1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
7 action_addpoint: đang thêm nốt vào cuối lối
8 action_cancelchanges: đang hủy bỏ các thay đổi
9 action_createpoi: đang tạo địa điểm
10 action_deletepoint: đang xóa điểm
11 action_insertnode: đang gắn nốt vào lối
12 action_mergeways: đang hợp nhất hai lối
13 action_movepoi: đang chuyển địa điểm
14 action_movepoint: đang chuyển điểm
15 action_moveway: đang chuyển lối
16 action_pointtags: đang gắn thẻ vào điểm
17 action_poitags: đang gắn thẻ vào địa điểm
18 action_reverseway: đang đảo ngược lối
19 action_splitway: đang chia cắt lối
20 action_waytags: đang gắn thẻ vào lối
21 advice_nocommonpoint: Các lối không cắt ngang nhau tại điểm nào
22 advice_tagconflict: Các thẻ không hợp - xin kiểm tra lại
23 advice_toolong: Dài quá không thể mở khóa - xin chia cắt nó thành các lối ngắn hơn
24 advice_waydragged: Đã kéo lối (Z để lùi lại)
26 createrelation: Tạo quan hệ mới
29 drag_pois: Kéo và thả các địa điểm ưa thích
30 editinglive: Đang áp dụng ngay
31 editingoffline: Đang ngoại tuyến
32 emailauthor: \n\nXin gửi thư điện tử cho richard\@systemeD.net báo cáo lỗi và giải thích bạn làm gì lúc khi gặp lỗi.
33 error_connectionfailed: "Rất tiếc - không thể kết nối với máy chủ OpenStreetMap. Những thay đổi gần đây có thể chưa được lưu.\n\nBạn có muốn thử lại không?"
34 error_nopoi: Không tìm thấy địa điểm (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
35 error_nosharedpoint: Các lối $1 và $2 không còn cắt ngang nhau tại điểm nào, nên không thể lùi lại việc chia cắt lối.
36 error_noway: Không tìm thấy $1 (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
37 existingrelation: Xếp vào quan hệ đã tồn tại
38 findrelation: Tìm kiếm quan hệ chứa
39 gpxpleasewait: Xin chờ, đang xử lý tuyến đường GPX.
41 hint_drawmode: nhấn chuột để thêm điểm\nnhấn đúp/Enter\nđể kết thúc lối
42 hint_loading: đang tải các lối
43 hint_overendpoint: đang trên điểm kết thúc\nnhấn chuột để nối\nshift-nhấn chuột để hợp nhất
44 hint_overpoint: đang trên điểm\nnhấn chuột để nối"
45 hint_pointselected: đã chọn điểm\n(shift-nhấn chuột để\nbắt đầu lối mới)
46 norelations: Không có quan hệ trong vùng này
48 openchangeset: Đang mở bộ thay đổi
49 option_custompointers: Hiện con trỏ bút và tay
50 option_fadebackground: Nhạt màu nền
51 option_thinlines: Hiện đường hẹp ở các tỷ lệ
52 option_warnings: Nổi các cảnh báo
54 prompt_addtorelation: Xếp $1 vào quan hệ
55 prompt_changesetcomment: "Miêu tả các thay đổi:"
56 prompt_editlive: Áp dụng Ngay
57 prompt_editsave: Lưu Sau
58 prompt_helpavailable: Mới tới đây? Có trợ giúp dưới đây ở bên trái.
59 prompt_launch: Mở URL bên ngoài
60 prompt_revertversion: "Lùi lại phiên bản cũ hơn:"
61 prompt_savechanges: Lưu các thay đổi
62 prompt_taggedpoints: Một số điểm trên lối này đã được gắn thẻ. Bạn có chắc muốn xóa nó?
63 prompt_track: Chuyển đổi tuyến đường GPS thành các lối (khóa) để sửa đổi.
64 prompt_welcome: Hoan nghênh bạn đã đến OpenStreetMap!
66 tip_addrelation: Xếp vào quan hệ
67 tip_addtag: Thêm thẻ mới
68 tip_alert: Đã gặp lỗi - nhấn để xem chi tiết
69 tip_anticlockwise: Lối vòng ngược chiều kim đồng hồ - nhấn để đảo ngược
70 tip_clockwise: Lối vòng theo chiều kim đồng hồ - nhấn để đảo ngược
71 tip_direction: Hướng của lối - nhấn để đảo ngược
72 tip_gps: Hiện các tuyến đường GPS (G)
73 tip_noundo: Không có gì để lùi
74 tip_options: Tùy chỉnh (chọn nền bản đồ)
75 tip_presettype: Chọn các loại thẻ được định trước trong trình đơn.
76 tip_repeattag: Chép các thẻ từ lối được chọn trước (R)
77 tip_revertversion: Chọn phiên bản để lùi lại
78 tip_selectrelation: Thêm vào tuyến đường đã chọn
79 tip_splitway: Chia cắt lối tại điểm đã chọn (X)