X-Git-Url: https://git.openstreetmap.org/rails.git/blobdiff_plain/f99c383318c4f9ea15639f0566f3e42db4e2c8b1..4ff60670339b7d9191d20876aaf54ac78a62f597:/config/locales/vi.yml diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 3a1a8091d..9683b1a0e 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -13,12 +13,34 @@ # Author: Phjtieudoc # Author: Ruila # Author: Trần Nguyễn Minh Huy +# Author: Vinhtantran +# Author: 神樂坂秀吉 --- vi: time: formats: friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M' blog: '%d tháng %m năm %Y' + helpers: + submit: + diary_comment: + create: Lưu + diary_entry: + create: Đăng + message: + create: Gửi + client_application: + create: Đăng ký + update: Sửa đổi + redaction: + create: Ẩn dãy phiên bản + update: Lưu dãy ẩn + trace: + create: Tải lên + update: Lưu các Thay đổi + user_block: + create: Cấm người dùng + update: Cập nhật tác vụ cấm activerecord: errors: messages: @@ -91,6 +113,12 @@ vi: description: Miêu tả languages: Ngôn ngữ pass_crypt: Mật khẩu + datetime: + distance_in_words_ago: + half_a_minute: 30 giây trước + x_years: + one: 1 năm trước + other: '%{count} năm trước' editor: default: Mặc định (hiện là %{name}) potlatch: @@ -108,14 +136,14 @@ vi: api: notes: comment: - opened_at_html: Được tạo cách đây %{when} - opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when} - commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when} - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} - closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when} - closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when} - reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when} - reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when} + opened_at_html: Được tạo %{when} + opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when} + commented_at_html: Được cập nhật %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} + closed_at_html: Được giải quyết %{when} + closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when} + reopened_at_html: Được mở lại %{when} + reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when} rss: title: Ghi chú OpenStreetMap description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong @@ -131,12 +159,12 @@ vi: browse: created: Tạo closed: Đóng - created_html: Tạo ra cách đây %{time} - closed_html: Đóng cách đây %{time} - created_by_html: Tạo ra cách đây %{time} bởi %{user} - deleted_by_html: Xóa cách đây %{time} bởi %{user} - edited_by_html: Sửa đổi cách đây %{time} bởi %{user} - closed_by_html: Đóng cách đây %{time} bởi %{user} + created_html: Tạo ra %{time} + closed_html: Đóng %{time} + created_by_html: Tạo ra %{time} bởi %{user} + deleted_by_html: Xóa %{time} bởi %{user} + edited_by_html: Sửa đổi %{time} bởi %{user} + closed_by_html: Đóng %{time} bởi %{user} version: Phiên bản in_changeset: Bộ thay đổi anonymous: vô danh @@ -156,9 +184,8 @@ vi: relation: Các quan hệ (%{count}) relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count}) comment: Bình luận (%{count}) - hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} cách - đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} + hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} changesetxml: Bộ thay đổi XML osmchangexml: osmChange XML feed: @@ -236,17 +263,15 @@ vi: open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}' closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}' hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}' - open_by: Tạo bởi %{user} cách đây %{when} - open_by_anonymous: Tạo vô danh cách đây %{when} - commented_by: Bình luận của %{user} cách đây %{when} - commented_by_anonymous: Bình luận vô danh cách đây - %{when} - closed_by: Giải quyết bởi %{user} cách đây %{when} - closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh cách đây - %{when} - reopened_by: Mở lại bởi %{user} cách đây %{when} - reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh cách đây %{when} - hidden_by: Ẩn bởi %{user} cách đây %{when} + open_by: Tạo bởi %{user} %{when} + open_by_anonymous: Tạo vô danh %{when} + commented_by: Bình luận của %{user} %{when} + commented_by_anonymous: Bình luận vô danh %{when} + closed_by: Giải quyết bởi %{user} %{when} + closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh %{when} + reopened_by: Mở lại bởi %{user} %{when} + reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh %{when} + hidden_by: Ẩn bởi %{user} %{when} report: Báo cáo ghi chú này query: title: Thăm dò Yếu tố @@ -285,7 +310,7 @@ vi: changeset_comments: comment: comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' - commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when} + commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when} comments: comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}' index: @@ -297,7 +322,14 @@ vi: diary_entries: new: title: Mục nhật ký mới - publish_button: Đăng + form: + subject: 'Tiêu đề:' + body: 'Nội dung:' + language: 'Ngôn ngữ:' + location: 'Vị trí:' + latitude: 'Vĩ độ:' + longitude: 'Kinh độ:' + use_map_link: sử dụng bản đồ index: title: Các nhật ký của các người dùng title_friends: Các nhật ký của bạn bè @@ -312,14 +344,6 @@ vi: newer_entries: Mục mới hơn edit: title: Sửa đổi mục nhật ký - subject: 'Tiêu đề:' - body: 'Nội dung:' - language: 'Ngôn ngữ:' - location: 'Vị trí:' - latitude: 'Vĩ độ:' - longitude: 'Kinh độ:' - use_map_link: sử dụng bản đồ - save_button: Lưu marker_text: Vị trí của mục nhật ký show: title: Nhật ký của %{user} | %{title} @@ -327,7 +351,6 @@ vi: leave_a_comment: Để lại nhận xét login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét' login: Đăng nhập - save_button: Lưu no_such_entry: title: Mục nhật ký không tồn tại heading: 'Không có mục với ID: %{id}' @@ -368,7 +391,6 @@ vi: post: Mục nhật ký when: Lúc đăng comment: Nhận xét - ago: cách đây %{ago} newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn geocoder: @@ -963,9 +985,8 @@ vi: status: Trạng thái reports: Báo cáo last_updated: Lần Cập nhật Cuối - last_updated_time_html: cách đây %{time} - last_updated_time_user_html: cách đây %{time} - bởi %{user} + last_updated_time_html: %{time} + last_updated_time_user_html: %{time} bởi %{user} link_to_reports: Xem Báo cáo reports_count: one: 1 Báo cáo @@ -1244,7 +1265,6 @@ vi: send_message_to: Gửi thư mới cho %{name} subject: Tiêu đề body: Nội dung - send_button: Gửi back_to_inbox: Trở về hộp thư đến create: message_sent: Thư đã gửi @@ -1741,7 +1761,6 @@ vi: visibility: 'Mức độ Truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi - upload_button: Tải lên help: Trợ giúp help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi create: @@ -1768,7 +1787,6 @@ vi: description: 'Miêu tả:' tags: 'Thẻ:' tags_help: dấu phẩy phân cách - save_button: Lưu các Thay đổi visibility: 'Mức độ truy cập:' visibility_help: điều này có nghĩa là gì? visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi @@ -1803,7 +1821,6 @@ vi: trace: pending: CHƯA XỬ count_points: '%{count} nốt' - ago: cách đây %{time_in_words_ago} more: thêm trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường view_map: Xem Bản đồ @@ -1889,10 +1906,8 @@ vi: oauth_clients: new: title: Đăng ký chương trình mới - submit: Đăng ký edit: title: Sửa đổi chương trình của bạn - submit: Sửa đổi show: title: Chi tiết OAuth của %{app_name} key: 'Từ khóa Tiêu dùng:' @@ -2114,12 +2129,10 @@ vi: remove as friend: Hủy Kết Bạn add as friend: Kết Bạn mapper since: 'Tham gia:' - ago: (cách đây %{time_in_words_ago}) ct status: 'Điều khoản đóng góp:' ct undecided: Chưa quyết định ct declined: Từ chối - ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago} - latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:' + latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):' email address: 'Địa chỉ thư điện tử:' created from: 'Địa chỉ IP khi mở:' status: 'Trạng thái:' @@ -2341,7 +2354,6 @@ vi: tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành. period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - submit: Cấm người dùng tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng. tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý. @@ -2355,7 +2367,6 @@ vi: có thể không rành. period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ. - submit: Cập nhật tác vụ cấm show: Xem tác vụ cấm này back: Xem tất cả tác vụ cấm needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không? @@ -2381,16 +2392,17 @@ vi: title: Bỏ cấm %{block_on} heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by} time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}. - past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được. + past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được. confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này? revoke: Bỏ cấm! flash: Đã bỏ cấm. - period: '%{count} giờ' helper: time_future: Hết hạn %{time}. until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập. time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập. - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}. + time_past: Đã hết hạn %{time}. + block_duration: + hours: '%{count} giờ' blocks_on: title: Các tác vụ cấm %{name} heading: Danh sách tác vụ cấm %{name} @@ -2402,10 +2414,7 @@ vi: show: title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}' - time_future: Hết hạn %{time} - time_past: Đã hết hạn cách đây %{time} created: Tạo - ago: cách đây %{time} status: Trạng thái show: Hiện edit: Sửa đổi @@ -2439,7 +2448,6 @@ vi: description: Miêu tả created_at: Lúc tạo last_changed: Thay đổi gần đây nhất - ago_html: cách đây %{when} javascripts: close: Đóng share: @@ -2630,7 +2638,6 @@ vi: edit: description: Miêu tả heading: Sửa đổi dãy ẩn - submit: Lưu dãy ẩn title: Sửa đổi dãy ẩn index: empty: Không có dãy ẩn để xem. @@ -2639,7 +2646,6 @@ vi: new: description: Miêu tả heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới - submit: Ẩn dãy phiên bản title: Đang ẩn dãy phiên bản show: description: 'Miêu tả:'