other: '%{count} năm trước'
editor:
default: Mặc định (hiện là %{name})
- potlatch:
- name: Potlatch 1
- description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
id:
name: iD
description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
- potlatch2:
- name: Potlatch 2
- description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
remote:
name: phần điều khiển từ xa
- description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
+ description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
auth:
providers:
none: Không có
relation: Các quan hệ (%{count})
relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
comment: Bình luận (%{count})
- hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_commented_by_html: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
changesetxml: Bộ thay đổi XML
osmchangexml: osmChange XML
feed:
entry_html: Quan hệ %{relation_name}
entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
not_found:
+ title: Không Tìm thấy
sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
type:
node: nốt
changeset: bộ thay đổi
note: ghi chú
timeout:
+ title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
type:
node: nốt
open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
- opened_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- opened_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
- hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ opened_by_html: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ opened_by_anonymous_html: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_html: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ commented_by_anonymous_html: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_html: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ closed_by_anonymous_html: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_html: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ reopened_by_anonymous_html: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
+ hidden_by_html: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>%{when}</abbr>
report: Báo cáo ghi chú này
coordinates_html: '%{latitude}, %{longitude}'
query:
new:
title: Mục nhật ký mới
form:
- subject: 'Tiêu đề:'
- body: 'Nội dung:'
- language: 'Ngôn ngữ:'
- location: 'Vị trí:'
- latitude: 'Vĩ độ:'
- longitude: 'Kinh độ:'
- use_map_link: sử dụng bản đồ
+ location: Vị trí
+ use_map_link: Sử dụng Bản đồ
index:
title: Các nhật ký của các người dùng
title_friends: Các nhật ký của bạn bè
body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
diary_entry:
- posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
+ posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
+ updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
comment_link: Nhận xét về mục này
reply_link: Nhắn tin cho tác giả
comment_count:
administrative: Biên giới Hành chính
census: Biên giới Điều tra Dân số
national_park: Vườn quốc gia
+ political: Biên giới Bầu cử
protected_area: Khu bảo tồn
"yes": Biên giới
bridge:
church: Nhà thờ
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
+ construction: Tòa nhà Đang Xây
dormitory: Ký túc xá
farm: Nông trại
garage: Ga ra
unclassified: Ngõ
"yes": Đường
historic:
+ aircraft: Máy bay Lịch sử
archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
battlefield: Chiến trường
boundary_stone: Mốc Biên giới
house: Nhà ở
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
+ milestone: Cột mốc Lịch sử
mine: Mỏ
mine_shaft: Hầm Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
+ railway: Đường sắt Lịch sử
roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
stone: Đá
office:
accountant: Kế toán viên
administrative: Công sở
+ advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
architect: Kiến trúc sư
association: Hiệp hội
company: Công ty
+ diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
educational_institution: Học viện
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
+ financial: Văn phòng Tài chính
government: Văn phòng Chính phủ
insurance: Văn phòng Bảo hiểm
it: Văn phòng CNTT
lawyer: Luật sư
+ newspaper: Văn phòng Báo chí
ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
religion: Văn phòng Tôn giáo
research: Văn phòng Nghiên cứu
car_repair: Tiệm Sửa Xe
carpet: Tiệm Thảm
charity: Cửa hàng Từ thiện
+ cheese: Tiệm Phô mai
chemist: Tiệm Dược phẩm
chocolate: Sô cô la
clothes: Tiệm Quần áo
+ coffee: Tiệm Cà phê
computer: Tiệm Máy tính
confectionery: Tiệm Kẹo
convenience: Tiệm Tiện lợi
mall: Trung tâm Mua sắm
massage: Xoa bóp
mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
+ money_lender: Tiệm Mượn tiền
motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
music: Tiệm Nhạc
+ musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
newsagent: Tiệm Báo
+ nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
optician: Tiệm Kính mắt
organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
paint: Tiệm Sơn
pastry: Tiệm Bánh ngọt
pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
+ perfumery: Tiệm Nước hoa
pet: Tiệm Vật nuôi
photo: Tiệm Rửa Hình
seafood: Đổ biển
shoes: Tiệm Giày
sports: Tiệm Thể thao
stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
+ storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
supermarket: Siêu thị
tailor: Tiệm May
+ tattoo: Tiệm Xăm
+ tea: Tiệm Trà
ticket: Tiệm Vé
tobacco: Tiệm Thuốc lá
toys: Tiệm Đồ chơi
vacant: Tiệm Đóng cửa
variety_store: Tiệm Tạp hóa
video: Tiệm Phim
+ video_games: Tiệm Trò chơi Video
wine: Tiệm Rượu
"yes": Tiệm
tourism:
"yes": Đường thủy
admin_levels:
level2: Biên giới Quốc gia
+ level3: Biên giới Miền
level4: Biên giới Tỉnh bang
level5: Biên giới Miền
level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
+ level7: Biên giới Đô thị
level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
level9: Biên giới Làng
level10: Biên giới Khu phố
- description:
- title:
- osm_nominatim: Vị trí từ <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
- Nominatim</a>
- geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
+ level11: Biên giới Hàng xóm
types:
cities: Thành phố
towns: Thị xã
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
với tiêu đề %{subject}:'
+ header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
+ với tiêu đề %{subject}:'
footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
+ footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
+ hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
message_notification:
+ subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
hi: Chào %{to_user},
header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
+ header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
+ %{subject}:'
+ footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
+ tác giả tại %{replyurl}
footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
tin cho tác giả tại %{replyurl}
friendship_notification:
subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
+ see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
- gpx_notification:
- greeting: Chào bạn,
- your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
- with_description: với miêu tả
- and_the_tags: 'và các thẻ sau:'
- and_no_tags: và không có thẻ
- failure:
- subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
- failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
- more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
- more_info_2: 'vấn đề này tại:'
- import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
- success:
- subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
- loaded_successfully:
- one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.'
- other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points}
- điểm.'
+ befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
+ %{befriendurl}.
+ gpx_description:
+ description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
+ miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
+ description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
+ lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
+ gpx_failure:
+ hi: Chào %{to_user},
+ failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
+ more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
+ import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
+ subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
+ gpx_success:
+ hi: Chào %{to_user},
+ loaded_successfully:
+ one: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số 1 điểm.'
+ other: '%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số %{possible_points}
+ điểm.'
+ subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
signup_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
greeting: Chào bạn!
thông tin về cách bắt đầu.
email_confirm:
subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
- email_confirm_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
thành %{new_address}.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để xác nhận thay đổi này.
- email_confirm_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
- thành %{new_address}.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để xác nhận thay đổi này.
lost_password:
subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
- lost_password_plain:
greeting: Chào bạn,
hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
có địa chỉ thư điện tử này.
click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
để đặt lại mật khẩu.
- lost_password_html:
- greeting: Chào bạn,
- hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
- có địa chỉ thư điện tử này.
- click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
- để đặt lại mật khẩu.
note_comment_notification:
anonymous: Người dùng vô danh
greeting: Chào bạn,
mà bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
%{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
+ gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
bản đồ gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
+ chú bản đồ gần %{place}.'
closed:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
bạn đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
+ %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
ghi chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
+ luận, ghi chú gần %{place}.'
reopened:
subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
đang quan tâm'
your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
+ your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
chú gần %{place}.'
+ commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
+ ghi chú gần %{place}.'
details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
changeset_comment_notification:
hi: Chào %{to_user},
greeting: Chào bạn,
mà bạn đang quan tâm'
your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
bạn lưu'
+ your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
+ do bạn lưu'
commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
+ commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
+ đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
+ partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
+ details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
“Không theo dõi”.
+ unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
+ và bấm “Không theo dõi”.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
+ shared:
+ markdown_help:
+ title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
+ headings: Đề mục
+ heading: Đề mục
+ subheading: Đề mục con
+ unordered: Danh sách không đánh số
+ ordered: Danh sách đánh số
+ first: Khoản mục đầu tiên
+ second: Khoản mục sau
+ link: Liên kết
+ text: Văn bản
+ image: Hình ảnh
+ alt: Văn bản thay thế
+ url: URL
+ richtext_field:
+ edit: Sửa đổi
+ preview: Xem trước
site:
about:
next: Tiếp
phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
user_page_link: trang cá nhân
anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
- flash_player_required_html: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình
- vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="https://get.adobe.com/flashplayer/">tải
- về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài
- cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
- potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch,
- hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ
- Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
- potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết
- tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi
- potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2,
- bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
id_not_configured: iD chưa được cấu hình
no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
trong HTML.
url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
title: Wiki OpenStreetMap
description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki.
+ potlatch:
+ removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash
+ Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt
+ Web.
+ desktop_html: Bạn vẫn có thể sử dụng Potlatch bằng cách <a href="https://www.systemed.net/potlatch/">tải
+ về ứng dụng về máy tính để bàn Mac hoặc Windows</a>.
+ id_html: Thay thế, bạn có thể đổi trình vẽ mặc định thành iD, trình vẽ này vẫn
+ còn hoạt động trong trình duyệt Web của bạn giống như Potlatch trước đây.
+ <a href="%{settings_url}">Thay đổi tùy chọn của bạn tại đây</a>.
sidebar:
search_results: Kết quả Tìm kiếm
close: Đóng
html: |-
<p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
<p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
- license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các
- Điều kiện Đóng góp</a>.
email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
not_displayed_publicly_html: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị
reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
nhận lần nữa.
confirm_resend:
- success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
- bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
- nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì
- chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
+ success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
+ tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
+ yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
+ trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
confirm_email:
heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
revoke: Bỏ cấm!
flash: Đã bỏ cấm.
helper:
- time_future: Hết hạn %{time}.
+ time_future_html: Hết hạn %{time}.
until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
- time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
- time_past: Đã hết hạn %{time}.
+ time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng
+ nhập.
+ time_past_html: Đã hết hạn %{time}.
block_duration:
hours: '%{count} giờ'
days:
one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 mét
other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét
feetPopup:
- one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 foot
- other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} foot
+ one: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng 1 bộ
+ other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
base:
standard: Chuẩn
cycle_map: Bản đồ Xe đạp