messages:
invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ
email_address_not_routable: không thể gửi đến
+ models:
+ user_mute:
+ is_already_muted: đã bị tắt tiếng
models:
acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
changeset: Bộ thay đổi
auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực
auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực
email: Thư điện tử
- email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử
new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới
active: Tích cực
display_name: Tên Hiển thị
reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
rss:
title: Ghi chú OpenStreetMap
+ description_all: Danh sách các ghi chú được báo cáo, bình luận, hoặc đóng
description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu
có) sẽ được giữ lại.
retain_email: Địa chỉ thư điện tử của bạn sẽ được giữ lại.
+ recent_editing_html: Không thể xóa tài khoản của bạn vì bạn mới thực hiện
+ sửa đổi gần đây. Có thể xóa tài khoản sau %{time}.
confirm_delete: Bạn có chắc không?
cancel: Hủy bỏ
accounts:
delete_account: Xóa Tài khoản…
go_public:
heading: Sửa đổi công khai
+ currently_not_public: Hiện tại các sửa đổi của bạn là vô danh và người ta không
+ thể gửi thư cho bạn hoặc xem vị trí của bạn. Để hiển thị những gì bạn đã sửa
+ đổi và cho phép người ta liên lạc với bạn qua trang mạng này, hãy bấm nút
+ bên dưới.
+ only_public_can_edit: Kể từ khi chuyển đổi sang phiên bản API 0.6, chỉ có những
+ người dùng công cộng mới có thể sửa đổi dữ liệu bản đồ.
find_out_why: tìm hiểu tại sao
+ email_not_revealed: Địa chỉ thư điện tử của bạn sẽ không được tiết lộ công khai.
+ not_reversible: Không thể hoàn nguyên hành động này. Tất cả mọi người dùng mới
+ hiện ở chế độ công khai theo mặc định.
make_edits_public_button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
update:
success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư
destroy:
success: Đã Xóa Tài khoản
browse:
- created: Tạo
- closed: Đóng
- created_ago_html: Tạo %{time_ago}
- closed_ago_html: Đóng %{time_ago}
- created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user}
- closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user}
deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user}
edited_ago_by_html: Sửa đổi %{time_ago} bởi %{user}
version: Phiên bản
+ redacted_version: Phiên bản Ẩn
in_changeset: Bộ thay đổi
anonymous: vô danh
no_comment: (không miêu tả)
other: '%{count} lối'
download_xml: Tải về XML
view_history: Xem Lịch sử
+ view_unredacted_history: Xem Lịch sử Ẩn
view_details: Xem Chi tiết
+ view_redacted_data: Xem Dữ liệu Ẩn
+ view_redaction_message: Xem Thông điệp Ẩn Dữ liệu
location: 'Vị trí:'
- changeset:
- title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
- belongs_to: Tác giả
- node: Các nốt (%{count})
- node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
- way: Các lối (%{count})
- way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
- relation: Các quan hệ (%{count})
- relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
- hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago}
- comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago}
- changesetxml: Bộ thay đổi XML
- osmchangexml: osmChange XML
- join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
- discussion: Thảo luận
- still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
- đóng.
node:
title_html: 'Nốt: %{name}'
history_title_html: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
nearby: Yếu tố lân cận
enclosing: Yếu tố bao gồm
+ old_nodes:
+ not_found:
+ sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy nốt #%{id} phiên bản %{version}.'
+ old_ways:
+ not_found:
+ sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy lối #%{id} phiên bản %{version}.'
+ old_relations:
+ not_found:
+ sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy #%{id} phiên bản %{version}.'
changesets:
changeset_paging_nav:
showing_page: Trang %{page}
feed:
title: Bộ thay đổi %{id}
title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
+ created: Tạo
+ closed: Đóng
+ belongs_to: Tác giả
+ subscribe:
+ heading: Theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây?
+ button: Theo dõi cuộc thảo luận
+ unsubscribe:
+ heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về bộ thay đổi sau đây?
+ button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận
+ heading:
+ title: Bộ thay đổi %{id}
+ created_by_html: Được %{link_user} tạo %{created}.
+ no_such_entry:
+ title: Không tìm thấy bộ thay đổi
+ heading: 'Không tìm thấy mục có số: %{id}'
+ body: Rất tiếc, không có bộ thay đổi với số %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả,
+ hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
+ show:
+ title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
+ created: 'Lúc tạo: %{when}'
+ closed: 'Lúc đóng: %{when}'
+ created_ago_html: Tạo %{time_ago}
+ closed_ago_html: Đóng %{time_ago}
+ created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user}
+ closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user}
+ discussion: Thảo luận
+ join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
+ still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
+ đóng.
+ comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago}
+ hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago}
+ changesetxml: Bộ thay đổi XML
+ osmchangexml: osmChange XML
+ paging_nav:
+ nodes: Các nốt (%{count})
+ nodes_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
+ ways: Các lối (%{count})
+ ways_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
+ relations: Các quan hệ (%{count})
+ relations_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
timeout:
sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
changeset_comments:
show:
title: Nhật ký của %{user} | %{title}
user_title: Nhật ký của %{user}
+ discussion: Thảo luận
leave_a_comment: Để lại nhận xét
login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét'
login: Đăng nhập
reply_link: Nhắn tin cho tác giả
comment_count:
other: '%{count} bình luận'
+ no_comments: Không có bình luận
edit_link: Sửa đổi mục này
hide_link: Ẩn mục này
unhide_link: Bỏ ẩn mục này
comment: Nhận xét
newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
+ subscribe:
+ heading: Theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây?
+ button: Theo dõi cuộc thảo luận
+ unsubscribe:
+ heading: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận về mục nhật ký sau đây?
+ button: Ngừng theo dõi cuộc thảo luận
doorkeeper:
+ errors:
+ messages:
+ account_selection_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu lựa chọn tài khoản người
+ dùng cuối
+ consent_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối đồng thuận
+ interaction_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối tương tác
+ login_required: Máy chủ cấp quyền yêu cầu người dùng cuối xác thực
flash:
applications:
create:
notice: Ứng dụng được đăng ký.
+ openid_connect:
+ errors:
+ messages:
+ auth_time_from_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.auth_time_from_resource_owner
+ thiếu cấu hình.
+ reauthenticate_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.reauthenticate_resource_owner
+ thiếu cấu hình.
+ resource_owner_from_access_token_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.resource_owner_from_access_token
+ thiếu cấu hình.
+ select_account_for_resource_owner_not_configured: Lỗi do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.select_account_for_resource_owner
+ thiếu cấu hình.
+ subject_not_configured: Không thể tạo dấu hiệu ID do Doorkeeper::OpenidConnect.configure.subject
+ thiếu cấu hình.
+ scopes:
+ address: Xem địa chỉ thực của bạn
+ email: Xem địa chỉ thư điện tử của bạn
+ openid: Xác thực tài khoản của bạn
+ phone: Xem số điện thoại của bạn
+ profile: Xem thông tin hồ sơ của bạn
errors:
contact:
+ contact_url_title: Giải thích các phương cách liên lạc
contact: liên lạc
+ contact_the_community_html: Xin vui lòng %{contact_link} cộng đồng OpenStreetMap
+ nếu bạn gặp liên kết hỏng hoặc lỗi phần mềm. Hãy ghi nhớ địa chỉ URL chính
+ xác của yêu cầu máy chủ.
forbidden:
title: Cấm
+ description: Tác vụ đuợc yêu cầu trên máy chủ OpenStreetMap chỉ khả dụng đối
+ với các quản trị viên (HTTP 403)
internal_server_error:
title: Lỗi ứng dụng
+ description: Máy chủ OpenStreetMap gặp phải tình trạng không mong đợi khiến
+ máy chủ không thể thực hiện yêu cầu (HTTP 500)
not_found:
title: Không tìm thấy tập tin
+ description: Không thể tìm thấy thao tác tập tin/thư mục/API có tên đó trên
+ máy chủ OpenStreetMap (HTTP 404)
friendships:
make_friend:
heading: Kết bạn với %{user}?
title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
reports:
other: '%{count} báo cáo'
+ no_reports: Không có báo cáo
report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
- hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark},
+ hosting_partners_2024_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{fastly}, %{corpmembers},
và %{partners} khác.
- partners_ucl: UCL
partners_fastly: Fastly
- partners_bytemark: Bytemark Hosting
+ partners_corpmembers: các thành viên công ty Quỹ OSM
partners_partners: các công ty bảo trợ
tou: Điều khoản sử dụng
osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
more: Thêm
user_mailer:
diary_comment_notification:
+ description: 'Mục Nhật ký OpenStreetMap #%{id}'
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ footer_unsubscribe: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl}
+ footer_unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng theo dõi cuộc thảo luận tại %{unsubscribeurl}
message_notification:
subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
%{subject}:'
- footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
+ footer: Bạn cũng có thể đọc thư này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho tác
+ giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc thư này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
tác giả tại %{replyurl}
- footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
- tin cho tác giả tại %{replyurl}
friendship_notification:
hi: Chào %{to_user},
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
hi: Chào %{to_user},
loaded:
other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm.
+ all_your_traces_html: Bạn có thể truy cập tất cả các tuyến GPX mà bạn đã tải
+ lên thành công tại %{url}.
subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
signup_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để đặt lại mật khẩu.
note_comment_notification:
+ description: 'Ghi chú OpenStreetMap #%{id}'
anonymous: Người dùng vô danh
greeting: Chào bạn,
commented:
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
changeset_comment_notification:
+ description: 'Bộ thay đổi OpenStreetMap #%{id}'
hi: Chào %{to_user},
greeting: Chào bạn,
commented:
partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
- unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
- “Không theo dõi”.
- unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
- và bấm “Không theo dõi”.
+ unsubscribe: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại %{url}.
+ unsubscribe_html: Bạn có thể ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này tại
+ %{url}.
confirmations:
confirm:
heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ resend_html: Nếu bạn cần chúng tôi gửi lại thư điện tử xác nhận, %{reconfirm_link}.
click_here: nhấn chuột tại đây
confirm_resend:
failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
read_button: Đánh dấu là đã đọc
reply_button: Trả lời
destroy_button: Xóa
+ unmute_button: Chuyển vào Hộp thư đến
new:
title: Gửi thư
send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name}
no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
%{people_mapping_nearby_link}?
people_mapping_nearby: những người ở gần
+ muted:
+ title: Thư bị Tắt tiếng
+ messages:
+ other: Bạn có %{count} thư bị tắt tiếng
reply:
wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
heading:
my_inbox: Hộp thư đến
my_outbox: Hộp thư gửi
+ muted_messages: Thư bị Tắt tiếng
mark:
as_read: Thư đã đọc
as_unread: Thư chưa đọc
+ unmute:
+ notice: Thư đã được chuyển vào Hộp thư đến
+ error: Không thể chuyển thư vào Hộp thư đến.
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
passwords:
help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
create:
- notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
- để bạn đặt nó lại.
- notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
+ send_paranoid_instructions: Nếu địa chỉ thư điện tử của bạn tồn tại trong cơ
+ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được liên kết khôi phục mật khẩu tại
+ địa chỉ thư điện tử sau vài phút nữa.
edit:
title: Đặt lại mật khẩu
heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
update:
flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
preferences:
show:
title: Tùy chỉnh
sessions:
new:
title: Đăng nhập
- heading: Đăng nhập
+ tab_title: Đăng nhập
email or username: Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng
password: Mật khẩu
remember: Nhớ tôi
login_button: Đăng nhập
register now: Mở tài khoản ngay
with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
- no account: Chưa có tài khoản?
auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
- openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
- auth_providers:
- openid:
- title: Đăng nhập qua OpenID
- alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
- google:
- title: Đăng nhập qua Google
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
- facebook:
- title: Đăng nhập qua Facebook
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
- microsoft:
- title: Đăng nhập qua Microsoft
- alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft
- github:
- title: Đăng nhập qua GitHub
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
- wikipedia:
- title: Đăng nhập qua Wikipedia
- alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
- wordpress:
- title: Đăng nhập qua WordPress
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
- aol:
- title: Đăng nhập qua AOL
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
destroy:
title: Đăng xuất
heading: Đăng xuất OpenStreetMap
contributors_nz_linz_data_service: Dịch vụ Dữ liệu LINZ
contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0
contributors_rs_serbia: Serbia
+ contributors_rs_open_data_portal: Cổng Dữ liệu Mở Quốc gia
contributors_si_slovenia: Slovenia
contributors_es_spain: Tây Ban Nha
contributors_es_cc_by: CC BY 4.0
tag: Thẻ
rules:
title: Quy định!
+ imports: Nhập Dữ liệu
+ automated_edits: Sửa đổi Tự động
start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
+ continue_authorization: Tiếp tục Cấp quyền
add_a_note:
title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
para_1: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sửa
identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
private: RIÊNG
trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
- by: bởi
- in: trong
+ details_with_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user} trong %{tags}'
+ details_without_tags_html: '%{time_ago} bởi %{user}'
index:
public_traces: Tuyến đường GPS công khai
my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi
public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
+ empty_title: Chưa có gì ở đây
+ empty_upload_html: '%{upload_link} hoặc tìm hiểu thêm về việc tạo tuyến đường
+ GPS tại %{wiki_link}.'
+ upload_new: Tải lên tuyến đường mới
wiki_page: trang wiki
upload_trace: Tải lên tuyến đường
all_traces: Tất cả các Tuyến đường
oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1
oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2
oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2
+ muted_users: Người dùng bị Tắt tiếng
+ auth_providers:
+ openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
+ openid:
+ title: Đăng nhập qua OpenID
+ alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
+ google:
+ title: Đăng nhập qua Google
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
+ facebook:
+ title: Đăng nhập qua Facebook
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
+ microsoft:
+ title: Đăng nhập qua Microsoft
+ alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft
+ github:
+ title: Đăng nhập qua GitHub
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
+ wikipedia:
+ title: Đăng nhập qua Wikipedia
+ alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
+ wordpress:
+ title: Đăng nhập qua WordPress
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
+ aol:
+ title: Đăng nhập qua AOL
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
oauth:
authorize:
title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư
write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS
write_notes: Thay đổi ghi chú
+ write_redactions: Ẩn dữ liệu bản đồ
read_email: Đọc địa chỉ thư điện tử của người dùng
skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin
oauth_clients:
new:
title: Đăng ký chương trình mới
+ disabled: Đã tắt chức năng đăng ký ứng dụng OAuth 1
edit:
title: Sửa đổi chương trình của bạn
show:
title: Ứng dụng tôi cho phép
application: Ứng dụng
permissions: Quyền
+ last_authorized: Cấp quyền Lần cuối
no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào.
application:
revoke: Rút quyền Truy cập
display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:'
- use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
- auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật
- khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
continue: Mở tài khoản
terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
- email_confirmation_help_html: Địa chỉ thư điện tử không được hiển thị công khai,
- xem thêm thông tin trong %{privacy_policy_link} của chúng tôi.
+ email_help_html: Địa chỉ thư điện tử không được hiển thị công khai, xem thêm
+ thông tin trong %{privacy_policy_link} của chúng tôi.
privacy_policy: quy định về quyền riêng tư
privacy_policy_title: Quy định về quyền riêng tư của OSMF, bao gồm phần về địa
chỉ thư điện tử
+ use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
terms:
title: Điều khoản
heading: Điều khoản
my_dashboard: Bảng điều khiển
blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
+ create_mute: Tắt tiếng Người dùng Này
+ destroy_mute: Bật tiếng Người dùng Này
edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ
send message: Gửi Thư
diary: Nhật ký
role:
administrator: Người dùng này là quản lý viên
moderator: Người dùng này là điều hành viên
+ importer: Người dùng này là người nhập dữ liệu
grant:
administrator: Cấp quyền quản lý viên
moderator: Cấp quyền điều hành viên
+ importer: Cấp quyền truy cập cho người nhập dữ liệu
revoke:
administrator: Rút quyền quản lý viên
moderator: Rút quyền điều hành viên
+ importer: Rút quyền truy cập của người nhập dữ liệu
block_history: Tác vụ Cấm Người Này
moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
+ revoke_all_blocks: Bỏ cấm toàn bộ
comments: Bình luận
create_block: Cấm Người dùng Này
activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
index:
title: Người dùng
heading: Người dùng
- showing:
- one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
- other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
+ older: Người dùng Lâu hơn
+ newer: Người dùng Mới hơn
+ found_users:
+ other: Đã tìm thấy %{count} người dùng
summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}'
confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
+ revoke_all:
+ title: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on}
+ heading_html: Bỏ cấm tất cả vào %{block_on}
+ empty: '%{name} hiện không được cấm.'
+ confirm: Bạn có chắc chắn muốn bỏ %{active_blocks}?
+ active_blocks:
+ other: '%{count} tác vụ cấm hiện hành'
+ revoke: Bỏ cấm!
+ flash: Đã bỏ tất cả các tác vụ cấm hiện hành.
helper:
time_future_html: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
revoke: Bỏ cấm!
confirm: Bạn có chắc không?
reason: 'Lý do cấm:'
- back: Xem tất cả tác vụ cấm
revoker: 'Người bỏ cấm:'
needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
block:
reason: Lý do cấm
status: Trạng thái
revoker_name: Người bỏ cấm
- showing_page: Trang %{page}
- next: Sau »
- previous: « Trước
+ older: Tác vụ Cấm Cũ hơn
+ newer: Tác vụ Cấm Mới hơn
+ navigation:
+ all_blocks: Tất cả các Tác vụ Cấm
+ blocks_on_me: Tác vụ Cấm Tôi
+ blocks_on_user: Tác vụ Cấm %{user}
+ blocks_by_me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
+ blocks_by_user: Tác vụ Cấm bởi %{user}
+ user_mutes:
+ index:
+ title: Người dùng bị Tắt tiếng
+ my_muted_users: Người dùng Tôi đã Tắt tiếng
+ you_have_muted_n_users:
+ other: Bạn đã tắt tiếng %{count} người dùng
+ user_mute_explainer: Các thư từ người dùng bị tắt tiếng được chuyển sang Hộp
+ thư điện riêng và bạn sẽ không nhận thông báo qua thư điện tử.
+ user_mute_admins_and_moderators: Bạn có thể tắt tiếng các Quản trị viên và Điều
+ phối viên nhưng các thông điệp của họ sẽ không bị tắt tiếng.
+ table:
+ thead:
+ muted_user: Người dùng bị Tắt tiếng
+ actions: Tác vụ
+ tbody:
+ unmute: Bật tiếng
+ send_message: Gửi thư
+ create:
+ notice: Bạn đã tắt tiếng %{name}.
+ error: Không thể tắt tiếng %{name}. %{full_message}.
+ destroy:
+ notice: Bạn đã bật tiếng %{name}.
+ error: Không thể bật tiếng người dùng. Vui lòng thử lại.
notes:
index:
title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận