X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/e9ad6d852c437a00e6cf9f0f529525a3b33d9901..4feeba645b50a2326ac23158b38831fc15ceef03:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 8012763d3..6fbb1b0ea 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -146,6 +146,8 @@ vi: help: trace: tagstring: dấu phẩy phân cách + user_block: + needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? datetime: distance_in_words_ago: about_x_hours: @@ -187,18 +189,12 @@ vi: other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) - potlatch: - name: Potlatch 1 - description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt) id: name: iD description: iD (trình vẽ trong trình duyệt) - potlatch2: - name: Potlatch 2 - description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt) remote: name: phần điều khiển từ xa - description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor) + description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor) auth: providers: none: Không có @@ -267,8 +263,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -307,6 +303,7 @@ vi: entry_html: Quan hệ %{relation_name} entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})' not_found: + title: Không Tìm thấy sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.' type: node: nốt @@ -315,6 +312,7 @@ vi: changeset: bộ thay đổi note: ghi chú timeout: + title: Lỗi Hết Thời gian Chờ sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu. type: node: nốt @@ -353,15 +351,15 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - opened_by: Tạo bởi %{user} %{when} - opened_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} + opened_by_html: Tạo bởi %{user} %{when} + opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh %{when} + commented_by_html: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh %{when} + closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} %{when} report: Báo cáo ghi chú này coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}' query: @@ -414,13 +412,8 @@ vi: new: title: Mục nhật ký mới form: - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sử dụng bản đồ + location: Vị trí + use_map_link: Sử dụng Bản đồ index: title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè @@ -449,7 +442,8 @@ vi: body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai. diary_entry: - posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link} + posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}. + updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}. comment_link: Nhận xét về mục này reply_link: Nhắn tin cho tác giả comment_count: @@ -634,6 +628,7 @@ vi: administrative: Biên giới Hành chính census: Biên giới Điều tra Dân số national_park: Vườn quốc gia + political: Biên giới Bầu cử protected_area: Khu bảo tồn "yes": Biên giới bridge: @@ -653,6 +648,7 @@ vi: church: Nhà thờ college: Tòa nhà Cao đẳng commercial: Tòa nhà Thương mại + construction: Tòa nhà Đang Xây dormitory: Ký túc xá farm: Nông trại garage: Ga ra @@ -750,6 +746,7 @@ vi: unclassified: Ngõ "yes": Đường historic: + aircraft: Máy bay Lịch sử archaeological_site: Khu vực Khảo cổ battlefield: Chiến trường boundary_stone: Mốc Biên giới @@ -764,9 +761,11 @@ vi: house: Nhà ở manor: Trang viên memorial: Vật Tưởng niệm + milestone: Cột mốc Lịch sử mine: Mỏ mine_shaft: Hầm Mỏ monument: Công trình Tưởng niệm + railway: Đường sắt Lịch sử roman_road: Đường La Mã ruins: Tàn tích stone: Đá @@ -932,16 +931,20 @@ vi: office: accountant: Kế toán viên administrative: Công sở + advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo architect: Kiến trúc sư association: Hiệp hội company: Công ty + diplomatic: Văn phòng Ngoại giao educational_institution: Học viện employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng estate_agent: Văn phòng Bất động sản + financial: Văn phòng Tài chính government: Văn phòng Chính phủ insurance: Văn phòng Bảo hiểm it: Văn phòng CNTT lawyer: Luật sư + newspaper: Văn phòng Báo chí ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ religion: Văn phòng Tôn giáo research: Văn phòng Nghiên cứu @@ -1017,9 +1020,11 @@ vi: car_repair: Tiệm Sửa Xe carpet: Tiệm Thảm charity: Cửa hàng Từ thiện + cheese: Tiệm Phô mai chemist: Tiệm Dược phẩm chocolate: Sô cô la clothes: Tiệm Quần áo + coffee: Tiệm Cà phê computer: Tiệm Máy tính confectionery: Tiệm Kẹo convenience: Tiệm Tiện lợi @@ -1057,15 +1062,19 @@ vi: mall: Trung tâm Mua sắm massage: Xoa bóp mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động + money_lender: Tiệm Mượn tiền motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô music: Tiệm Nhạc + musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ newsagent: Tiệm Báo + nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ optician: Tiệm Kính mắt organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời paint: Tiệm Sơn pastry: Tiệm Bánh ngọt pawnbroker: Tiệm Cầm đồ + perfumery: Tiệm Nước hoa pet: Tiệm Vật nuôi photo: Tiệm Rửa Hình seafood: Đổ biển @@ -1073,8 +1082,11 @@ vi: shoes: Tiệm Giày sports: Tiệm Thể thao stationery: Tiệm Văn phòng phẩm + storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ supermarket: Siêu thị tailor: Tiệm May + tattoo: Tiệm Xăm + tea: Tiệm Trà ticket: Tiệm Vé tobacco: Tiệm Thuốc lá toys: Tiệm Đồ chơi @@ -1083,6 +1095,7 @@ vi: vacant: Tiệm Đóng cửa variety_store: Tiệm Tạp hóa video: Tiệm Phim + video_games: Tiệm Trò chơi Video wine: Tiệm Rượu "yes": Tiệm tourism: @@ -1131,17 +1144,15 @@ vi: "yes": Đường thủy admin_levels: level2: Biên giới Quốc gia + level3: Biên giới Miền level4: Biên giới Tỉnh bang level5: Biên giới Miền level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện + level7: Biên giới Đô thị level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn level9: Biên giới Làng level10: Biên giới Khu phố - description: - title: - osm_nominatim: Vị trí từ OpenStreetMap - Nominatim - geonames: Vị trí từ GeoNames + level11: Biên giới Hàng xóm types: cities: Thành phố towns: Thị xã @@ -1307,11 +1318,20 @@ vi: hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap + với tiêu đề %{subject}:' footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} + footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, + hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} message_notification: + subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}' hi: Chào %{to_user}, header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:' + header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề + %{subject}:' + footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho + tác giả tại %{replyurl} footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl} friendship_notification: @@ -1319,25 +1339,28 @@ vi: subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn' had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.' see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. + see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}. befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}. - gpx_notification: - greeting: Chào bạn, - your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn - with_description: với miêu tả - and_the_tags: 'và các thẻ sau:' - and_no_tags: và không có thẻ - failure: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' - failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' - more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh - more_info_2: 'vấn đề này tại:' - import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi - success: - subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' - loaded_successfully: - one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.' - other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points} - điểm.' + befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại + %{befriendurl}. + gpx_description: + description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời + miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}' + description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có + lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ + gpx_failure: + hi: Chào %{to_user}, + failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:' + more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}. + import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại' + gpx_success: + hi: Chào %{to_user}, + loaded_successfully: + one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.' + other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points} + điểm.' + subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công' signup_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap' greeting: Chào bạn! @@ -1349,32 +1372,18 @@ vi: thông tin về cách bắt đầu. email_confirm: subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn' - email_confirm_plain: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}. click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này. - email_confirm_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} - thành %{new_address}. - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới - để xác nhận thay đổi này. lost_password: subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu' - lost_password_plain: greeting: Chào bạn, hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này. click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu. - lost_password_html: - greeting: Chào bạn, - hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org - có địa chỉ thư điện tử này. - click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới - để đặt lại mật khẩu. note_comment_notification: anonymous: Người dùng vô danh greeting: Chào bạn, @@ -1385,23 +1394,35 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn + gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi + chú bản đồ gần %{place}.' closed: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần + %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình + luận, ghi chú gần %{place}.' reopened: subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn' subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm' your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' + your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.' commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}.' + commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, + ghi chú gần %{place}.' details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}. changeset_comment_notification: hi: Chào %{to_user}, greeting: Chào bạn, @@ -1412,13 +1433,21 @@ vi: mà bạn đang quan tâm' your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do bạn lưu' + your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi + do bạn lưu' commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' + commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay + đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu' partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}” + partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}” partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. + details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}. unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm “Không theo dõi”. + unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} + và bấm “Không theo dõi”. messages: inbox: title: Hộp thư @@ -1487,6 +1516,24 @@ vi: as_unread: Thư chưa đọc destroy: destroyed: Đã xóa thư + shared: + markdown_help: + title_html: Trang trí dùng cú pháp kramdown + headings: Đề mục + heading: Đề mục + subheading: Đề mục con + unordered: Danh sách không đánh số + ordered: Danh sách đánh số + first: Khoản mục đầu tiên + second: Khoản mục sau + link: Liên kết + text: Văn bản + image: Hình ảnh + alt: Văn bản thay thế + url: URL + richtext_field: + edit: Sửa đổi + preview: Xem trước site: about: next: Tiếp @@ -1663,17 +1710,6 @@ vi: phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}. user_page_link: trang cá nhân anon_edits_link_text: Tại sao vậy? - flash_player_required_html: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình - vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể tải - về Flash Player từ Adobe.com. Cũng có sẵn vài - cách khác để sửa đổi OpenStreetMap. - potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, - hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ - Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.) - potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết - tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi - potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, - bấm nút “Save” để lưu thay đổi.) id_not_configured: iD chưa được cấu hình no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML. @@ -1783,6 +1819,15 @@ vi: url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi title: Wiki OpenStreetMap description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki. + potlatch: + removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash + Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt + Web. + desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách tải + về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows. + id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn + còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây. + Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây. sidebar: search_results: Kết quả Tìm kiếm close: Đóng @@ -2203,8 +2248,6 @@ vi: html: |-

Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.

Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.

- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận các - Điều kiện Đóng góp. email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:' confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:' not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị @@ -2407,10 +2450,10 @@ vi: reconfirm_html: Nhấn vào đây để gửi thư điện tử xác nhận lần nữa. confirm_resend: - success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, - bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác - nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì - chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. + success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận + tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.

Nếu hộp thư của bạn gửi thư + yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách + trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này. failure: Không tìm thấy người dùng %{name}. confirm_email: heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử @@ -2493,26 +2536,18 @@ vi: new: title: Cấm %{name} heading_html: Cấm %{name} - reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi - tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có - thể không rành. period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. - needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được back: Xem tất cả tác vụ cấm edit: title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name} - reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều - chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng - có thể không rành. period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm - needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? filter: block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn. block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo @@ -2540,10 +2575,11 @@ vi: revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. helper: - time_future: Hết hạn %{time}. + time_future_html: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. - time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn %{time}. + time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng + nhập. + time_past_html: Đã hết hạn %{time}. block_duration: hours: '%{count} giờ' days: @@ -2641,8 +2677,8 @@ vi: one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét feetPopup: - one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 foot - other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} foot + one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ + other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ base: standard: Chuẩn cycle_map: Bản đồ Xe đạp