1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
36 display_name: Tên Hiển thị
41 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
42 changeset: Bộ thay đổi
43 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
45 diary_comment: Bình luận Nhật ký
46 diary_entry: Mục Nhật ký
54 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
55 old_relation: Quan hệ Cũ
56 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
57 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
59 old_way_node: Nốt Lối Cũ
60 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
62 relation_member: Thành viên Quan hệ
63 relation_tag: Thẻ Quan hệ
66 tracepoint: Điểm Tuyến đường
67 tracetag: Thẻ Tuyến đường
69 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
70 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
76 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục.
78 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết.
81 changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}"
82 changesetxml: Bộ thay đổi XML
83 download: Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}
85 title: Bộ thay đổi {{id}}
86 title_comment: Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}
87 osmchangexml: osmChange XML
90 belongs_to: "Người Sửa đổi:"
91 bounding_box: "Hộp bao:"
93 closed_at: "Lúc Đóng:"
94 created_at: "Lúc Tạo:"
96 one: "Có {{count}} nốt sau:"
97 other: "Có {{count}} nốt sau:"
99 one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
100 other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
102 one: "Có {{count}} lối sau:"
103 other: "Có {{count}} lối sau:"
104 no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này.
105 show_area_box: Hiện Hộp vùng
106 changeset_navigation:
108 next_tooltip: Bộ thay đổi sau
109 prev_tooltip: Bộ thay đổi trước
111 name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}}
112 next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}}
113 prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}}
115 changeset_comment: "Miêu tả:"
116 edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
117 edited_by: "Người Sửa đổi:"
118 in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:"
119 version: "Phiên bản:"
121 entry: Quan hệ {{relation_name}}
122 entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})"
126 area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn
127 node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn
128 relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn
129 way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn
132 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
133 download_xml: Tải xuống XML
136 node_title: "Nốt: {{node_name}}"
137 view_history: xem lịch sử
139 coordinates: "Tọa độ:"
140 part_of: "Trực thuộc:"
142 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
143 download_xml: Tải xuống XML
144 node_history: Lịch sử Nốt
145 node_history_title: "Lịch sử Nốt: {{node_name}}"
146 view_details: xem chi tiết
148 sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}.
150 changeset: bộ thay đổi
156 showing_page: Đang hiện trang
158 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}"
159 download_xml: Tải xuống XML
161 relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}"
162 view_history: xem lịch sử
164 members: "Thành viên:"
165 part_of: "Trực thuộc:"
167 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
168 download_xml: Tải xuống XML
169 relation_history: Lịch sử Quan hệ
170 relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
171 view_details: xem chi tiết
173 entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
179 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
180 view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem
182 data_frame_title: Dữ liệu
183 data_layer_name: Dữ liệu
185 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
186 edited_by_user_at_timestamp: Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]
187 history_for_feature: Lịch sử [[feature]]
188 load_data: Tải Dữ liệu
189 loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới."
191 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
193 api: Lấy vùng này dùng API
194 back: Liệt kê các đối tượng
196 heading: Danh sách đối tượng
208 private_user: người bí mật
209 show_history: Xem Lịch sử
210 unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn {{max_bbox_size}})"
212 zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem
216 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
217 download_xml: Tải xuống XML
219 view_history: xem lịch sử
221 way_title: "Lối: {{way_name}}"
224 one: cũng thuộc về lối {{related_ways}}
225 other: cũng thuộc về các lối {{related_ways}}
229 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
230 download_xml: Tải xuống XML
231 view_details: xem chi tiết
232 way_history: Lịch sử Lối
233 way_history_title: "Lịch sử Lối: {{way_name}}"
238 no_comment: (không có)
239 no_edits: (không có thay đổi)
240 show_area_box: hiện hộp vùng
241 still_editing: (đang mở)
242 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
243 changeset_paging_nav:
244 showing_page: Đang hiện trang
252 description: Những thay đổi gần đây
253 description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
254 description_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
255 description_user_bbox: Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
256 heading: Các bộ thay đổi
257 heading_bbox: Các bộ thay đổi
258 heading_user: Các bộ thay đổi
259 heading_user_bbox: Các bộ thay đổi
260 title: Các bộ thay đổi
261 title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
262 title_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
263 title_user_bbox: v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
266 comment_from: Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}
268 hide_link: Ẩn bình luận này
272 other: "{{count}} bình luận"
273 comment_link: Bình luận về mục này
275 edit_link: Sửa đổi mục này
276 hide_link: Ẩn mục này
277 posted_by: Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}}
278 reply_link: Trả lời mục này
281 language: "Ngôn ngữ:"
284 longitude: "Kinh độ:"
285 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
288 title: Sửa đổi mục nhật ký
289 use_map_link: sử dụng bản đồ
292 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
293 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
295 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}
296 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}
298 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}
299 title: Các mục nhật ký của {{user}}
301 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng {{language}}
303 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
304 newer_entries: Mục Sau
305 no_entries: Chưa có mục nhật ký
306 older_entries: Mục Trước
307 recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:"
308 title: Các Nhật ký Cá nhân
309 user_title: Nhật ký của {{user}}
311 title: Mục Nhật ký Mới
313 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
314 heading: "Không có mục với ID: {{id}}"
315 title: Mục nhật ký không tồn tại
317 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
318 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
319 title: Người dùng không tồn tại
321 leave_a_comment: Bình luận
323 login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận"
325 title: Các Nhật ký Cá nhân | {{user}}
326 user_title: Nhật ký của {{user}}
329 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
330 area_to_export: Vùng để Xuất
331 embeddable_html: HTML để Nhúng
333 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0</a>.
335 format_to_export: Định dạng Xuất
336 image_size: Hình có Kích cỡ
339 longitude: "Kinh độ:"
340 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
341 mapnik_image: Hình Mapnik
344 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
345 osmarender_image: Hình Osmarender
347 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
351 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
352 change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu
353 click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu
354 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
356 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
357 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
361 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
362 osm_namefinder: "{{types}} từ <a href=\"http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/\">OpenStreetMap Namefinder</a>"
363 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
368 description_osm_namefinder:
369 prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}}"
381 other: khoảng {{count}} km
384 no_results: Không tìm thấy kết quả
387 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
388 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
389 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
390 osm_namefinder: Kết quả <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>
391 osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
392 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
393 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
394 search_osm_namefinder:
395 suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})"
396 suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}"
397 search_osm_nominatim:
398 prefix_highway: Đường {{type}}
402 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
405 osmarender: Osmarender
409 edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ
410 history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi
412 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
413 donate_link_text: quyên góp
415 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
417 export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ
418 gps_traces: Tuyến đường GPS
419 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường
420 help_wiki: Trợ giúp & Wiki
421 help_wiki_tooltip: Site trợ giúp & wiki của dự án
422 help_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
424 history_tooltip: Lịch sử bộ thay đổi
426 home_tooltip: Về vị trí nhà
427 inbox: hộp thư ({{count}})
429 one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc
430 other: Hộp thư của bạn có {{count}} thư chưa đọc
431 zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc
432 intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ.
433 intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới.
434 intro_3: OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}.
435 intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL
438 title: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
440 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
442 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
444 logout_tooltip: Đăng xuất
447 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
448 news_blog: Blog Tin tức
449 news_blog_tooltip: Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v.
450 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
451 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
453 shop_tooltip: Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap
454 shop_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi
456 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
457 sotm: Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam!
458 tag_line: Bản đồ Wiki của Thế giới Mở
459 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
460 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
462 view_tooltip: Xem bản đồ
463 welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}}
464 welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn
466 coordinates: "Tọa độ:"
475 my_inbox: Hộp thư đến
476 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
478 people_mapping_nearby: những người ở gần
481 you_have: Bạn có {{new_count}} thư mới và {{old_count}} thư cũ
484 as_unread: Thư chưa đọc
487 read_button: Đánh dấu là đã đọc
488 reply_button: Trả lời
489 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
491 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
493 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư.
494 message_sent: Thư đã gửi
496 send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
500 body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó
501 heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại
502 title: Người dùng hoặc thư không tồn tại
506 my_inbox: Hộp {{inbox_link}}
507 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
509 people_mapping_nearby: những người ở gần
511 title: Hộp thư đã gửi
513 you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{count}} thư
515 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
516 back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi
519 reading_your_messages: Đọc thư
520 reading_your_sent_messages: Đọc thư đã gửi
521 reply_button: Trả lời
525 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
526 sent_message_summary:
529 diary_comment_notification:
530 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}
531 header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:"
532 hi: Chào {{to_user}},
533 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
535 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
537 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
539 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên {{server_url}} thành {{new_address}}.
541 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
543 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
544 hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
546 had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
547 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý.
548 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
550 and_no_tags: và không có thẻ
551 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
553 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
554 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F
555 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
556 more_info_2: "vấn đề này tại:"
557 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
560 loaded_successfully: "{{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số\n{{possible_points}} điểm."
561 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
562 with_description: với miêu tả
563 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
565 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
567 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
569 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
571 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
573 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
574 hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này.
575 message_notification:
576 footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}}
577 footer2: và trả lời tại {{replyurl}}
578 header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:"
579 hi: Chào {{to_user}},
580 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gửi thư mới cho bạn"
582 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn"
584 click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
585 current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.
586 get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a>, theo dõi tin tức gần đây tại <a href="http://blog.openstreetmap.org/">blog OpenGeoData</a> hay <a href="http://twitter.com/openstreetmap">Twitter</a>, hoặc đọc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog</a> và nghe <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast</a> của nhà sáng lập Steve Coast!
588 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
589 introductory_video: Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}.
590 more_videos: Cũng có {{more_videos_link}}.
591 more_videos_here: thêm video tại đây
592 user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.
593 video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap
594 wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.
595 signup_confirm_plain:
596 blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:"
597 click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để
598 click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
599 current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở,
600 current_user_2: "tại:"
602 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
603 introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:"
604 more_videos: "Có thêm video tại đây:"
605 opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cũng chứa podcast:"
606 the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:"
607 the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi
608 user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho
609 user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]].
610 wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:"
611 wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi
614 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
615 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
616 allow_to: "Cho phép trình khách:"
617 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
618 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
619 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
620 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
621 request_access: Chương trình {{app_name}} xin phép truy cập tài khoản của bạn. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
623 flash: Bạn đã thu hồi dấu của {{application}}
626 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
628 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
631 title: Sửa đổi chương trình của bạn
633 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
634 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
635 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
636 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
637 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
638 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
639 callback_url: URL Gọi lại
641 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
643 support_url: URL Trợ giúp
644 url: URL Trang chủ Chương trình
646 application: Tên Chương trình
647 issued_at: Lúc Cho phép
648 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
649 my_apps: Trình khách của Tôi
650 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
651 no_apps: Bạn có muốn đăng ky chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn {{oauth}}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
652 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
653 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
655 title: Chi tiết OAuth của Tôi
658 title: Đăng ký chương trình mới
660 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy {{type}} đó.
662 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
663 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
664 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
665 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
666 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
667 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
668 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
669 authorize_url: "Cho phép URL:"
670 edit: Sửa đổi Chi tiết
671 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
672 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
673 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
674 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa HMAC-SHA1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl.
675 title: Chi tiết OAuth của {{app_name}}
676 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
678 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
681 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
682 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
683 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
684 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}.
685 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
686 user_page_link: trang cá nhân
688 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
689 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
690 js_3: Bạn vẫn có thể sử dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tĩnh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.
692 license_name: Creative Commons Attribution-Share Alike 2.0
693 notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép {{license_name}}."
694 project_name: Dự án OpenStreetMap
695 permalink: Liên kết Thường trực
696 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
699 map_key_tooltip: Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này
702 admin: Biên giới hành chính
703 allotments: Khu vườn gia đình
707 bridge: Đường rắn = cầu
708 bridleway: Đường cưỡi ngựa
709 brownfield: Sân để trống
710 building: Kiến trúc quan trọng
711 byway: Đường mòn đa mốt
716 centre: Trung tâm thể thao
717 commercial: Khu vực thương mại
721 construction: Đường đang xây
722 cycleway: Đường xe đạp
723 destination: Chỉ giao thông địa phương
726 forest: Rừng trồng cây
728 heathland: Vùng cây bụi
729 industrial: Khu vực công nghiệp
733 military: Khu vực quân sự
734 motorway: Đường cao tốc
736 permissive: Đường cho phép
741 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
742 resident: Khu vực nhà ở
743 retail: Khu vực buôn bán
762 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
763 unclassified: Đường không phân loại
764 unsurfaced: Đường không lát
766 heading: Chú giải tại mức {{zoom_level}}
769 search_help: "thí dụ: \"Alkmaar\", \"Regent Street, Cambridge\", \"CB2 5AQ\", hoặc \"post offices near Lünen\" - <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi\">thêm thí dụ...</a>"
771 where_am_i: Tôi ở đâu?
772 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
775 search_results: Kết quả Tìm kiếm
778 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
779 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
781 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
783 description: "Miêu tả:"
786 filename: "Tên tập tin:"
787 heading: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
791 save_button: Lưu các Thay đổi
792 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
794 tags_help: dấu phẩy phân cách
795 title: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
796 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
797 visibility: "Mức độ truy cập:"
798 visibility_help: có nghĩa là gì?
799 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
801 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
802 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của {{user}}
803 tagged_with: " có thẻ {{tags}}"
804 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
806 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
808 body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
809 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
810 title: Người dùng không tồn tại
812 ago: cách đây {{time_in_words_ago}}
814 count_points: "{{count}} nốt"
816 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
823 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
828 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
830 tags_help: dấu phẩy phân cách
831 upload_button: Tải lên
832 upload_gpx: Tải lên Tập tin GPX
833 visibility: "Mức độ truy cập:"
834 visibility_help: có nghĩa là gì?
835 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
837 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
838 see_just_your_traces: Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường
839 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
840 traces_waiting: Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
847 delete_track: Xóa tuyến đường này
848 description: "Miêu tả:"
851 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
852 filename: "Tên tập tin:"
853 heading: Xem tuyến đường {{name}}
859 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
861 title: Xem tuyến đường {{name}}
862 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
863 uploaded: "Lúc tải lên:"
864 visibility: "Mức độ truy cập:"
866 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
867 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
868 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
869 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
872 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
873 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
874 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
875 home location: "Vị trí Nhà:"
877 longitude: "Kinh độ:"
878 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
879 my settings: Tùy chọn
880 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
881 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
882 profile description: "Tự giới thiệu:"
884 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
885 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
886 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
887 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
888 enabled link text: có nghĩa là gì?
889 heading: "Sửa đổi công khai:"
891 heading: Sửa đổi công khai
892 text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi\">tìm hiểu tại sao</a>).\n<ul>\n<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>\n<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>\n</ul>"
893 return to profile: Trở về trang cá nhân
894 save changes button: Lưu các Thay đổi
895 title: Chỉnh sửa tài khoản
896 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
899 failure: Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận.
900 heading: Xác nhận tài khoản người dùng
901 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
902 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!
905 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
906 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
907 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
908 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!
910 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
912 nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]"
913 your location: Vị trí của bạn
915 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
917 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản.
918 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
919 create_account: mở tài khoản
920 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:"
922 login_button: Đăng nhập
923 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
924 password: "Mật khẩu:"
925 please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
928 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
929 heading: Quên mất Mật khẩu?
930 help_text: Điền vào địa chỉ thư điện tử của bạn khi đăng ký, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
931 new password button: Đặt lại mật khẩu
932 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
933 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
934 title: Quên mất mật khẩu
936 already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
937 failed: Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại.
938 success: "{{name}} mới là người bạn."
940 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
941 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
942 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
943 display name: "Tên hiển thị:"
944 display name description: Tên đăng ký của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
945 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
946 fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản.
947 flash create success message: Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)<br /><br />Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.<br /><br />Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
948 heading: Mở Tài khoản Người dùng
949 license_agreement: Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo <a href="http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Creative Commons này (BY-SA)</a>.
950 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
951 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử including section on email addresses">chính sách riêng tư</a>)
952 password: "Mật khẩu:"
956 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
957 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
958 title: Người dùng không tồn tại
960 not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."
961 success: "{{name}} không còn là người bạn."
963 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
964 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
965 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
966 heading: Đặt lại Mật khẩu của {{user}}
967 password: "Mật khẩu:"
968 reset: Đặt lại Mật khẩu
969 title: Đặt lại mật khẩu
971 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
973 activate_user: kích hoạt tài khoản này
974 add as friend: thêm là người bạn
976 ago: (cách đây {{time_in_words_ago}})
977 block_history: xem các tác vụ cấm người này
978 blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi
979 blocks on me: tác vụ cấm tôi
980 change your settings: thay đổi tùy chọn của bạn
982 create_block: cấm người dùng này
983 created from: "Địa chỉ IP khi mở:"
984 deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
985 delete image: Xóa Hình
986 delete_user: xóa tài khoản này
990 email address: "Địa chỉ thư điện tử:"
991 hide_user: ẩn tài khoản này
992 if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}.
993 km away: cách {{count}} km
994 m away: cách {{count}} m
995 mapper since: "Tham gia:"
996 moderator_history: xem các tác vụ cấm bởi người này
997 my diary: nhật ký của tôi
998 my edits: đóng góp của tôi
999 my settings: tùy chọn
1000 my traces: tuyến đường của tôi
1001 my_oauth_details: Xem chi tiết OAuth của tôi
1002 nearby users: "Người dùng ở gần:"
1003 new diary entry: mục nhật ký mới
1004 no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
1005 no home location: Chưa đặt vị trí nhà.
1006 no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần.
1007 remove as friend: dời người bạn
1009 administrator: Người dùng này là quản lý viên
1011 administrator: Cấp quyền quản lý viên
1012 moderator: Cấp quyền điều hành viên
1013 moderator: Người dùng này là điều hành viên
1015 administrator: Rút quyền quản lý viên
1016 moderator: Rút quyền điều hành viên
1017 send message: gửi thư
1018 settings_link_text: tùy chọn
1020 unhide_user: hiện tài khoản này
1021 upload an image: Tải lên hình
1022 user image heading: Hình người dùng
1023 user location: Vị trí của người dùng
1024 your friends: Người bạn của bạn
1027 empty: "{{name}} chưa cấm ai."
1028 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi {{name}}
1029 title: Các tác vụ cấm bởi {{name}}
1031 empty: "{{name}} chưa bị cấm."
1032 heading: Danh sách tác vụ cấm {{name}}
1033 title: Các tác vụ cấm {{name}}
1035 flash: Cấm người dùng {{name}}.
1036 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1037 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1039 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1040 heading: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
1041 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
1042 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1043 reason: Lý do {{name}} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1044 show: Xem tác vụ cấm này
1045 submit: Cập nhật tác vụ cấm
1046 title: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
1048 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
1049 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
1050 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
1052 time_future: Hết hạn {{time}}.
1053 time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}.
1054 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
1056 empty: Chưa ai bị cấm.
1057 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
1058 title: Người dùng bị cấm
1060 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
1061 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
1063 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1064 heading: Cấm {{name}}
1065 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
1066 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1067 reason: Lý do cấm {{name}}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1068 submit: Cấm người dùng
1070 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
1071 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
1073 back: Trở về trang đầu
1074 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID {{id}}.
1076 confirm: Bạn có chắc không?
1077 creator_name: Người cấm
1078 display_name: Người bị cấm
1080 not_revoked: (không bị hủy)
1083 revoker_name: Người bỏ cấm
1086 period: "{{count}} giờ"
1088 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
1090 heading: Bỏ tác vụ cấm {{block_on}} bởi {{block_by}}
1091 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây {{time}} nên không bỏ được.
1093 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây {{time}}.
1094 title: Bỏ cấm {{block_on}}
1096 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1097 confirm: Bạn có chắc không?
1099 heading: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
1100 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
1101 reason: "Lý do cấm:"
1103 revoker: "Người bỏ cấm:"
1106 time_future: Hết hạn {{time}}
1107 time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}
1108 title: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
1110 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
1111 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
1114 already_has_role: Người dùng đã có vai trò {{role}}.
1115 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò {{role}}.
1116 not_a_role: Chuỗi “{{role}}” không phải là vai trò hợp lệ.
1117 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
1119 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”?
1121 fail: Không thể cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1122 heading: Xác nhận cấp vai trò
1123 title: Xác nhận cấp vai trò
1125 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”?
1127 fail: Không thể rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1128 heading: Xác nhận rút vai trò
1129 title: Xác nhận rút vai trò