáo + other: '%{count} Báo cáo' + reported_item: Mục Báo cáo + states: + ignored: Bỏ qua + open: Mở + resolved: Giải quyết + update: + new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công + successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu + show: + title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}' + reports: + zero: Không có báo cáo + one: 1 báo cáo + other: '%{count} báo cáo' + report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime} + last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime} + last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname} + resolve: Giải quyết + ignore: Bỏ qua + reopen: Mở lại + reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này + read_reports: Báo cáo Đã đọc + new_reports: Báo cáo Mới + other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra + no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra. + comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này + resolve: + resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết” + ignore: + ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua” + reopen: + reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở” + comments: + created_at: Vào %{datetime} + reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề? + reports: + updated_at: Vào %{datetime} + reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} + helper: + reportable_title: + diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}' + note: 'Ghi chú #%{note_id}' + issue_comments: + create: + comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công + reports: + new: + title_html: Báo cáo %{link} + missing_params: Không thể tạo báo cáo mới + details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu). + select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:' + disclaimer: + intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:' + not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn + unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ + của những người khác trong cộng đồng + resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn + đề nhưng không thành công + categories: + diary_entry: + spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm + threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó + other_label: Khác + diary_comment: + spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm + threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó + other_label: Khác + user: + spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam) + offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm + threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó + vandal_label: Người dùng này phá hoại + other_label: Khác + note: + spam_label: Ghi chú này là rác (spam) + personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân + abusive_label: Ghi chú này đe dọa + other_label: Khác + create: + successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công + provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu layouts: logo: alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap @@ -869,6 +1088,7 @@ vi: edit: Sửa đổi history: Lịch sử export: Xuất + issues: Vấn đề data: Dữ liệu export_data: Xuất Dữ liệu gps_traces: Tuyến GPS @@ -881,12 +1101,12 @@ vi: intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở. intro_2_create_account: Mở tài khoản mới - partners_html: Dịch vụ nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{bytemark}, %{ic}, và - %{partners} khác. + hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark}, + và %{partners} khác. partners_ucl: UCL - partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn partners_bytemark: Bytemark Hosting partners_partners: các công ty bảo trợ + tou: Điều khoản Sử dụng osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết. osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong @@ -935,7 +1155,7 @@ vi: failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi success: subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' loaded_successfully: |- @@ -1022,7 +1242,7 @@ vi: details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. - message: + messages: inbox: title: Hộp thư my_inbox: Hộp thư đến @@ -1039,14 +1259,14 @@ vi: unread_button: Đánh dấu là chưa đọc read_button: Đánh dấu là đã đọc reply_button: Trả lời - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa new: title: Gửi thư send_message_to: Gửi thư mới cho %{name} subject: Tiêu đề body: Nội dung - send_button: Gửi back_to_inbox: Trở về hộp thư đến + create: message_sent: Thư đã gửi limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư. @@ -1069,26 +1289,26 @@ vi: wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời. - read: + show: title: Đọc thư from: Từ subject: Tiêu đề date: Ngày reply_button: Trả lời unread_button: Đánh dấu là chưa đọc - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa back: Quay lại to: Tới wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó. sent_message_summary: - delete_button: Xóa + destroy_button: Xóa mark: as_read: Thư đã đọc as_unread: Thư chưa đọc - delete: - deleted: Đã xóa thư + destroy: + destroyed: Đã xóa thư site: about: next: Tiếp @@ -1117,7 +1337,7 @@ vi: Bản quyền và Giấy phép.' legal_title: Pháp luật legal_html: |- - Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi Quỹ OpenStreetMap (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo các Quy định Sử dụng Hợp lý và Quy định về Quyền Riêng tư của chúng tôi. + Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi Quỹ OpenStreetMap (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo các Điều khoản Sử dụng, các Quy định Sử dụng Hợp lý, và Quy định về Quyền Riêng tư của chúng tôi.
Xin vui lòng liên lạc với OSMF nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
@@ -1188,6 +1408,8 @@ vi: BY), Bang Vorarlberg, và Bang Tyrol (theo bản sửa đổi CC BY Áo).' + contributors_au_html: 'Úc: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa + trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.' contributors_ca_html: 'Canada: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).' @@ -1200,16 +1422,23 @@ vi: contributors_nl_html: 'Hà Lan: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (www.and.com)' contributors_nz_html: 'New Zealand: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn - từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu.' + từ Dịch vụ Dữ liệu LINZ và được + phát hành theo giấy phép CC + BY 4.0.' contributors_si_html: "Slovenia: Bao gồm dữ liệu từ \nCơ quan Khảo sát và Bản đồ và\nCục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức ăn\n(thông tin công cộng của Slovenia)." + contributors_es_html: "Tây Ban Nha: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn + từ \nViện Địa lý Quốc gia Tây Ban Nha (IGN) + và\nHệ thống Bản đồ Quốc gia (SCNE)\nđược + cấp phép tái sử dụng theo CC + BY 4.0." contributors_za_html: 'Nam Phi: Bao gồm dữ liệu từ Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia, bản quyền nhà nước được bảo lưu.' contributors_gb_html: 'Vương quốc Anh: Bao gồm dữ liệu Ordnance - Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12.' + Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–19.' contributors_footer_1_html: |- Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại trang Người đóng góp trên OpenStreetMap Wiki. @@ -1349,7 +1578,6 @@ vi: description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực. forums: - url: http://forum.openstreetmap.org/ title: Diễn đàn description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin. irc: @@ -1359,6 +1587,11 @@ vi: title: switch2osm description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap. + welcomemat: + url: https://welcome.openstreetmap.org/ + title: Dành cho các tổ chức + description: Tổ chức của bạn có tính tương tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu + thêm trong “Thảm Trước Cửa”. wiki: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi title: wiki.openstreetmap.org @@ -1450,7 +1683,7 @@ vi: edit: Sửa đổi preview: Xem trước markdown_help: - title_html: Trang trí dùng cú pháp Markdown + title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown headings: Đề mục heading: Đề mục subheading: Đề mục con @@ -1502,7 +1735,7 @@ vi: title: Có thắc mắc? paragraph_1_html: |- OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ. - Nhận trợ giúp tại đây. + Nhận trợ giúp tại đây. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, hãy xem phần Thảm cửa Chào mừng. start_mapping: Bắt đầu Đóng góp add_a_note: title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú! @@ -1511,7 +1744,7 @@ vi: paragraph_2_html: |- Chỉ việc mở bản đồ và bấm hình ghi chú để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn. - trace: + traces: visibility: private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự) public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh @@ -1519,11 +1752,27 @@ vi: trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm) identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm) + new: + upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS + upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' + description: 'Miêu tả:' + tags: 'Thẻ:' + tags_help: dấu phẩy phân cách + visibility: 'Mức độ Truy cập:' + visibility_help: điều này có nghĩa là gì? + visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi + help: Trợ giúp + help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. + upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên + đã được thông báo. Xin vui lòng thử lại. + traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ + đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng + đợi kịp. edit: title: Sửa đổi tuyến đường %{name} heading: Sửa đổi tuyến đường %{name} @@ -1538,31 +1787,14 @@ vi: description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' tags_help: dấu phẩy phân cách - save_button: Lưu các Thay đổi visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - trace_form: - upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:' - description: 'Miêu tả:' - tags: 'Thẻ:' - tags_help: dấu phẩy phân cách - visibility: 'Mức độ Truy cập:' - visibility_help: điều này có nghĩa là gì? - visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - upload_button: Tải lên - help: Trợ giúp - help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi - trace_header: - upload_trace: Tải lên tuyến đường - see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường - see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi - traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ - đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng - đợi kịp. + update: + updated: Đã cập nhật tuyến đường trace_optionals: tags: Thẻ - view: + show: title: Xem tuyến đường %{name} heading: Xem tuyến đường %{name} pending: CHƯA XỬ @@ -1577,10 +1809,11 @@ vi: description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' none: Không có - edit_track: Sửa đổi tuyến đường này - delete_track: Xóa tuyến đường này + edit_trace: Sửa đổi tuyến đường này + delete_trace: Xóa tuyến đường này trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường! visibility: 'Mức độ truy cập:' + confirm_delete: Xóa tuyến đường này? trace_paging_nav: showing_page: Trang %{page} older: Tuyến đường Cũ hơn @@ -1588,7 +1821,6 @@ vi: trace: pending: CHƯA XỬ count_points: '%{count} nốt' - ago: cách đây %{time_in_words_ago} more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ @@ -1601,7 +1833,7 @@ vi: by: bởi in: trong map: bản đồ - list: + index: public_traces: Tuyến đường GPS công khai my_traces: Tuyên đường GPS của tôi public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user} @@ -1610,6 +1842,9 @@ vi: empty_html: Chưa có gì ở đây. Tải lên tuyến đường mới hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại trang wiki. + upload_trace: Tải lên tuyến đường + see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường + see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi delete: scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa make_public: @@ -1626,11 +1861,12 @@ vi: other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm description_without_count: Tập tin GPX của %{user} application: + permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này require_cookies: cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục. - require_moderator: - not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó. + require_admin: + not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. setup_user_auth: blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap. Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi. @@ -1670,10 +1906,8 @@ vi: oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới - submit: Đăng ký edit: title: Sửa đổi chương trình của bạn - submit: Sửa đổi show: title: Chi tiết OAuth của %{app_name} key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' @@ -1728,7 +1962,7 @@ vi: flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công destroy: flash: Đã xóa đăng ký trình khách - user: + users: login: title: Đăng nhập heading: Đăng nhập @@ -1837,22 +2071,29 @@ vi: terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại trang wiki này. - terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi terms: - title: Điều kiện đóng góp - heading: Điều kiện đóng góp - read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho - biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của - bạn hiện tại và tương lai. - consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi + title: Điều khoản + heading: Điều khoản + heading_ct: Điều kiện đóng góp + read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản + sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục. + contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực + hiện và sẽ thực hiện. + read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên + tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ + sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp + nhận thỏa thuận. + read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận các Điều khoản Sử dụng + consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng consider_pd_why: đây là gì? - consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi + consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: bản tóm tắt dễ đọc và một số bản dịch không chính thức' - agree: Chấp nhận - declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi + continue: Tiếp tục + declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi decline: Từ chối you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng. @@ -1867,7 +2108,7 @@ vi: body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. deleted: đã xóa - view: + show: my diary: Nhật ký của Tôi new diary entry: mục nhật ký mới my edits: Đóng góp của Tôi @@ -1888,12 +2129,10 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' - ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} - latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' + latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' @@ -1933,6 +2172,7 @@ vi: friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần + report: Báo cáo Người dùng này popup: your location: Vị trí của bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần @@ -1971,7 +2211,7 @@ vi: lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng. - link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi + link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi link text: đây là gì? profile description: 'Tự giới thiệu:' preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:' @@ -1979,7 +2219,7 @@ vi: image: 'Hình:' gravatar: gravatar: Sử dụng Gravatar - link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi + link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi link text: đây là gì? disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt. enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt. @@ -2042,9 +2282,7 @@ vi: button: Hủy kết nối bạn success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.' not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.' - filter: - not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó. - list: + index: title: Người dùng heading: Người dùng showing: @@ -2082,8 +2320,6 @@ vi: bạn trong tùy chọn. user_role: filter: - not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người - dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên. not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ. already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}. doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}. @@ -2118,7 +2354,6 @@ vi: tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - submit: Cấm người dùng tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. @@ -2132,7 +2367,6 @@ vi: có thể không rành. period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - submit: Cập nhật tác vụ cấm show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? @@ -2158,16 +2392,17 @@ vi: title: Bỏ cấm %{block_on} heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. - period: '%{count} giờ' helper: time_future: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. + time_past: Đã hết hạn %{time}. + block_duration: + hours: '%{count} giờ' blocks_on: title: Các tác vụ cấm %{name} heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} @@ -2179,10 +2414,7 @@ vi: show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - time_future: Hết hạn %{time} - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} created: Tạo - ago: cách đây %{time} status: Trạng thái show: Hiện edit: Sửa đổi @@ -2207,37 +2439,15 @@ vi: next: Sau » previous: « Trước notes: - comment: - opened_at_html: Được tạo cách đây %{when} - opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when} - commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} - closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when} - closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when} - reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when} - reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when} - rss: - title: Ghi chú OpenStreetMap - description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong - khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})] - description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id} - opened: mở ghi chú (gần %{place}) - commented: bình luận mới (gần %{place}) - closed: đóng ghi chú (gần %{place}) - reopened: mở lại ghi chú (gần %{place}) - entry: - comment: Bình luận - full: Ghi chú đầy đủ mine: title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận heading: Ghi chú của %{user} - subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận + subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận id: Mã số creator: Người tạo description: Miêu tả created_at: Lúc tạo last_changed: Thay đổi gần đây nhất - ago_html: cách đây %{when} javascripts: close: Đóng share: @@ -2287,6 +2497,7 @@ vi: title: Lớp copyright: © những người đóng góp vào OpenStreetMap donate_link_text: + terms: Điều khoản trang Web và API site: edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ @@ -2325,13 +2536,12 @@ vi: directions: ascend: Lên engines: + fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM) + fossgis_osrm_car: Xe hơi (OSRM) + fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM) graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper) graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper) graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper) - mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest) - mapquest_car: Xe hơi (MapQuest) - mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest) - osrm_car: Xe hơi (OSRM) descend: Xuống directions: Chỉ đường distance: Tầm xa @@ -2393,13 +2603,22 @@ vi: against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name} end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name} roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name} - turn_left_with_exit: Tới bùng binh quẹo trái vào %{name} - slight_left_with_exit: Tới bùng binh nghiêng về bên trái vào %{name} - turn_right_with_exit: Tới bùng binh quẹo phải vào %{name} - slight_right_with_exit: Tới bùng binh nghiêng về bên phải vào %{name} - continue_with_exit: Tới bùng binh đi thẳng vào %{name} + roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức + %{name} + exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name} unnamed: không tên courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp + exit_counts: + first: nhất + second: "2" + third: "3" + fourth: "4" + fifth: "5" + sixth: "6" + seventh: "7" + eighth: "8" + ninth: "9" + tenth: "10" time: Thời gian query: node: Nốt @@ -2419,7 +2638,6 @@ vi: edit: description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn - submit: Lưu dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: empty: Không có dãy ẩn để xem. @@ -2428,7 +2646,6 @@ vi: new: description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới - submit: Ẩn dãy phiên bản title: Đang ẩn dãy phiên bản show: description: 'Miêu tả:' @@ -2447,4 +2664,9 @@ vi: trong trước khi xóa dãy ẩn. flash: Đã xóa dãy ẩn. error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này. + validations: + leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước + trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau + invalid_characters: chứa ký tự không hợp lệ + url_characters: chứa ký tự URL đặc biệt (%{characters}) ...