user_title: Nhật ký của %{user}
in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language}
new: Mục Nhật ký Mới
- new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
+ new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
no_entries: Chưa có mục nhật ký
recent_entries: Mục nhật ký gần đây
older_entries: Mục Trước
search:
title:
latlon: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
- uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe
- Postcode</a>
ca_postcode: Kết quả <a href="https://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
osm_nominatim: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
Nominatim</a>
trace_header:
upload_trace: Tải lên tuyến đường
see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
- see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
+ see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
đợi kịp.
map: bản đồ
list:
public_traces: Tuyến đường GPS công khai
- your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
+ my_traces: Tuyên đường GPS của tôi
public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người
dùng ở gần.
settings_link_text: tùy chọn
- your friends: Bạn bè của bạn
+ my friends: Bạn bè của tôi
no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
km away: cách %{count} km
m away: cách %{count} m
not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
+ not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
+ hiện tại.
grant:
title: Xác nhận cấp vai trò
heading: Xác nhận cấp vai trò
intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải
thích vấn đề.
+ advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để
+ cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản
+ đồ hay danh bạ có bản quyền.
add: Thêm Ghi chú
show:
anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
distance: Tầm xa
errors:
no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
- no_place: Rất tiếc, không tìm thấy địa điểm này.
+ no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
instructions:
continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
- offramp_right_without_exit: Đi vào lối ra bên phải vào %{name}
+ offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
+ offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
+ offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
+ offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
+ offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
+ %{name} về %{directions}
+ offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
- offramp_right_with_name_and_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
- về %{directions}
- offramp_right_without_directions: Đi đường nhánh bên phải
+ offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
+ %{directions}
onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
- onramp_right_with_name_and_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về
- %{directions}
+ onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
+ onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
- offramp_left_without_exit: Đi vào lối ra bên trái vào %{name}
+ offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
+ offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
+ offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
+ offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
+ offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
+ %{name} về %{directions}
+ offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
- offramp_left_with_name_and_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
- về %{directions}
- offramp_left_without_directions: Đi đường nhánh bên trái
+ offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
+ %{directions}
onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
- onramp_left_with_name_and_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về
- %{directions}
+ onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
+ onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}