# Author: Dinhxuanduyet
# Author: Ioe2015
# Author: JohnsonLee01
+# Author: Keo010122
# Author: KhangND
# Author: Leducthn
# Author: Macofe
client_application:
create: Đăng ký
update: Cập nhật
+ doorkeeper_application:
+ create: Đăng ký
+ update: Cập nhật
redaction:
create: Ẩn dãy phiên bản
update: Lưu dãy ẩn
latitude: Vĩ độ
longitude: Kinh độ
language: Ngôn ngữ
+ doorkeeper/application:
+ name: Tên
+ redirect_uri: URI đổi hướng
+ confidential: Ứng dụng bí mật?
+ scopes: Quyền
friend:
user: Người dùng
friend: Người bạn
body: Nội dung
recipient: Người nhận
redaction:
+ title: Tiêu đề
description: Miêu tả
report:
category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn
details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
user:
+ auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực
+ auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực
email: Thư điện tử
- new_email: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:'
+ email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử
+ new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới
active: Tích cực
display_name: Tên Hiển thị
- description: Miêu tả
- home_lat: 'Vĩ độ:'
- home_lon: 'Kinh độ:'
- languages: Ngôn ngữ
+ description: Miêu tả trong Hồ sơ
+ home_lat: Vĩ độ
+ home_lon: Kinh độ
+ languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
+ preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích
pass_crypt: Mật khẩu
pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
help:
+ doorkeeper/application:
+ confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí
+ mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng
+ trang duy nhất)
+ redirect_uri: Mỗi dòng một URI
trace:
tagstring: dấu phẩy phân cách
user_block:
hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
user:
+ email_confirmation: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công khai.
+ Xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
+ title="Quy định quyền riêng tư Quỹ OSM, có đoạn nói về địa chỉ thư điện
+ tử">quy định quyền riêng tư</a> của chúng tôi.
new_email: (không lúc nào hiện công khai)
datetime:
distance_in_words_ago:
timeout:
sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì
giờ.
+ dashboards:
+ contact:
+ km away: cách %{count} km
+ m away: cách %{count} m
+ popup:
+ your location: Vị trí của bạn
+ nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
+ friend: Người bạn
+ show:
+ title: Bảng điều khiển
+ no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những
+ người dùng lân cận.'
+ edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn
+ my friends: Bạn bè của tôi
+ no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
+ nearby users: Người dùng khác ở gần
+ no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
+ friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
+ friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
+ nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
+ nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
diary_entries:
new:
title: Mục nhật ký mới
description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
comments:
has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau'
+ no_comments: Không có bình luận nhật ký
post: Mục nhật ký
when: Lúc đăng
comment: Nhận xét
newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
+ doorkeeper:
+ flash:
+ applications:
+ create:
+ notice: Ứng dụng được đăng ký.
friendships:
make_friend:
heading: Kết bạn với %{user}?
success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
+ limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
+ một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
remove_friend:
heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
button: Hủy kết nối bạn
chair_lift: Ghế Cáp treo
drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
+ magic_carpet: Magic Carpet Lift
platter: Đĩa Treo
pylon: Cột tháp
station: Trạm Cáp treo
navigationaid: Hỗ trợ điều hướng hàng không
parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
runway: Đường băng
+ taxilane: Taxilane
taxiway: Đường lăn
terminal: Nhà ga Sân bay
windsock: Ống gió
kindergarten: Tiểu học
language_school: Trương học ngôn ngữ
library: Thư viện
+ loading_dock: Bến Tải
love_hotel: Khách sạn tình yêu
marketplace: Chợ phiên
mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
public_bath: Nhà tắm công cộng
public_bookcase: Tủ sách công cộng
public_building: Tòa nhà Công cộng
+ ranger_station: Trạm Kiểm lâm
recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
restaurant: Nhà hàng
+ sanitary_dump_station: Trạm đổ vệ sinh
school: Trường học
shelter: Nơi Trú ẩn
shower: Vòi tắm
theatre: Nhà hát
toilets: Vệ sinh
townhall: Thị sảnh
+ training: Cơ sở đào tạo
university: Trường Đại học
vending_machine: Máy Bán hàng
veterinary: Phẫu thuật Thú y
village_hall: Trụ sở Làng
waste_basket: Thùng rác
waste_disposal: Thùng rác
+ waste_dump_site: Bãi rác
water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
weighbridge: Cầu cân xe
"yes": Tiện nghi
cabin: Túp lều
chapel: Nhà nguyện
church: Nhà thờ
+ civic: Tòa nhà dân sự
college: Tòa nhà Cao đẳng
commercial: Tòa nhà Thương mại
construction: Tòa nhà Đang Xây
dormitory: Ký túc xá
+ duplex: Nhà song lập
farm: Nông trại
garage: Ga ra
garages: Ga ra
hospital: Tòa nhà Bệnh viện
hotel: Khách sạn
house: Nhà ở
+ houseboat: Nhà thuyền
hut: Túp lều
industrial: Tòa nhà Công nghiệp
office: Tòa nhà Văn phòng
tertiary: Phố
tertiary_link: Phố
track: Đường mòn
+ traffic_mirror: Gương Giao thông
traffic_signals: Đèn Giao thông
trunk: Xa lộ
trunk_link: Xa lộ
mountain_pass:
"yes": Đèo
natural:
+ atoll: Rạn san hô vòng
bay: Vịnh
beach: Bãi biển
cape: Mũi đất
cave_entrance: Cửa vào Hang
cliff: Vách đá
+ coastline: Bờ biển
crater: Miệng Núi
dune: Cồn cát
fell: Đồi Cằn cỗi
moor: Truông
mud: Bùn
peak: Đỉnh
+ peninsula: Bán đảo
point: Mũi đất
reef: Rạn san hô
ridge: Luống đất
intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
- hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark},
+ hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark},
và %{partners} khác.
partners_ucl: UCL
+ partners_fastly: Fastly
partners_bytemark: Bytemark Hosting
partners_partners: các công ty bảo trợ
tou: Điều khoản sử dụng
“Không theo dõi”.
unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
và bấm “Không theo dõi”.
+ confirmations:
+ confirm:
+ heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
+ introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
+ introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
+ tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
+ already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
+ unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
+ nhận lần nữa.
+ confirm_resend:
+ failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
+ confirm_email:
+ heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
+ press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
+ mới.
+ button: Xác nhận
+ success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
+ failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
+ unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
+ resend_success_flash:
+ confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn
+ chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
+ whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu
+ cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi
+ không thể trả lời các yêu cầu xác nhận.
messages:
inbox:
title: Hộp thư
my_inbox: Hộp thư đến
- outbox: đã gửi
+ my_outbox: Hộp thư gửi
messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
new_messages: '%{count} thư mới'
old_messages: '%{count} thư cũ'
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
outbox:
title: Hộp thư đã gửi
- my_inbox_html: Hộp %{inbox_link}
- inbox: thư đến
- outbox: thư đã gửi
+ my_inbox: Hộp thư đến
+ my_outbox: Hộp thử gửi
messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
to: Tới
subject: Tiêu đề
as_unread: Thư chưa đọc
destroy:
destroyed: Đã xóa thư
+ passwords:
+ lost_password:
+ title: Quên mất mật khẩu
+ heading: Quên mất Mật khẩu?
+ email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
+ new password button: Đặt lại mật khẩu
+ help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
+ tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
+ notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
+ để bạn đặt nó lại.
+ notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
+ reset_password:
+ title: Đặt lại mật khẩu
+ heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
+ reset: Đặt lại Mật khẩu
+ flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
+ flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
+ preferences:
+ show:
+ title: Tùy chỉnh
+ preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên
+ preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
+ edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh
+ edit:
+ title: Thay đổi Tùy chỉnh
+ save: Cập nhật Tùy chỉnh
+ cancel: Hủy bỏ
+ update:
+ failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh.
+ update_success_flash:
+ message: Đã cập nhật tùy chỉnh.
+ profiles:
+ edit:
+ title: Sửa đổi Hồ sơ
+ save: Cập nhật Hồ sơ
+ cancel: Hủy bỏ
+ image: Hình
+ gravatar:
+ gravatar: Sử dụng Gravatar
+ link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
+ what_is_gravatar: Gravatar là gì?
+ disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
+ enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
+ new image: Thêm hình
+ keep image: Giữ hình hiện dùng
+ delete image: Xóa hình hiện dùng
+ replace image: Thay hình hiện dùng
+ image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
+ home location: Vị trí Nhà
+ no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
+ update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
+ đồ?
+ update:
+ success: Đã cập nhật hồ sơ.
+ failure: Không thể cập nhật hồ sơ.
+ sessions:
+ new:
+ title: Đăng nhập
+ heading: Đăng nhập
+ email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
+ password: 'Mật khẩu:'
+ openid_html: '%{logo} OpenID:'
+ remember: Nhớ tôi
+ lost password link: Quên mất Mật khẩu?
+ login_button: Đăng nhập
+ register now: Mở tài khoản ngay
+ with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
+ và mật khẩu của bạn:'
+ with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
+ new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
+ to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
+ create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
+ no account: Chưa có tài khoản?
+ account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
+ hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
+ tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
+ account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
+ bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">nhóm trợ
+ giúp</a> để thảo luận về điều này.
+ auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
+ openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
+ auth_providers:
+ openid:
+ title: Đăng nhập qua OpenID
+ alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
+ google:
+ title: Đăng nhập qua Google
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
+ facebook:
+ title: Đăng nhập qua Facebook
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
+ windowslive:
+ title: Đăng nhập qua Windows Live
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
+ github:
+ title: Đăng nhập qua GitHub
+ alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
+ wikipedia:
+ title: Đăng nhập qua Wikipedia
+ alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
+ wordpress:
+ title: Đăng nhập qua WordPress
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
+ aol:
+ title: Đăng nhập qua AOL
+ alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
+ destroy:
+ title: Đăng xuất
+ heading: Đăng xuất OpenStreetMap
+ logout_button: Đăng xuất
shared:
markdown_help:
title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
BY</a>), <a href="https://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm">Bang
Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href="https://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/">bản
sửa đổi CC BY Áo</a>).'
- contributors_au_html: '<strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa
- trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.'
+ contributors_au_html: |-
+ <strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.
+ <strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu hoặc được phát triển theo các biên giới hành chính ©
+ <a href="https://geoscape.com.au/legal/data-copyright-and-disclaimer/">Geoscape Australia</a>
+ được Thịnh vượng chung Úc phát hành dưới
+ giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0)</a>.
contributors_ca_html: '<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®,
GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và
StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).'
bicycle_shop: Tiệm xe đạp
bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
toilets: Vệ sinh
- richtext_area:
- edit: Sửa đổi
- preview: Xem trước
- markdown_help:
- title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
- headings: Đề mục
- heading: Đề mục
- subheading: Đề mục con
- unordered: Danh sách không đánh số
- ordered: Danh sách đánh số
- first: Khoản mục đầu tiên
- second: Khoản mục sau
- link: Liên kết
- text: Văn bản
- image: Hình ảnh
- alt: Văn bản thay thế
- url: URL
welcome:
title: Hoan nghênh!
introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ
more: thêm
trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
view_map: Xem Bản đồ
- edit: sửa đổi
edit_map: Sửa đổi Bản đồ
public: CÔNG KHAI
identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
by: bởi
in: trong
- map: bản đồ
index:
public_traces: Tuyến đường GPS công khai
- my_traces: Tuyên đường GPS của tôi
+ my_traces: Tuyến đường của Tôi
public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
wiki</a>.
upload_trace: Tải lên tuyến đường
- see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
- see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
+ all_traces: Tất cả các Tuyến đường
+ traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user}
+ remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ
destroy:
scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
make_public:
need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập
giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận
các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
+ settings_menu:
+ account_settings: Thiết lập Tài khoản
+ oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1
+ oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2
+ oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2
oauth:
authorize:
title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
permissions:
missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
+ scopes:
+ read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng
+ write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng
+ write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn
+ write_api: Sửa đổi bản đồ
+ read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư
+ write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS
+ write_notes: Thay đổi ghi chú
oauth_clients:
new:
title: Đăng ký chương trình mới
flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
destroy:
flash: Đã xóa đăng ký trình khách
+ oauth2_applications:
+ index:
+ title: Ứng dụng khách của tôi
+ no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi
+ dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi
+ gửi yêu cầu OAuth được.
+ oauth_2: OAuth 2
+ new: Đăng ký ứng dụng mới
+ name: Tên
+ permissions: Quyền
+ application:
+ edit: Sửa đổi
+ delete: Xóa
+ confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
+ new:
+ title: Đăng ký ứng dụng mới
+ edit:
+ title: Sửa đổi ứng dụng của bạn
+ show:
+ edit: Sửa đổi
+ delete: Xóa
+ confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
+ client_id: Mã trình khách
+ client_secret: Bí mật trình khách
+ client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy
+ cập nó lần sau
+ permissions: Quyền
+ redirect_uris: URI đổi hướng
+ not_found:
+ sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó.
+ oauth2_authorizations:
+ new:
+ title: Yêu cầu cấp phép
+ introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với
+ các quyền sau?
+ authorize: Cho phép
+ deny: Từ chối
+ error:
+ title: Đã xuất hiện lỗi
+ show:
+ title: Mã ủy quyền
+ oauth2_authorized_applications:
+ index:
+ title: Ứng dụng tôi cho phép
+ application: Ứng dụng
+ permissions: Quyền
+ no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào.
+ application:
+ revoke: Rút quyền Truy cập
+ confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này?
users:
- login:
- title: Đăng nhập
- heading: Đăng nhập
- email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
- password: 'Mật khẩu:'
- openid_html: '%{logo} OpenID:'
- remember: Nhớ tôi
- lost password link: Quên mất Mật khẩu?
- login_button: Đăng nhập
- register now: Mở tài khoản ngay
- with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
- và mật khẩu của bạn:'
- with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
- new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
- to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
- create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
- no account: Chưa có tài khoản?
- account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
- hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
- tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
- account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
- bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
- để thảo luận về điều này.
- auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
- openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
- auth_providers:
- openid:
- title: Đăng nhập qua OpenID
- alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
- google:
- title: Đăng nhập qua Google
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
- facebook:
- title: Đăng nhập qua Facebook
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
- windowslive:
- title: Đăng nhập qua Windows Live
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
- github:
- title: Đăng nhập qua GitHub
- alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
- wikipedia:
- title: Đăng nhập qua Wikipedia
- alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
- yahoo:
- title: Đăng nhập qua Yahoo!
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo!
- wordpress:
- title: Đăng nhập qua WordPress
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
- aol:
- title: Đăng nhập qua AOL
- alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
- logout:
- title: Đăng xuất
- heading: Đăng xuất OpenStreetMap
- logout_button: Đăng xuất
- lost_password:
- title: Quên mất mật khẩu
- heading: Quên mất Mật khẩu?
- email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
- new password button: Đặt lại mật khẩu
- help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
- tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
- notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
- để bạn đặt nó lại.
- notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
- reset_password:
- title: Đặt lại mật khẩu
- heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
- reset: Đặt lại Mật khẩu
- flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
- flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
new:
title: Mở tài khoản
no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
khoản tự động cho bạn.
- contact_webmaster_html: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
- để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
+ contact_support_html: Xin hãy liên lạc với <a href="%{support}">nhóm trợ giúp</a>
+ để xin họ tạo ra tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
about:
header: Tự do sử dụng và sửa đổi
html: |-
khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
continue: Mở tài khoản
terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
- terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các
- Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang
- wiki này</a>.
- terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
terms:
title: Điều khoản
heading: Điều khoản
france: Pháp
italy: Ý
rest_of_world: Các nước khác
+ terms_declined_flash:
+ terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận
+ các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}.
+ terms_declined_link: trang wiki này
+ terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
no_such_user:
title: Người dùng không tồn tại
heading: Người dùng %{user} không tồn tại
my profile: Trang của Tôi
my settings: Tùy chọn
my comments: Bình luận của Tôi
- oauth settings: thiết lập OAuth
+ my_preferences: Tùy chỉnh
+ my_dashboard: Bảng điều khiển
blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
+ edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ
send message: Gửi Thư
diary: Nhật ký
edits: Đóng góp
spam score: 'Điểm số Spam:'
description: Miêu tả
user location: Vị trí của người dùng
- if_set_location_html: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những
- người dùng ở gần.
- settings_link_text: tùy chọn
- my friends: Bạn bè của tôi
- no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
- km away: cách %{count} km
- m away: cách %{count} m
- nearby users: Người dùng khác ở gần
- no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
role:
administrator: Người dùng này là quản lý viên
moderator: Người dùng này là điều hành viên
unhide_user: Hiện Tài khoản Này
delete_user: Xóa Tài khoản Này
confirm: Xác nhận
- friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
- friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
- nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
- nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
report: Báo cáo Người dùng này
- popup:
- your location: Vị trí của bạn
- nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
- friend: Người bạn
account:
title: Chỉnh sửa tài khoản
my settings: Tùy chọn
- current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:'
- external auth: 'Xác minh Bên ngoài:'
+ current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại
+ external auth: Xác minh Bên ngoài
openid:
link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
link text: đây là gì?
public editing:
- heading: 'Sửa đổi công khai:'
+ heading: Sửa đổi công khai
enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
enabled link text: đây là gì?
<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>
</ul>
contributor terms:
- heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:'
+ heading: Các Điều khoản Đóng góp
agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
phạm vi công cộng.
link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi
link text: đây là gì?
- image: 'Hình:'
- gravatar:
- gravatar: Sử dụng Gravatar
- link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
- disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
- enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
- new image: Thêm hình
- keep image: Giữ hình hiện dùng
- delete image: Xóa hình hiện dùng
- replace image: Thay hình hiện dùng
- image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
- home location: 'Vị trí Nhà:'
- no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
- update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
- đồ?
save changes button: Lưu các Thay đổi
make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
- return to profile: Trở về trang cá nhân
flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
- confirm:
- heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
- introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
- introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
- tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
- already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
- unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
- reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
- nhận lần nữa.
- confirm_resend:
- success_html: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận
- tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư
- yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách
- trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
- failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
- confirm_email:
- heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
- press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
- mới.
- button: Xác nhận
- success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
- failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
- unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
set_home:
flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
go_public:
suspended:
title: Tài khoản bị Cấm
heading: Tài khoản bị Cấm
- webmaster: chủ trang
+ support: hỗ trợ
body_html: |-
<p>
Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
show:
title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
- created: Tạo
- status: Trạng thái
+ created: 'Tạo:'
+ duration: 'Thời hạn:'
+ status: 'Trạng thái:'
show: Hiện
edit: Sửa đổi
revoke: Bỏ cấm!
title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
heading: Ghi chú của %{user}
subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
+ no_notes: Không có ghi chú
id: Mã số
creator: Người tạo
description: Miêu tả
cycle_map: Bản đồ Xe đạp
transport_map: Bản đồ Giao thông
hot: Nhân đạo
- opnvkarte: Thẻ giao thông công cộng
+ opnvkarte: ÖPNVKarte
layers:
header: Lớp Bản đồ
notes: Ghi chú Bản đồ