defibrillator: Desfibriladorea
landing_site: Larrialdi lurreratze-gunea
phone: Larrialdi telefonoa
+ "yes": Larrialdia
highway:
abandoned: Errepide abandonatua
bridleway: Oinezkoen gunea
bus_guideway: Autobus Gidatuen Linea
bus_stop: Autobus-geralekua
construction: Eraikitze-lanetan dagoen autopista
+ corridor: Pasabidea
cycleway: Bidegorria
elevator: Igogailua
emergency_access_point: Larrialdi Sarbide Gunea
water_park: Ur jolas-parkea
"yes": Aisialdia
man_made:
+ bridge: Zubia
+ bunker_silo: Bunkerra
+ chimney: Tximinia
lighthouse: Itsasargia
+ mine: Meategia
pipeline: Hodia
tower: Dorrea
works: Lantegia
postcode: Posta-kodea
region: Eskualdea
sea: Itsasoa
+ square: Plaza
state: Estatua
subdivision: Azpi-banaketa
suburb: Aldiri
jewelry: Bitxi-denda
kiosk: Kioskoa
laundry: Garbitegia
+ lottery: Loteria
mall: Merkataritza-gunea
market: Azoka
mobile_phone: Sakelakoen denda
tailor: Jostuna
toys: Jostailu denda
travel_agency: Bidaia-agentzia
+ tyres: Gurpildenda
video: Bideo-denda
wine: Ardodenda
"yes": Denda
if set location: '%{settings_link} orrian zure helbidea ezarri hurbileko erabiltzaileak
ikusteko.'
settings_link_text: hobespenak
+ my friends: Nire lagunak
no friends: Oraindik ez duzu lagunik gehitu.
km away: '%{count} km-tara'
m away: '%{count} m-tara'
# Export driver: phpyaml
# Author: Drjpoudel
# Author: Krish Dulal
+# Author: Nirajan pant
# Author: Nirjal stha
# Author: Njsubedi
# Author: RajeshPandey
company: कम्पनी
government: सरकारी कार्यालय
insurance: बीमा कार्यालय
- it: आइटी कार्यलय
+ it: à¤\86à¤\87à¤\9fà¥\80 à¤\95ारà¥\8dयालय
lawyer: वकिल
ngo: एनजिओ कार्यलय
telecommunication: दूरसञ्चार कार्यलय
show:
confirm: निश्चित हुनुहुन्छ ?
allow_write_gpx: GPS Trace हरू अपलोड गर्ने
- allow_write_notes: à¤\9fिपà¥\8dपणà¥\80हरà¥\82 समà¥\8dपादन à¤\97रà¥\8dनà¥\81हà¥\8bसà¥\8d ।
+ allow_write_notes: à¤\9fिपà¥\8bà¤\9fहरà¥\82 समà¥\8dपादन à¤\97रà¥\8dनà¥\81हà¥\8bसà¥\8d।
form:
name: नाम
required: आवश्यक पर्दछ
title: विकिपिडियाले लग इन गर्नुहोस्
alt: विकिपिडिया खाता प्रयोग गरेर लग इन गर्नुहोस्
logout:
- title: लग आउट
+ title: लगआउट
logout_button: लग आउट
lost_password:
title: पासवर्ड बिर्सियो
new diary entry: नयाँ दैनिकी प्रविष्टी
my edits: मेरा सम्पादनहरू
my traces: मेरा ट्रेसहरू
- my notes: मà¥\87रा à¤\9fिपà¥\8dपणà¥\80हरू
+ my notes: मà¥\87रा à¤\9fिपà¥\8bà¤\9fहरू
my messages: मेरा सन्देशहरू
my profile: मेरो प्रोफाइल
my settings: मेरो सेटिङहरू
aerodrome: Sân bay
apron: Sân Đậu Máy bay
gate: Cổng
+ hangar: Nhà Máy bay
helipad: Sân bay Trực thăng
runway: Đường băng
taxiway: Đường lăn
office: Văn phòng
parking: Chỗ Đậu xe
parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
+ parking_space: Chỗ Đậu xe
pharmacy: Nhà thuốc
place_of_worship: Nơi Thờ phụng
police: Cảnh sát
defibrillator: Máy Khử Rung Tim
landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
phone: Điện thoại Khẩn cấp
+ "yes": Khẩn cấp
highway:
abandoned: Đường Bỏ hoang
bridleway: Đường Cưỡi ngựa
bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
bus_stop: Trạm Xe buýt
construction: Đường Đang Xây
+ corridor: Hành lang
cycleway: Đường Xe đạp
elevator: Thang máy
emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
footway: Đường Đi bộ
ford: Khúc Sông Cạn
+ give_way: Bảng Nhường đường
living_street: Đường Hàng xóm
milestone: Mốc
motorway: Đường Cao tốc
services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
steps: Cầu thang
+ stop: Bảng Dừng lại
street_lamp: Đèn Đường phố
tertiary: Phố
tertiary_link: Phố
manor: Trang viên
memorial: Vật Tưởng niệm
mine: Mỏ
+ mine_shaft: Hầm Mỏ
monument: Công trình Tưởng niệm
roman_road: Đường La Mã
ruins: Tàn tích
wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
wreck: Xác Tàu Đắm
+ "yes": Nơi Lịch sử
junction:
"yes": Giao lộ
landuse:
water_park: Công viên Nước
"yes": Giải trí
man_made:
+ beehive: Tổ ong
+ bridge: Cầu
+ bunker_silo: Boong ke
+ chimney: Ống khói
+ crane: Cần cẩu
+ flagpole: Cột cờ
+ gasometer: Máy Đo Khí
+ kiln: Lò
lighthouse: Hải đăng
+ mast: Cột
+ mine: Mỏ
+ mineshaft: Hầm Mỏ
+ pier: Cầu tàu
pipeline: Ống dẫn
+ silo: Xi lô
tower: Tháp
+ wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
+ water_tower: Tháp nước
+ water_well: Giếng
works: Nhà máy
"yes": Nhân tạo
military:
administrative: Công sở
architect: Kiến trúc sư
company: Công ty
+ educational_institution: Học viện
employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
estate_agent: Văn phòng Bất động sản
government: Văn phòng Chính phủ
insurance: Văn phòng Bảo hiểm
+ it: Văn phòng CNTT
lawyer: Luật sư
ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
telecommunication: Văn phòng Viễn thông
postcode: Mã Bưu chính
region: Miền
sea: Biển
+ square: Quảng trường
state: Tỉnh bang
subdivision: Hàng xóm
suburb: Ngoại ô
jewelry: Tiệm Kim hoàn
kiosk: Quán
laundry: Tiệm Giặt Quần áo
+ lottery: Xổ số
mall: Trung tâm Mua sắm
market: Chợ
+ massage: Xoa bóp
mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
music: Tiệm Nhạc
pet: Tiệm Vật nuôi
pharmacy: Nhà thuốc
photo: Tiệm Rửa Hình
+ seafood: Đổ biển
second_hand: Tiệm Mua lại
shoes: Tiệm Giày
sports: Tiệm Thể thao
stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
supermarket: Siêu thị
tailor: Tiệm May
+ ticket: Tiệm Vé
+ tobacco: Tiệm Thuốc lá
toys: Tiệm Đồ chơi
travel_agency: Văn phòng Du lịch
+ tyres: Tiệm Lốp xe
+ vacant: Tiệm Đóng cửa
video: Tiệm Phim
wine: Tiệm Rượu
"yes": Tiệm
contributors_nl_html: '<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND
(<a href="https://www.and.com">www.and.com</a>)'
contributors_nz_html: '<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
- từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu.'
+ từ <a href="https://data.linz.govt.nz/">Dịch vụ Dữ liệu LINZ</a> và được
+ phát hành theo giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">CC
+ BY 4.0</a>.'
contributors_si_html: "<strong>Slovenia</strong>: Bao gồm dữ liệu từ \n<a
href=\"http://www.gu.gov.si/en/\">Cơ quan Khảo sát và Bản đồ</a> và\n<a
href=\"http://www.mkgp.gov.si/en/\">Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức
delete_track: Xóa tuyến đường này
trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
visibility: 'Mức độ truy cập:'
+ confirm_delete: Xóa tuyến đường này?
trace_paging_nav:
showing_page: Trang %{page}
older: Tuyến đường Cũ hơn
against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
+ roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
+ %{name}
+ exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
unnamed: không tên
courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
+ exit_counts:
+ first: nhất
+ second: "2"
+ third: "3"
+ fourth: "4"
+ fifth: "5"
+ sixth: "6"
+ seventh: "7"
+ eighth: "8"
+ ninth: "9"
+ tenth: "10"
time: Thời gian
query:
node: Nốt