1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: syck-pecl
37 display_name: Tên Hiển thị
42 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
43 changeset: Bộ thay đổi
44 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
46 diary_comment: Bình luận Nhật ký
47 diary_entry: Mục Nhật ký
55 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
56 old_relation: Quan hệ Cũ
57 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
58 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
60 old_way_node: Nốt Lối Cũ
61 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
63 relation_member: Thành viên Quan hệ
64 relation_tag: Thẻ Quan hệ
67 tracepoint: Điểm Tuyến đường
68 tracetag: Thẻ Tuyến đường
70 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
71 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
77 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục.
79 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết.
82 changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}"
83 changesetxml: Bộ thay đổi XML
84 download: Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}
86 title: Bộ thay đổi {{id}}
87 title_comment: Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}
88 osmchangexml: osmChange XML
91 belongs_to: "Người Sửa đổi:"
92 bounding_box: "Hộp bao:"
94 closed_at: "Lúc Đóng:"
95 created_at: "Lúc Tạo:"
97 one: "Có {{count}} nốt sau:"
98 other: "Có {{count}} nốt sau:"
100 one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
101 other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
103 one: "Có {{count}} lối sau:"
104 other: "Có {{count}} lối sau:"
105 no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này.
106 show_area_box: Hiện Hộp vùng
108 changeset_comment: "Miêu tả:"
109 edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
110 edited_by: "Người Sửa đổi:"
111 in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:"
112 version: "Phiên bản:"
114 entry: Quan hệ {{relation_name}}
115 entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})"
119 area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn
120 node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn
121 relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn
122 way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn
126 next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau
127 next_node_tooltip: Node tiếp theo
128 next_relation_tooltip: Quan hệ sau
129 next_way_tooltip: Đường tiếp theo
130 prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước
131 prev_node_tooltip: Node trước
132 prev_relation_tooltip: Relation trước
133 prev_way_tooltip: Lối trước
135 name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}}
136 next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của {{user}}
137 prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của {{user}}
139 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
140 download_xml: Tải xuống XML
143 node_title: "Nốt: {{node_name}}"
144 view_history: xem lịch sử
146 coordinates: "Tọa độ:"
147 part_of: "Trực thuộc:"
149 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
150 download_xml: Tải xuống XML
151 node_history: Lịch sử Nốt
152 node_history_title: "Lịch sử Nốt: {{node_name}}"
153 view_details: xem chi tiết
155 sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}.
157 changeset: bộ thay đổi
163 showing_page: Đang hiện trang
165 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}"
166 download_xml: Tải xuống XML
168 relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}"
169 view_history: xem lịch sử
171 members: "Thành viên:"
172 part_of: "Trực thuộc:"
174 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
175 download_xml: Tải xuống XML
176 relation_history: Lịch sử Quan hệ
177 relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
178 view_details: xem chi tiết
180 entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
186 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
187 view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem
189 data_frame_title: Dữ liệu
190 data_layer_name: Dữ liệu
192 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
193 edited_by_user_at_timestamp: Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]
194 history_for_feature: Lịch sử [[feature]]
195 load_data: Tải Dữ liệu
196 loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới."
198 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
200 api: Lấy vùng này dùng API
201 back: Liệt kê các đối tượng
203 heading: Danh sách đối tượng
215 private_user: người bí mật
216 show_history: Xem Lịch sử
217 unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn {{max_bbox_size}})"
219 zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem
223 key: Trang wiki miêu tả khóa {{key}}
224 tag: Trang wiki miêu tả thẻ {{key}}={{value}}
225 wikipedia_link: Bài {{page}} trên Wikipedia
227 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của {{type}} có ID {{id}} quá lâu.
229 changeset: bộ thay đổi
234 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
235 download_xml: Tải xuống XML
237 view_history: xem lịch sử
239 way_title: "Lối: {{way_name}}"
242 one: cũng thuộc về lối {{related_ways}}
243 other: cũng thuộc về các lối {{related_ways}}
247 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
248 download_xml: Tải xuống XML
249 view_details: xem chi tiết
250 way_history: Lịch sử Lối
251 way_history_title: "Lịch sử Lối: {{way_name}}"
256 no_comment: (không có)
257 no_edits: (không có thay đổi)
258 show_area_box: hiện hộp vùng
259 still_editing: (đang mở)
260 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
261 changeset_paging_nav:
264 showing_page: Đang hiện trang {{page}}
272 description: Những thay đổi gần đây
273 description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
274 description_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
275 description_user_bbox: Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
276 heading: Các bộ thay đổi
277 heading_bbox: Các bộ thay đổi
278 heading_user: Các bộ thay đổi
279 heading_user_bbox: Các bộ thay đổi
280 title: Các bộ thay đổi
281 title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
282 title_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
283 title_user_bbox: v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
285 sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
288 comment_from: Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}
290 hide_link: Ẩn bình luận này
294 other: "{{count}} bình luận"
295 comment_link: Bình luận về mục này
297 edit_link: Sửa đổi mục này
298 hide_link: Ẩn mục này
299 posted_by: Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}}
300 reply_link: Trả lời mục này
303 language: "Ngôn ngữ:"
306 longitude: "Kinh độ:"
307 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
310 title: Sửa đổi mục nhật ký
311 use_map_link: sử dụng bản đồ
314 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
315 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
317 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}
318 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}
320 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}
321 title: Các mục nhật ký của {{user}}
323 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng {{language}}
325 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
326 newer_entries: Mục Sau
327 no_entries: Chưa có mục nhật ký
328 older_entries: Mục Trước
329 recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:"
330 title: Các Nhật ký Cá nhân
331 user_title: Nhật ký của {{user}}
337 title: Mục Nhật ký Mới
339 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
340 heading: "Không có mục với ID: {{id}}"
341 title: Mục nhật ký không tồn tại
343 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
344 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
345 title: Người dùng không tồn tại
347 leave_a_comment: Bình luận
349 login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận"
351 title: Nhật ký của {{user}} | {{title}}
352 user_title: Nhật ký của {{user}}
354 default: Mặc định (hiện là {{name}})
356 description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
359 description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
362 description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
363 name: phần điều khiển từ xa
366 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
367 area_to_export: Vùng để Xuất
368 embeddable_html: HTML để Nhúng
370 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0</a>.
372 format_to_export: Định dạng Xuất
373 image_size: Hình có Kích cỡ
376 longitude: "Kinh độ:"
377 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
378 mapnik_image: Hình Mapnik
381 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
382 osmarender_image: Hình Osmarender
384 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
387 body: Khu vực này quá lớn để xuất dữ liệu OpenStreetMap XML được. Xin hãy phóng to hoặc lựa chọn khu vực nhỏ hơn.
388 heading: Khu vực Lớn quá
391 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
392 change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu
393 click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu
394 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
396 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
397 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
401 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
402 osm_namefinder: "{{types}} từ <a href=\"http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/\">OpenStreetMap Namefinder</a>"
403 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
408 description_osm_namefinder:
409 prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}}"
421 other: khoảng {{count}} km
424 more_results: Thêm kết quả
425 no_results: Không tìm thấy kết quả
428 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
429 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
430 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
431 osm_namefinder: Kết quả <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>
432 osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
433 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
434 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
435 search_osm_namefinder:
436 suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})"
437 suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}"
438 search_osm_nominatim:
442 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
443 atm: Máy Rút tiền Tự động
444 auditorium: Phòng hội họp
448 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
449 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
451 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
452 bus_station: Trạm Xe buýt
454 car_rental: Chỗ Mướn Xe
455 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
456 car_wash: Tiệm Rửa Xe
461 college: Trường Cao đẳng
462 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
464 crematorium: Lò Hỏa táng
468 drinking_water: Vòi Nước uống
469 driving_school: Trường Lái xe
471 emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
472 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
473 ferry_terminal: Trạm Phà
474 fire_hydrant: Vòi nước Máy
475 fire_station: Trạm Cứu hỏa
478 grave_yard: Nghĩa địa
480 health_centre: Trung tâm Y tế
484 kindergarten: Tiểu học
487 marketplace: Chợ phiên
493 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
496 post_office: Bưu điện
497 preschool: Trường Mầm non
500 public_building: Tòa nhà Công cộng
501 public_market: Chợ phiên
503 retirement_home: Nhà về hưu
508 supermarket: Siêu thị
510 telephone: Điện thoại Công cộng
514 university: Trường Đại học
515 vending_machine: Máy Bán hàng
516 waste_basket: Thùng rác
517 wifi: Điểm Truy cập Không dây
518 youth_centre: Trung tâm Thanh niên
520 administrative: Biên giới Hành chính
524 city_hall: Trụ sở Thành phố
525 commercial: Tòa nhà Thương mại
529 hospital: Tòa nhà Bệnh viện
532 industrial: Tòa nhà Công nghiệp
533 office: Tòa nhà Văn phòng
534 public: Tòa nhà Công cộng
538 stadium: Sân vận động
541 train_station: Nhà ga
542 university: Tòa nhà Đại học
544 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
545 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
546 bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt
547 byway: Đường mòn Đa mốt
548 construction: Đường Đang Xây
549 cycleway: Đường Xe đạp
550 distance_marker: Cây số
554 living_street: Đường Hàng xóm
556 motorway: Đường Cao tốc
557 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
558 motorway_link: Đường Cao tốc
560 pedestrian: Đường bộ Lớn
563 primary_link: Đường Chính
565 residential: Đường Nhà ở
568 secondary_link: Đường Lớn
570 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
578 unclassified: Đường Không Phân loại
579 unsurfaced: Đường Không Lát
581 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
582 battlefield: Chiến trường
583 boundary_stone: Mốc Biên giới
590 memorial: Đài Tưởng niệm
592 monument: Đài Kỷ niệm
596 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
597 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
600 allotments: Khu Vườn Gia đình
603 commercial: Khu vực Thương mại
604 conservation: Bảo tồn
605 construction: Công trường Xây dựng
609 forest: Rừng Trồng Cây
611 industrial: Khu vực Công nghiệp
614 military: Khu vực Quân sự
617 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
619 piste: Đường Trượt tuyết
623 recreation_ground: Sân chơi
625 residential: Khu vực Nhà ở
626 retail: Khu vực Buôn bán
631 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
635 golf_course: Sân Golf
638 miniature_golf: Golf Nhỏ
639 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
643 recreation_ground: Sân Giải trí
645 sports_centre: Trung tâm Thể thao
646 stadium: Sân vận động
647 swimming_pool: Hồ Bơi
649 water_park: Công viên Nước
654 cave_entrance: Cửa vào Hang
661 geyser: Mạch nước Phun
700 postcode: Mã Bưu điện
704 subdivision: Hàng xóm
707 unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
710 construction: Đường sắt Đang Xây
711 disused_station: Nhà ga Đóng cửa
712 funicular: Đường sắt Leo núi
713 historic_station: Nhà ga Lịch sử
715 light_rail: Đường sắt nhẹ
716 monorail: Đường Một Ray
719 subway: Trạm Xe điện Ngầm
720 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
726 beverages: Tiệm Đồ uống
731 car_dealer: Cửa hàng Xe hơi
732 car_repair: Tiệm Sửa Xe
735 clothes: Tiệm Quần áo
736 computer: Tiệm Máy tính
737 confectionery: Tiệm Kẹo
738 convenience: Tiệm Tập hóa
739 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
740 doityourself: Tiệm Ngũ kim
742 dry_cleaning: Hấp tẩy
743 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
744 fashion: Tiệm Thời trang
748 funeral_directors: Nhà tang lễ
750 grocery: Tiệm Tạp phẩm
751 hairdresser: Tiệm Làm tóc
752 hardware: Tiệm Ngũ kim
754 jewelry: Tiệm Kim hoàn
755 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
756 mall: Trung tâm Mua sắm
758 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
759 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
762 optician: Tiệm Kính mắt
763 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
767 shopping_centre: Trung tâm Mua sắm
768 sports: Tiệm Thể thao
769 supermarket: Siêu thị
771 travel_agency: Văn phòng Du lịch
774 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
775 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
776 attraction: Nơi Du lịch
777 bed_and_breakfast: Nhà trọ
779 camp_site: Nơi Cắm trại
781 guest_house: Nhà khách
784 information: Thông tin
786 motel: Khách sạn Dọc đường
788 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
789 theme_park: Công viên Giải trí
791 viewpoint: Thắng cảnh
796 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
805 wadi: Dòng sông Vào mùa
807 weir: Đập Cột nước Thấp
811 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
814 osmarender: Osmarender
818 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
819 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
820 edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ
821 history_disabled_tooltip: Phóng to để xem danh sách sửa đổi trong khu vực này
822 history_tooltip: Xem danh sách sửa đổi trong khu vực này
823 history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi
825 community_blogs: Blog của Cộng đồng
826 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
827 copyright: Bản quyền & Giấy phép
828 documentation: Tài liệu
829 documentation_title: Tài liệu về dự án
830 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
831 donate_link_text: quyên góp
833 edit_with: Sửa đổi dùng {{editor}}
835 export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ
836 foundation: Quỹ OpenStreetMap
837 foundation_title: Quỹ Hỗ trợ OpenStreetMap
838 gps_traces: Tuyến đường GPS
839 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
841 help_centre: Trung tâm Trợ giúp
842 help_title: Trang trợ giúp của dự án
845 home_tooltip: Về vị trí nhà
846 inbox: hộp thư ({{count}})
848 one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc
849 other: Hộp thư của bạn có {{count}} thư chưa đọc
850 zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc
851 intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ.
852 intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới.
853 intro_3: OpenStreetMap hoạt động nhờ sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}. Các nhà bảo trợ khác được liệt kê tại {{partners}}.
854 intro_3_partners: wiki
855 intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL
858 title: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
860 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
862 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
864 logout_tooltip: Đăng xuất
867 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
868 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
869 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
871 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
872 tag_line: Bản đồ Wiki của Thế giới Mở
873 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
874 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
876 view_tooltip: Xem bản đồ
877 welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}}
878 welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn
880 wiki_title: Trang wiki của dự án
881 wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
884 english_link: nguyên bản tiếng Anh
885 text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang {{english_original_link}}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
886 title: Thông tin về bản dịch này
887 legal_babble: "<h2>Bản quyền và Giấy phép</h2>\n<p>\n OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo giấy phép <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/\">Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC-BY-SA).\n</p>\n<p>\n Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các bản đồ và dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên các bản đồ và dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/legalcode\">mã pháp lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.\n</p>\n\n<h3>Cách ghi công OpenStreetMap</h3>\n<p>\n Nếu bạn đang sử dụng các hình ảnh bản đồ OpenStreetMap, chúng tôi yêu cầu rằng lời ghi công của bạn ít nhất đề “© những người đóng góp vào OpenStreetMap, CC-BY-SA”. Nếu bạn chỉ đang sử dụng dữ liệu bản đồ, chúng tôi xin câu “Dữ liệu © những người đóng góp vào OpenStreetMap, CC-BY-SA”.\n</p>\n<p>\n Lúc nào có thể, “OpenStreetMap” nên có liên kết đến <a href=\"http://www.openstreetmap.org/\">http://www.openstreetmap.org/</a> và “CC-BY-SA” đến <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/\">http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/</a>. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện không cho phép đặt liên kết (thí dụ trong tác phẩm in giấy), chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến www.openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này) và đến www.creativecommons.org.\n</p>\n\n<h3>Tìm hiểu thêm</h3>\n<p>\n Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi trong <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Legal_FAQ?uselang=vi\">Hỏi đáp Pháp lý</a>.\n</p>\n<p>\n Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Google Maps hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi người hay công ty giữ bản quyền cho phép rõ ràng.\n</p>\n<p>\n Tuy OpenStreetMap là dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí để cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/API_usage_policy?uselang=vi\">Quy định Sử dụng API</a>, <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Tile_usage_policy?uselang=vi\">Quy định Sử dụng Hình ảnh Bản đồ</a>, và <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Nominatim?uselang=vi#Usage_Policy\">Quy định Sử dụng Nominatim</a>.\n</p>\n\n<h3>Những người đóng góp vào đây</h3>\n<p>\n Giấy phép CC-BY-SA của chúng tôi bắt bạn phải “ghi công Tác giả Đầu tiên bằng cách hợp với phương tiện Bạn đang sử dụng”. Những cá nhân vẽ bản đồ OSM không yêu cầu lời ghi công dứt khoát hơn “những người đóng góp vào OpenStreetMap”, nhưng trong những trường hợp dữ liệu của cơ quan khảo sát quốc gia hoặc nguồn lớn khác đã được nhập vào OpenStreetMap, có thể có lý ghi công nguồn này bằng cách ghi công họ thẳng hoặc đặt liên kết đến trang này.\n</p>\n\n<!--\nThông tin cho những người giữ gìn trang này\n\nSau đây chỉ là những tổ chức có điều khoản bắt phải ghi công họ trước khi OpenStreetMap nhập dữ liệu của họ được. Đây không phải là tập hợp thông tin đầy đủ về các lượt nhập. Phần này chỉ có được sử dụng khi nào cần thiết để tuân theo các điều khoản trong giấy phép của dữ liệu được nhập.\n\nTrước khi bổ sung vào phần này, hãy thảo luận với các quản lý viên hệ thống của OSM.\n-->\n\n<ul id=\"contributors\">\n <li><strong>Ba Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu từ các <a\n href=\"http://ump.waw.pl/\">bản đồ UMP-pcPL</a>. Bản quyền những người đóng góp UMP-pcPL.</li>\n <li><strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).</li>\n <li><strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu.</li>\n <li><strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.</li>\n <li><strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010.</li>\n</ul>\n\n<p>\n Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.\n</p>"
889 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
890 native_link: bản dịch tiếng Việt
891 text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về {{native_link}} của trang này hoặc {{mapping_link}} thay vì đọc mãi.
892 title: Giới thiệu về trang này
899 my_inbox: Hộp thư đến
900 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
902 people_mapping_nearby: những người ở gần
905 you_have: Bạn có {{new_count}} thư mới và {{old_count}} thư cũ
908 as_unread: Thư chưa đọc
911 read_button: Đánh dấu là đã đọc
912 reply_button: Trả lời
913 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
915 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
917 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư.
918 message_sent: Thư đã gửi
920 send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
924 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
925 heading: Thư không tồn tại
926 title: Thư không tồn tại
928 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó.
929 heading: Người dùng không tồn tại
930 title: Người dùng không tồn tại
934 my_inbox: Hộp {{inbox_link}}
935 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
937 people_mapping_nearby: những người ở gần
939 title: Hộp thư đã gửi
941 you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{count}} thư
943 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
944 back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi
947 reading_your_messages: Đọc thư
948 reading_your_sent_messages: Đọc thư đã gửi
949 reply_button: Trả lời
953 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
954 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.
956 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “{{user}}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.
957 sent_message_summary:
960 diary_comment_notification:
961 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}
962 header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:"
963 hi: Chào {{to_user}},
964 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
966 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
968 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
970 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên {{server_url}} thành {{new_address}}.
972 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
974 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
975 hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
977 befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại {{befriendurl}}.
978 had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
979 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}}.
980 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
982 and_no_tags: và không có thẻ
983 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
985 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
986 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F
987 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
988 more_info_2: "vấn đề này tại:"
989 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
992 loaded_successfully: "{{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số\n{{possible_points}} điểm."
993 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
994 with_description: với miêu tả
995 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
997 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
999 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1001 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
1002 lost_password_plain:
1003 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1005 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1006 hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này.
1007 message_notification:
1008 footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}}
1009 footer2: và trả lời tại {{replyurl}}
1010 header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:"
1011 hi: Chào {{to_user}},
1013 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn"
1014 signup_confirm_html:
1015 ask_questions: Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại <a href="http://help.openstreetmap.org/">trang hỏi đáp</a>.
1016 click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
1017 current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.
1018 get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a>, theo dõi tin tức gần đây tại <a href="http://blog.openstreetmap.org/">blog OpenGeoData</a> hay <a href="http://twitter.com/openstreetmap">Twitter</a>, hoặc đọc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog</a> và nghe <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast</a> của nhà sáng lập Steve Coast!
1020 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
1021 introductory_video: Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}.
1022 more_videos: Cũng có {{more_videos_link}}.
1023 more_videos_here: thêm video tại đây
1024 user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.
1025 video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap
1026 wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.
1027 signup_confirm_plain:
1028 ask_questions: "Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại trang hỏi đáp:"
1029 blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:"
1030 click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để
1031 click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
1032 current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở,
1033 current_user_2: "tại:"
1035 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
1036 introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:"
1037 more_videos: "Có thêm video tại đây:"
1038 opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cũng chứa podcast:"
1039 the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:"
1040 the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi
1041 user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho
1042 user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]].
1043 wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:"
1044 wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi
1047 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
1048 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1049 allow_to: "Cho phép trình khách:"
1050 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1051 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
1052 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1053 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1054 request_access: Chương trình {{app_name}} xin phép truy cập tài khoản của bạn. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
1056 flash: Bạn đã thu hồi dấu của {{application}}
1059 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
1061 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
1064 title: Sửa đổi chương trình của bạn
1066 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1067 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1068 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1069 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
1070 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1071 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1072 callback_url: URL Gọi lại
1074 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1076 support_url: URL Trợ giúp
1077 url: URL Trang chủ Chương trình
1079 application: Tên Chương trình
1080 issued_at: Lúc Cho phép
1081 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
1082 my_apps: Trình khách của Tôi
1083 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
1084 no_apps: Bạn có muốn đăng ky chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn {{oauth}}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
1085 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
1086 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
1088 title: Chi tiết OAuth của Tôi
1091 title: Đăng ký chương trình mới
1093 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy {{type}} đó.
1095 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
1096 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1097 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1098 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1099 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
1100 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1101 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1102 authorize_url: "Cho phép URL:"
1103 edit: Sửa đổi Chi tiết
1104 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
1105 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1106 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
1107 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa HMAC-SHA1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl.
1108 title: Chi tiết OAuth của {{app_name}}
1109 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
1111 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
1114 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1115 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
1116 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML.
1117 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1118 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}.
1119 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
1120 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
1121 user_page_link: trang cá nhân
1123 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1124 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1125 js_3: Bạn vẫn có thể sử dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tĩnh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.
1127 license_name: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0
1128 notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép {{license_name}}."
1129 project_name: Dự án OpenStreetMap
1130 permalink: Liên kết Thường trực
1131 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1132 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1135 map_key_tooltip: Chú giải bản đồ
1138 admin: Biên giới hành chính
1139 allotments: Khu vườn gia đình
1143 bridge: Đường rắn = cầu
1144 bridleway: Đường cưỡi ngựa
1145 brownfield: Sân để trống
1146 building: Kiến trúc quan trọng
1147 byway: Đường mòn đa mốt
1152 centre: Trung tâm thể thao
1153 commercial: Khu vực thương mại
1157 construction: Đường đang xây
1158 cycleway: Đường xe đạp
1159 destination: Chỉ giao thông địa phương
1161 footway: Đường đi bộ
1162 forest: Rừng trồng cây
1164 heathland: Vùng cây bụi
1165 industrial: Khu vực công nghiệp
1169 military: Khu vực quân sự
1170 motorway: Đường cao tốc
1172 permissive: Đường cho phép
1174 primary: Đường chính
1175 private: Đường riêng
1177 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
1178 resident: Khu vực nhà ở
1179 retail: Khu vực buôn bán
1186 secondary: Đường lớn
1192 tourist: Nơi du lịch
1198 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
1199 unclassified: Đường không phân loại
1200 unsurfaced: Đường không lát
1204 search_help: "thí dụ: \"Alkmaar\", \"Regent Street, Cambridge\", \"CB2 5AQ\", hoặc \"post offices near Lünen\" - <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi\">thêm thí dụ...</a>"
1206 where_am_i: Tôi ở đâu?
1207 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
1210 search_results: Kết quả Tìm kiếm
1213 friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M"
1216 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
1217 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1219 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
1221 description: "Miêu tả:"
1224 filename: "Tên tập tin:"
1225 heading: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
1229 save_button: Lưu các Thay đổi
1230 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
1232 tags_help: dấu phẩy phân cách
1233 title: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
1234 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
1235 visibility: "Mức độ truy cập:"
1236 visibility_help: có nghĩa là gì?
1237 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1239 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
1240 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của {{user}}
1241 tagged_with: " có thẻ {{tags}}"
1242 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
1244 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
1246 body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1247 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
1248 title: Người dùng không tồn tại
1250 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
1251 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
1253 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
1255 ago: cách đây {{time_in_words_ago}}
1257 count_points: "{{count}} nốt"
1259 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
1260 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
1267 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
1268 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
1269 view_map: Xem Bản đồ
1271 description: Miêu tả
1273 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
1275 tags_help: dấu phẩy phân cách
1276 upload_button: Tải lên
1277 upload_gpx: Tải lên Tập tin GPX
1278 visibility: "Mức độ truy cập:"
1279 visibility_help: có nghĩa là gì?
1280 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1282 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1283 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
1284 traces_waiting: Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
1285 upload_trace: Tải lên tuyến đường
1286 your_traces: Chỉ xem các tuyến đường của bạn
1292 showing_page: Đang hiện trang {{page}}
1294 delete_track: Xóa tuyến đường này
1295 description: "Miêu tả:"
1298 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
1299 filename: "Tên tập tin:"
1300 heading: Xem tuyến đường {{name}}
1306 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
1308 title: Xem tuyến đường {{name}}
1309 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1310 uploaded: "Lúc tải lên:"
1311 visibility: "Mức độ truy cập:"
1313 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
1314 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1315 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
1316 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1320 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1321 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng.
1322 heading: "Các Điều khoản Đóng góp:"
1323 link text: có nghĩa là gì?
1324 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1325 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
1326 current email address: "Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:"
1327 delete image: Xóa hình hiện dùng
1328 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
1329 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
1330 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1331 home location: "Vị trí Nhà:"
1333 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
1334 keep image: Giữ hình hiện dùng
1336 longitude: "Kinh độ:"
1337 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
1338 my settings: Tùy chọn
1339 new email address: "Địa chỉ Thư điện tử Mới:"
1340 new image: Thêm hình
1341 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1342 preferred editor: "Trình vẽ Ưa thích:"
1343 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
1344 profile description: "Tự giới thiệu:"
1346 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
1347 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
1348 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
1349 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
1350 enabled link text: có nghĩa là gì?
1351 heading: "Sửa đổi công khai:"
1352 public editing note:
1353 heading: Sửa đổi công khai
1354 text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi\">tìm hiểu tại sao</a>).\n<ul>\n<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>\n<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>\n</ul>"
1355 replace image: Thay hình hiện dùng
1356 return to profile: Trở về trang cá nhân
1357 save changes button: Lưu các Thay đổi
1358 title: Chỉnh sửa tài khoản
1359 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
1361 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
1362 before you start: Có lẽ bạn muốn vội vàng bắt đầu vẽ bản đồ, nhưng trước tiên xin vui lòng tự giới thiệu về bạn trong biểu mẫu ở dưới.
1364 heading: Xác nhận tài khoản người dùng
1365 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1366 reconfirm: Nếu mở tài khoản lâu rồi có thể cần <a href="{{reconfirm}}">gửi mình một thư xác nhận mới</a>.
1367 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!
1368 unknown token: Hình như dấu hiệu đó không tồn tại.
1371 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1372 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1373 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1374 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!
1376 failure: Không tìm thấy người dùng {{name}}.
1377 success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến {{email}}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1379 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1381 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
1383 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
1384 empty: Không tìm thấy người dùng.
1386 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
1388 one: Trang {{page}} ({{first_item}} trên tổng {{items}})
1389 other: Trang {{page}} ({{first_item}}–{{last_item}} trên tổng {{items}})
1390 summary: "{{name}} do {{ip_address}} mở ngày {{date}}"
1391 summary_no_ip: "{{name}} mở ngày {{date}}"
1394 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc <a href="{{reconfirm}}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1395 account suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.<br />Vui lòng liên lạc với {{webmaster}} để thảo luận về vụ cấm này.
1396 already have: Đã có một tài khoản OpenStreetMap? Xin vui lòng đăng nhập.
1397 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1398 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1399 create_account: mở tài khoản
1400 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:"
1402 login_button: Đăng nhập
1403 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1404 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1405 notice: <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/We_Are_Changing_The_License?uselang=vi">Tìm hiểu thêm về thay đổi giấy phép sắp tới của OpenStreetMap</a> (<a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/ODbL/We_Are_Changing_The_License?uselang=vi">bản dịch</a>) (<a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Talk:ODbL/Upcoming?uselang=vi">thảo luận</a>)
1406 password: "Mật khẩu:"
1407 please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
1408 register now: Đăng ký ngay
1409 remember: "Nhớ tôi:"
1411 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1412 webmaster: chủ trang
1414 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1415 logout_button: Đăng xuất
1418 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1419 heading: Quên mất Mật khẩu?
1420 help_text: Điền vào địa chỉ thư điện tử của bạn khi đăng ký, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1421 new password button: Đặt lại mật khẩu
1422 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1423 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
1424 title: Quên mất mật khẩu
1426 already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
1427 failed: Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại.
1428 success: "{{name}} mới là người bạn."
1430 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
1431 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1432 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
1434 display name: "Tên hiển thị:"
1435 display name description: Tên đăng ký của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
1436 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1437 fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản.
1438 flash create success message: Cám ơn bạn đã đăng ký. Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến {{email}}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1439 heading: Mở Tài khoản Người dùng
1440 license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các Điều kiện Đóng góp</a>.
1441 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
1442 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử including section on email addresses">chính sách riêng tư</a>)
1443 password: "Mật khẩu:"
1444 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
1447 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1448 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
1449 title: Người dùng không tồn tại
1452 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
1453 your location: Vị trí của bạn
1455 not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."
1456 success: "{{name}} không còn là người bạn."
1458 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1459 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1460 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1461 heading: Đặt lại Mật khẩu của {{user}}
1462 password: "Mật khẩu:"
1463 reset: Đặt lại Mật khẩu
1464 title: Đặt lại mật khẩu
1466 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
1468 body: "<p>\n Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.\n</p>\n<p>\n Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.\n Có thể liên lạc với {{webmaster}} để thảo luận về vụ cấm này.\n</p>"
1469 heading: Tài khoản bị Cấm
1470 title: Tài khoản bị Cấm
1471 webmaster: chủ trang
1474 consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng
1475 consider_pd_why: có nghĩa là gì?
1477 heading: Điều kiện đóng góp
1481 rest_of_world: Các nước khác
1482 legale_select: "Vui lòng chọn quốc gia cư trú:"
1483 read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của bạn hiện tại và tương lai.
1484 title: Điều kiện đóng góp
1486 activate_user: kích hoạt tài khoản này
1487 add as friend: thêm là người bạn
1488 ago: (cách đây {{time_in_words_ago}})
1489 block_history: xem các tác vụ cấm người này
1490 blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi
1491 blocks on me: tác vụ cấm tôi
1493 confirm_user: xác nhận người dùng này
1494 create_block: cấm người dùng này
1495 created from: "Địa chỉ IP khi mở:"
1496 deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
1497 delete_user: xóa tài khoản này
1498 description: Miêu tả
1501 email address: "Địa chỉ thư điện tử:"
1502 hide_user: ẩn tài khoản này
1503 if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}.
1504 km away: cách {{count}} km
1505 latest edit: "Sửa đổi gần đây nhất cách đây {{ago}}:"
1506 m away: cách {{count}} m
1507 mapper since: "Tham gia:"
1508 moderator_history: xem các tác vụ cấm bởi người này
1509 my diary: nhật ký của tôi
1510 my edits: đóng góp của tôi
1511 my settings: tùy chọn
1512 my traces: tuyến đường của tôi
1513 nearby users: Người dùng khác ở gần
1514 new diary entry: mục nhật ký mới
1515 no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
1516 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
1517 oauth settings: thiết lập OAuth
1518 remove as friend: dời người bạn
1520 administrator: Người dùng này là quản lý viên
1522 administrator: Cấp quyền quản lý viên
1523 moderator: Cấp quyền điều hành viên
1524 moderator: Người dùng này là điều hành viên
1526 administrator: Rút quyền quản lý viên
1527 moderator: Rút quyền điều hành viên
1528 send message: gửi thư
1529 settings_link_text: tùy chọn
1530 spam score: "Điểm số Spam:"
1531 status: "Trạng thái:"
1533 unhide_user: hiện tài khoản này
1534 user location: Vị trí của người dùng
1535 your friends: Người bạn của bạn
1538 empty: "{{name}} chưa cấm ai."
1539 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi {{name}}
1540 title: Các tác vụ cấm bởi {{name}}
1542 empty: "{{name}} chưa bị cấm."
1543 heading: Danh sách tác vụ cấm {{name}}
1544 title: Các tác vụ cấm {{name}}
1546 flash: Cấm người dùng {{name}}.
1547 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1548 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1550 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1551 heading: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
1552 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
1553 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1554 reason: Lý do {{name}} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1555 show: Xem tác vụ cấm này
1556 submit: Cập nhật tác vụ cấm
1557 title: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
1559 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
1560 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
1561 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
1563 time_future: Hết hạn {{time}}.
1564 time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}.
1565 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
1567 empty: Chưa ai bị cấm.
1568 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
1569 title: Người dùng bị cấm
1571 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
1572 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
1574 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1575 heading: Cấm {{name}}
1576 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
1577 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1578 reason: Lý do cấm {{name}}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1579 submit: Cấm người dùng
1581 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
1582 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
1584 back: Trở về trang đầu
1585 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID {{id}}.
1587 confirm: Bạn có chắc không?
1588 creator_name: Người cấm
1589 display_name: Người bị cấm
1591 not_revoked: (không bị hủy)
1594 revoker_name: Người bỏ cấm
1597 period: "{{count}} giờ"
1599 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
1601 heading: Bỏ tác vụ cấm {{block_on}} bởi {{block_by}}
1602 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây {{time}} nên không bỏ được.
1604 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây {{time}}.
1605 title: Bỏ cấm {{block_on}}
1607 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1608 confirm: Bạn có chắc không?
1610 heading: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
1611 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
1612 reason: "Lý do cấm:"
1614 revoker: "Người bỏ cấm:"
1617 time_future: Hết hạn {{time}}
1618 time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}
1619 title: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
1621 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
1622 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
1625 already_has_role: Người dùng đã có vai trò {{role}}.
1626 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò {{role}}.
1627 not_a_role: Chuỗi “{{role}}” không phải là vai trò hợp lệ.
1628 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
1630 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”?
1632 fail: Không thể cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1633 heading: Xác nhận cấp vai trò
1634 title: Xác nhận cấp vai trò
1636 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”?
1638 fail: Không thể rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1639 heading: Xác nhận rút vai trò
1640 title: Xác nhận rút vai trò