From 3513138b99d1b10fa3300784236d16ee4d5fd3f3 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Translatewiki Date: Sun, 18 Apr 2010 21:39:43 +0000 Subject: [PATCH] Localisation updates from translatewiki.net (2010-04-18) --- config/locales/vi.yml | 35 +++++++++++++++++++++++++++++------ 1 file changed, 29 insertions(+), 6 deletions(-) diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index d6f3f87a6..f777fdef7 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -424,6 +424,7 @@ vi: bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp cafe: Quán Cà phê car_rental: Chỗ Mướn Xe + car_sharing: Chia sẻ Xe cộ car_wash: Tiệm Rửa Xe casino: Sòng bạc cinema: Rạp phim @@ -478,11 +479,13 @@ vi: university: Trường Đại học waste_basket: Thùng rác wifi: Điểm Truy cập Không dây + youth_centre: Trung tâm Thanh niên boundary: administrative: Biên giới Hành chính building: bunker: Boong ke church: Nhà thờ + city_hall: Trụ sở Thành phố commercial: Tòa nhà Thương mại dormitory: Ký túc xá entrance: Cửa vào @@ -638,11 +641,13 @@ vi: monorail: Đường Một Ray station: Nhà ga subway: Trạm Xe điện Ngầm + subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm tram: Đường Xe điện shop: bakery: Tiệm Bánh bicycle: Tiệm Xe đạp books: Tiệm Sách + car: Tiệm Xe hơi car_dealer: Cửa hàng Xe hơi car_repair: Tiệm Sửa Xe carpet: Tiệm Thảm @@ -655,6 +660,7 @@ vi: fashion: Tiệm Thời trang fish: Tiệm Cá florist: Tiệm Hoa + food: Tiệm Thực phẩm grocery: Tiệm Tạp phẩm hairdresser: Tiệm Làm tóc insurance: Bảo hiểm @@ -690,6 +696,7 @@ vi: waterway: canal: Kênh dam: Đập + rapids: Thác ghềnh river: Sông riverbank: Bờ sông stream: Dòng suối @@ -793,10 +800,14 @@ vi: send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}} subject: Tiêu đề title: Gửi thư + no_such_message: + body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó. + heading: Thư không tồn tại + title: Thư không tồn tại no_such_user: - body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó - heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại - title: Người dùng hoặc thư không tồn tại + body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó. + heading: Người dùng không tồn tại + title: Người dùng không tồn tại outbox: date: Ngày inbox: thư đến @@ -840,8 +851,9 @@ vi: hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}." friend_notification: + befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại {{befriendurl}}. had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap." - see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý. + see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}}. subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn" gpx_notification: and_no_tags: và không có thẻ @@ -1070,6 +1082,9 @@ vi: sidebar: close: Đóng search_results: Kết quả Tìm kiếm + time: + formats: + friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M" trace: create: trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong. @@ -1179,6 +1194,7 @@ vi: flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. home location: "Vị trí Nhà:" image: "Hình:" + image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất) keep image: Giữ hình hiện dùng latitude: "Vĩ độ:" longitude: "Kinh độ:" @@ -1230,7 +1246,12 @@ vi: lost password link: Quên mất Mật khẩu? password: "Mật khẩu:" please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}. + remember: "Nhớ tôi:" title: Đăng nhập + logout: + heading: Đăng xuất OpenStreetMap + logout_button: Đăng xuất + title: Đăng xuất lost_password: email address: "Địa chỉ Thư điện tử:" heading: Quên mất Mật khẩu? @@ -1264,6 +1285,7 @@ vi: heading: Người dùng {{user}} không tồn tại title: Người dùng không tồn tại popup: + friend: Người bạn nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần your location: Vị trí của bạn remove_friend: @@ -1305,10 +1327,11 @@ vi: my edits: đóng góp của tôi my settings: tùy chọn my traces: tuyến đường của tôi - nearby users: "Người dùng ở gần:" + nearby users: Người dùng khác ở gần new diary entry: mục nhật ký mới no friends: Bạn chưa thêm người bạn. - no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần. + no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần. + oauth settings: Thiết lập OAuth remove as friend: dời người bạn role: administrator: Người dùng này là quản lý viên -- 2.43.2