# Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
# Exported from translatewiki.net
# Export driver: phpyaml
+# Author: A Retired User
# Author: Abijeet Patro
# Author: Dinhxuanduyet
# Author: Ioe2015
# Author: Phjtieudoc
# Author: Ruila
# Author: Trần Nguyễn Minh Huy
+# Author: Vinhtantran
+# Author: 予弦
+# Author: 神樂坂秀吉
---
vi:
time:
blog: '%d tháng %m năm %Y'
helpers:
submit:
+ diary_comment:
+ create: Lưu
diary_entry:
create: Đăng
+ update: Cập nhật
+ issue_comment:
+ create: Thêm bình luận
+ message:
+ create: Gửi
+ client_application:
+ create: Đăng ký
+ update: Sửa đổi
+ redaction:
+ create: Ẩn dãy phiên bản
+ update: Lưu dãy ẩn
+ trace:
+ create: Tải lên
+ update: Lưu các Thay đổi
+ user_block:
+ create: Cấm người dùng
+ update: Cập nhật tác vụ cấm
activerecord:
errors:
messages:
description: Miêu tả
languages: Ngôn ngữ
pass_crypt: Mật khẩu
+ datetime:
+ distance_in_words_ago:
+ about_x_hours:
+ one: khoảng 1 giờ trước
+ other: khoảng %{count} giờ trước
+ half_a_minute: 30 giây trước
+ x_years:
+ one: 1 năm trước
+ other: '%{count} năm trước'
editor:
default: Mặc định (hiện là %{name})
potlatch:
api:
notes:
comment:
- opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
- opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
- commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
- closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
- closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
- reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
- reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
+ opened_at_html: Được tạo %{when}
+ opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
+ commented_at_html: Được cập nhật %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
+ closed_at_html: Được giải quyết %{when}
+ closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
+ reopened_at_html: Được mở lại %{when}
+ reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
rss:
title: Ghi chú OpenStreetMap
description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
browse:
created: Tạo
closed: Đóng
- created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
- closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
+ created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
+ closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
version: Phiên bản
in_changeset: Bộ thay đổi
anonymous: vô danh
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
- hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
- đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
- open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
- %{when}</abbr>
- reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
- hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
+ opened_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ opened_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
report: Báo cáo ghi chú này
query:
title: Thăm dò Yếu tố
changeset_comments:
comment:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
- commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
+ commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
comments:
comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
index:
leave_a_comment: Để lại nhận xét
login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét'
login: Đăng nhập
- save_button: Lưu
no_such_entry:
title: Mục nhật ký không tồn tại
heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
other: '%{count} bình luận'
edit_link: Sửa đổi mục này
hide_link: Ẩn mục này
+ unhide_link: Bỏ ẩn mục này
confirm: Xác nhận
report: Báo cáo mục này
diary_comment:
comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
hide_link: Ẩn bình luận này
+ unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
confirm: Xác nhận
report: Báo cáo bình luận này
location:
post: Mục nhật ký
when: Lúc đăng
comment: Nhận xét
- ago: cách đây %{ago}
newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
geocoder:
hardware: Tiệm Ngũ kim
hifi: Cửa hàng Hi-fi
houseware: Cửa hàng gia dụng
+ interior_decoration: Trang trí Nội thất
jewelry: Tiệm Kim hoàn
kiosk: Quán
laundry: Tiệm Giặt Quần áo
status: Trạng thái
reports: Báo cáo
last_updated: Lần Cập nhật Cuối
- last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
- bởi %{user}
+ last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr>
+ last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>%{time}</abbr> bởi %{user}
link_to_reports: Xem Báo cáo
reports_count:
one: 1 Báo cáo
send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
subject: Tiêu đề
body: Nội dung
- send_button: Gửi
back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
create:
message_sent: Thư đã gửi
infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung
vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng,
xin vui lòng tham khảo <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá
- trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang
+ trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="https://dmca.openstreetmap.org/">trang
khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
trademarks_title_html: <span id="trademarks"></span>Nhãn hiệu
trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map
hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
welcome:
url: /welcome
- title: Chào mừng đến với OSM
+ title: Chào mừng đến OpenStreetMap
description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
beginners_guide:
url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
help:
url: https://help.openstreetmap.org/
- title: help.openstreetmap.org
+ title: Diễn đàn Trợ giúp
description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp
của OSM.
mailing_lists:
thêm trong “Thảm Trước Cửa”.
wiki:
url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
- title: wiki.openstreetmap.org
+ title: Wiki OpenStreetMap
description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
sidebar:
search_results: Kết quả Tìm kiếm
visibility: 'Mức độ Truy cập:'
visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
- upload_button: Tải lên
help: Trợ giúp
help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
create:
description: 'Miêu tả:'
tags: 'Thẻ:'
tags_help: dấu phẩy phân cách
- save_button: Lưu các Thay đổi
visibility: 'Mức độ truy cập:'
visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
trace:
pending: CHƯA XỬ
count_points: '%{count} nốt'
- ago: cách đây %{time_in_words_ago}
more: thêm
trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
view_map: Xem Bản đồ
upload_trace: Tải lên tuyến đường
see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
- delete:
+ destroy:
scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
make_public:
made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
oauth_clients:
new:
title: Đăng ký chương trình mới
- submit: Đăng ký
edit:
title: Sửa đổi chương trình của bạn
- submit: Sửa đổi
show:
title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
key: 'Từ khóa Tiêu dùng:'
remove as friend: Hủy Kết Bạn
add as friend: Kết Bạn
mapper since: 'Tham gia:'
- ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
ct undecided: Chưa quyết định
ct declined: Từ chối
- ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago}
- latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:'
+ latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
status: 'Trạng thái:'
tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
thể không rành.
period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
- submit: Cấm người dùng
tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
gian hợp lý.
có thể không rành.
period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
giờ.
- submit: Cập nhật tác vụ cấm
show: Xem tác vụ cấm này
back: Xem tất cả tác vụ cấm
needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
title: Bỏ cấm %{block_on}
heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
- past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
+ past: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
time_future: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
+ time_past: Đã hết hạn %{time}.
block_duration:
hours: '%{count} giờ'
blocks_on:
show:
title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- time_future: Hết hạn %{time}
- time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
created: Tạo
- ago: cách đây %{time}
status: Trạng thái
show: Hiện
edit: Sửa đổi
description: Miêu tả
created_at: Lúc tạo
last_changed: Thay đổi gần đây nhất
- ago_html: cách đây %{when}
javascripts:
close: Đóng
share:
edit:
description: Miêu tả
heading: Sửa đổi dãy ẩn
- submit: Lưu dãy ẩn
title: Sửa đổi dãy ẩn
index:
empty: Không có dãy ẩn để xem.
new:
description: Miêu tả
heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
- submit: Ẩn dãy phiên bản
title: Đang ẩn dãy phiên bản
show:
description: 'Miêu tả:'