1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: syck-pecl
7 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
10 community_driven_html: "Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.\nCộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.\nĐể tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>,\n<a href='http://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='http://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>."
11 community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
12 copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
13 lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ ở khắp thế giới.
14 local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
15 local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
17 open_data_html: "OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tự do sử dụng nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href='%{copyright_path}'>trang Bản quyền và Giấy phép</a>."
18 open_data_title: Dữ liệu Mở
19 partners_title: Nhà bảo trợ
20 used_by: "%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng trăm trang Web, ứng dụng di động, và thiết bị phần cứng"
51 display_name: Tên Hiển thị
56 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
57 changeset: Bộ thay đổi
58 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
60 diary_comment: Bình luận Nhật ký
61 diary_entry: Mục Nhật ký
69 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
70 old_relation: Quan hệ Cũ
71 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
72 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
74 old_way_node: Nốt Lối Cũ
75 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
77 relation_member: Thành viên Quan hệ
78 relation_tag: Thẻ Quan hệ
81 tracepoint: Điểm Tuyến đường
82 tracetag: Thẻ Tuyến đường
84 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
85 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
91 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục.
93 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
95 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết.
96 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
101 changesetxml: Bộ thay đổi XML
103 title: Bộ thay đổi %{id}
104 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
105 node: Các nốt (%{count})
106 node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
107 osmchangexml: osmChange XML
108 relation: Các quan hệ (%{count})
109 relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
110 title: "Bộ thay đổi: %{id}"
111 way: Các lối (%{count})
112 way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
114 closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
115 closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
117 entry: Quan hệ %{relation_name}
118 entry_role: "Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})"
120 created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
121 created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
122 deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
123 download_xml: Tải về XML
124 edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
125 in_changeset: Bộ thay đổi
127 no_comment: (không miêu tả)
129 history_title: "Lịch sử Nốt: %{name}"
130 title: "Nốt: %{name}"
132 sorry: "Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}."
134 changeset: bộ thay đổi
139 closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
140 closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
141 closed_title: "Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}"
142 commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
143 commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
144 description: "Miêu tả:"
145 hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
146 hidden_title: "Ghi chú ẩn #%{note_name}"
147 new_note: Ghi chú Mới
148 open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
149 open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
150 open_title: "Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}"
151 reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
152 reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
153 title: "Ghi chú: %{id}"
156 message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
157 redaction: Dãy ẩn %{id}
163 history_title: "Lịch sử Quan hệ: %{name}"
164 members: Các thành viên
165 title: "Quan hệ: %{name}"
167 entry_role: "%{type} %{name} với vai trò %{role}"
173 feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn bộ dữ liệu này?
174 load_data: Tải Dữ liệu
179 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
180 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
181 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
183 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
185 changeset: bộ thay đổi
190 view_details: Xem Chi tiết
191 view_history: Xem Lịch sử
194 one: trực thuộc lối %{related_ways}
195 other: trực thuộc các lối %{related_ways}
196 history_title: "Lịch sử Lối: %{name}"
198 title: "Lối: %{name}"
202 no_edits: (không có thay đổi)
203 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
204 changeset_paging_nav:
207 showing_page: Trang %{page}
215 empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
216 empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
217 empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào.
219 no_more: Hết bộ thay đổi.
220 no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vực này.
221 no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này.
222 title: Các bộ thay đổi
223 title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè
224 title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần
225 title_user: Những bộ thay đổi của %{user}
227 sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
232 has_commented_on: "%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau"
233 newer_comments: Các Bình luận Sau
234 older_comments: Các Bình luận Trước
238 comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
240 hide_link: Ẩn bình luận này
243 other: "%{count} bình luận"
244 zero: Chưa có bình luận
245 comment_link: Bình luận về mục này
247 edit_link: Sửa đổi mục này
248 hide_link: Ẩn mục này
249 posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
250 reply_link: Trả lời mục này
253 language: "Ngôn ngữ:"
256 longitude: "Kinh độ:"
257 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
260 title: Sửa đổi mục nhật ký
261 use_map_link: sử dụng bản đồ
264 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
265 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
267 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
268 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
270 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}
271 title: Các mục nhật ký của %{user}
273 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language}
275 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
276 newer_entries: Mục Sau
277 no_entries: Chưa có mục nhật ký
278 older_entries: Mục Trước
279 recent_entries: Mục nhật ký gần đây
280 title: Các Nhật ký Cá nhân
281 title_friends: Các nhật ký của bạn bè
282 title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
283 user_title: Nhật ký của %{user}
289 title: Mục Nhật ký Mới
291 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
292 heading: "Không có mục với ID: %{id}"
293 title: Mục nhật ký không tồn tại
295 leave_a_comment: Bình luận
297 login_to_leave_a_comment: "%{login_link} để bình luận"
299 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
300 user_title: Nhật ký của %{user}
302 default: Mặc định (hiện là %{name})
304 description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
307 description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
310 description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
313 description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
314 name: phần điều khiển từ xa
317 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
318 area_to_export: Vùng để Xuất
319 embeddable_html: HTML để Nhúng
321 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
323 format_to_export: Định dạng Xuất
324 image_size: Hình có Kích cỡ
327 longitude: "Kinh độ:"
328 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
329 map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
332 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
334 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
337 advice: "Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng một trong những nguồn bên dưới:"
338 body: "Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn từ một dịch vụ sau:"
340 description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật thường xuyên
341 title: Tải về Geofabrik
343 description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận
344 title: Bản trích Metro
346 description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
349 description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
352 description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật thường xuyên
359 instructions_html: "Chỉ việc bấm <a class='icon note'></a> hoặc hình tượng này trên bản đồ.\nNút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm Lưu. Những người khác sẽ điều tra."
361 explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu lấy.
362 title: Tham gia cộng đồng
365 explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sử dụng dữ liệu của chúng tôi hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại <a href='/copyright'>trang bản quyền</a>, hoặc liên lạc với <a href='http://wiki.osmfoundation.org/wiki/Working_Groups?uselang=vi'>nhóm làm việc</a> thích hợp của Quỹ OpenStreetMap.
367 title: Báo cáo lỗi / Sửa bản đồ
371 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
372 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
388 other: khoảng %{count} km
391 more_results: Thêm kết quả
392 no_results: Không tìm thấy kết quả
395 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
396 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
397 geonames_reverse: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
398 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
399 osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
400 osm_nominatim_reverse: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
401 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
402 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
403 search_osm_nominatim:
405 level10: Biên giới Khu phố
406 level2: Biên giới Quốc gia
407 level4: Biên giới Tỉnh bang
408 level5: Biên giới Miền
409 level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
410 level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
411 level9: Biên giới Làng
414 chair_lift: Ghế Cáp treo
415 drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
416 station: Trạm Cáp treo
419 apron: Sân Đậu Máy bay
421 helipad: Sân bay Trực thăng
424 terminal: Nhà ga Sân bay
426 WLAN: Điểm Truy cập Wi-Fi
428 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
429 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
430 atm: Máy Rút tiền Tự động
431 auditorium: Phòng hội họp
434 bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
436 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
437 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
438 biergarten: Quán rượu Ngoài trời
440 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
441 bus_station: Bến Xe buýt
443 car_rental: Chỗ Mướn Xe
444 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
445 car_wash: Tiệm Rửa Xe
447 charging_station: Trạm Sạc Pin
451 college: Trường Cao đẳng
452 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
454 crematorium: Lò Hỏa táng
458 drinking_water: Vòi Nước uống
459 driving_school: Trường Lái xe
461 emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
462 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
463 ferry_terminal: Trạm Phà
464 fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa
465 fire_station: Trạm Cứu hỏa
466 food_court: Khu Ẩm thực
469 grave_yard: Nghĩa địa
472 health_centre: Trung tâm Y tế
475 hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
477 kindergarten: Tiểu học
480 marketplace: Chợ phiên
481 mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi
482 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
484 nursing_home: Viện Dưỡng lão
489 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
492 post_office: Bưu điện
493 preschool: Trường Mầm non
496 public_building: Tòa nhà Công cộng
497 public_market: Chợ phiên
498 reception_area: Phòng Tiếp khách
499 recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
501 retirement_home: Nhà về hưu
508 social_centre: Hội trường
509 social_club: Câu lạc bộ Xã hội
510 social_facility: Cơ quan Xã hội
512 supermarket: Siêu thị
513 swimming_pool: Hồ tắm
515 telephone: Điện thoại Công cộng
519 university: Trường Đại học
520 vending_machine: Máy Bán hàng
521 veterinary: Phẫu thuật Thú y
522 village_hall: Trụ sở Làng
523 waste_basket: Thùng rác
524 wifi: Điểm Truy cập Wi-Fi
525 youth_centre: Trung tâm Thanh niên
527 administrative: Biên giới Hành chính
528 census: Biên giới Điều tra Dân số
529 national_park: Vườn quốc gia
530 protected_area: Khu bảo tồn
540 fire_hydrant: Trụ Cứu hỏa
541 phone: Điện thoại Khẩn cấp
543 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
544 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
545 bus_stop: Trạm Xe buýt
546 byway: Đường mòn Đa mốt
547 construction: Đường Đang Xây
548 cycleway: Đường Xe đạp
549 emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
552 living_street: Đường Hàng xóm
555 motorway: Đường Cao tốc
556 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
557 motorway_link: Đường Cao tốc
559 pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
562 primary_link: Đường Chính
563 proposed: Đường được Đề nghị
565 residential: Ngõ Dân cư
566 rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
569 secondary_link: Đường Lớn
571 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
572 speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
575 street_lamp: Đèn Đường phố
583 unsurfaced: Đường Không Lát
585 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
586 battlefield: Chiến trường
587 boundary_stone: Mốc Biên giới
591 citywalls: Tường Thành phố
596 memorial: Vật Tưởng niệm
598 monument: Công trình Tưởng niệm
603 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
604 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
607 allotments: Khu Vườn Gia đình
609 brownfield: Cánh đồng Nâu
611 commercial: Khu vực Thương mại
612 conservation: Bảo tồn
613 construction: Công trường Xây dựng
617 forest: Rừng Trồng Cây
620 greenfield: Cánh đồng Xanh
621 industrial: Khu vực Công nghiệp
624 military: Khu vực Quân sự
626 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
629 piste: Đường Trượt tuyết
632 recreation_ground: Sân chơi
634 reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
635 residential: Khu vực Nhà ở
636 retail: Khu vực Buôn bán
637 road: Đất của con Đường
638 village_green: Sân Làng
643 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
644 bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
647 fitness_station: Trạm Thể dục
649 golf_course: Sân Golf
652 miniature_golf: Golf Nhỏ
653 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
657 recreation_ground: Sân Giải trí
660 sports_centre: Trung tâm Thể thao
661 stadium: Sân vận động
662 swimming_pool: Hồ Bơi
664 water_park: Công viên Nước
666 airfield: Sân bay Không quân
675 cave_entrance: Cửa vào Hang
680 feature: Đối tượng Thiên nhiên
684 geyser: Mạch nước Phun
713 accountant: Kế toán viên
714 architect: Kiến trúc sư
716 employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
717 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
718 government: Văn phòng Chính phủ
719 insurance: Văn phòng Bảo hiểm
721 ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
722 telecommunication: Văn phòng Viễn thông
723 travel_agent: Văn phòng Du lịch
736 isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
740 neighbourhood: Hàng xóm
741 postcode: Mã Bưu chính
745 subdivision: Hàng xóm
748 unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
751 abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
752 construction: Đường sắt Đang Xây
753 disused: Đường sắt Không hoạt động
754 disused_station: Nhà ga Đóng cửa
755 funicular: Đường sắt Leo núi
757 historic_station: Nhà ga Lịch sử
759 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
760 light_rail: Đường sắt Nhẹ
761 miniature: Đường sắt Nhỏ
762 monorail: Đường sắt Một ray
763 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
765 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
766 proposed: Đường sắt được Đề nghị
769 stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
770 subway: Trạm Xe điện Ngầm
771 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
772 switch: Ghi Đường sắt
774 tram_stop: Ga Xép Điện
782 beverages: Tiệm Đồ uống
785 boutique: Tiệm Thời trang
788 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
789 car_repair: Tiệm Sửa Xe
791 charity: Cửa hàng Từ thiện
792 chemist: Tiệm Dược phẩm
793 clothes: Tiệm Quần áo
794 computer: Tiệm Máy tính
795 confectionery: Tiệm Kẹo
796 convenience: Tiệm Tiện lợi
798 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
800 department_store: Cửa hàng Bách hóa
801 discount: Cửa hàng Giảm giá
802 doityourself: Tiệm Ngũ kim
803 dry_cleaning: Hấp tẩy
804 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
805 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
807 fashion: Tiệm Thời trang
811 funeral_directors: Nhà tang lễ
812 furniture: Tiệm Đồ đạc
813 gallery: Thư viện Ảnh
814 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
817 greengrocer: Tiệm Rau quả
818 grocery: Tiệm Tạp phẩm
819 hairdresser: Tiệm Làm tóc
820 hardware: Tiệm Ngũ kim
823 jewelry: Tiệm Kim hoàn
825 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
826 mall: Trung tâm Mua sắm
828 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
829 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
832 optician: Tiệm Kính mắt
833 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
834 outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
839 second_hand: Tiệm Mua lại
841 shopping_centre: Trung tâm Mua sắm
842 sports: Tiệm Thể thao
843 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
844 supermarket: Siêu thị
847 travel_agency: Văn phòng Du lịch
852 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
853 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
854 attraction: Nơi Du lịch
855 bed_and_breakfast: Nhà trọ
857 camp_site: Nơi Cắm trại
858 caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
860 guest_house: Nhà khách
863 information: Thông tin
865 motel: Khách sạn Dọc đường
867 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
868 theme_park: Công viên Giải trí
870 viewpoint: Thắng cảnh
876 artificial: Dòng nước Nhân tạo
879 connector: Đường thủy Nối
881 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
887 mineral_spring: Suối Nước khoáng
893 wadi: Dòng sông Vào mùa
894 water_point: Máy bơm nước
899 description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp của OSM.
900 title: help.openstreetmap.org
901 url: https://help.openstreetmap.org/
902 introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
905 description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
906 title: Chào mừng đến với OSM
909 description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
910 title: wiki.openstreetmap.org
911 url: http://wiki.openstreetmap.org/?setlang=vi
914 edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn chuột vào đây.
916 title: Chú giải Bản đồ
917 tooltip: Chú giải Bản đồ
918 tooltip_disabled: Bảng Chú giải chỉ có sẵn cho lớp Chuẩn
921 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
923 mapquest: MapQuest Mở
925 transport_map: Bản đồ Giao thông
926 copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
927 donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
931 notes: Ghi chú Bản đồ
932 overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
935 popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
936 title: Nhảy tới Vị trí của Tôi
943 intro: Những thông tin bạn nhập được hiển thị cho những người dùng khác để cho họ cải thiện bản đồ. Xin vui lòng chuyển ghim vào đúng vị trí và ghi chú trong hộp bên dưới càng rõ ràng càng tốt.
945 anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp; các bình luận này cần được xác nhận lại.
947 comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
953 center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
954 custom_dimensions: Tùy biến kích thước
959 image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
960 include_marker: Ghim trên bản đồ
961 link: Liên kết hoặc HTML
963 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
965 short_link: Liên kết Ngắn gọn
966 short_url: URL Ngắn gọn
968 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
970 createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
971 createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
972 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
973 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
974 map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
975 map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
979 community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
980 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
983 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
985 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
987 export_data: Xuất Dữ liệu
988 foundation: Quỹ OpenStreetMap
989 foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
990 gps_traces: Tuyến đường GPS
991 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
994 home: Về Vị trí Nhà ở
995 intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
996 intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
997 intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
998 learn_more: Tìm hiểu Thêm
1000 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
1002 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
1006 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
1008 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1009 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1010 partners_bytemark: Bytemark Hosting
1011 partners_html: Dịch vụ nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{ic}, và %{bytemark}, cũng như %{partners} khác.
1012 partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn
1013 partners_partners: các công ty bảo trợ
1014 partners_ucl: Trung tâm VR tại UCL
1015 partners_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Partners?uselang=vi
1016 sign_up: Mở Tài khoản
1017 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
1018 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1019 tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
1020 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
1021 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
1024 english_link: nguyên bản tiếng Anh
1025 text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
1026 title: Thông tin về bản dịch này
1028 attribution_example:
1029 alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
1030 title: Ví dụ ghi công
1031 contributors_at_html: "<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href=\"http://data.wien.gv.at/\">Bang Viên</a> (theo <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi\">CC BY</a>), <a href=\"http://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm\">Bang Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href=\"http://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/\">bản sửa đổi CC BY Áo</a>)."
1032 contributors_ca_html: "<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada)."
1033 contributors_fi_html: "<strong>Phần Lan</strong>: Chứa dữ liệu từ\nCơ sở dữ liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập hợp dữ liệu khác theo \n<a href=\"http://www.maanmittauslaitos.fi/avoindata_lisenssi_versio1_20120501\">Giấy phép dữ liệu mở NLS</a>."
1034 contributors_footer_1_html: "Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a\nhref=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi\">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki."
1035 contributors_footer_2_html: " Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào."
1036 contributors_fr_html: "<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (<i lang=\"fr\" xml:lang=\"fr\">Direction générale des Impôts</i>)."
1037 contributors_gb_html: "<strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12."
1038 contributors_intro_html: "Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:"
1039 contributors_nl_html: "<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND (<a href=\"http://www.and.com\">www.and.com</a>)"
1040 contributors_nz_html: "<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu."
1041 contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
1042 contributors_za_html: "<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href=\"http://www.ngi.gov.za/\">Tổng cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo lưu."
1043 credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người đóng góp vào OpenStreetMap”.
1044 credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA. Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="http://www.openstreetmap.org/copyright">trang bản quyền này</a>. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt liên kết trực tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến creativecommons.org.
1045 credit_3_html: "Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.\nVí dụ:"
1046 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
1047 infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
1048 infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng, xin vui lòng tham khảo <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
1049 infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
1050 intro_1_html: "OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a\nhref=\"http://opendatacommons.org/licenses/odbl/\">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data\nCommons</a> (ODbL)."
1051 intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. <a href="http://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
1052 intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành theo giấy phép <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
1053 more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và cách ghi công chúng tôi trong <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Legal_FAQ?uselang=vi">Hỏi đáp Pháp lý</a>.
1054 more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/API_usage_policy?uselang=vi">Quy định Sử dụng API</a>, <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Tile_usage_policy?uselang=vi">Quy định Sử dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Nominatim#Usage_Policy">Quy định Sử dụng Nominatim</a>.
1055 more_title_html: Tìm hiểu thêm
1056 title_html: Bản quyền và Giấy phép
1058 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
1059 native_link: bản dịch tiếng Việt
1060 text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
1061 title: Giới thiệu về trang này
1068 messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
1069 my_inbox: Hộp thư đến
1070 new_messages: "%{count} thư mới"
1071 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1072 old_messages: "%{count} thư cũ"
1074 people_mapping_nearby: những người ở gần
1079 as_unread: Thư chưa đọc
1082 read_button: Đánh dấu là đã đọc
1083 reply_button: Trả lời
1084 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1086 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1088 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư.
1089 message_sent: Thư đã gửi
1091 send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
1095 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
1096 heading: Thư không tồn tại
1097 title: Thư không tồn tại
1101 messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
1102 my_inbox: Hộp %{inbox_link}
1103 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1105 people_mapping_nearby: những người ở gần
1107 title: Hộp thư đã gửi
1113 reply_button: Trả lời
1117 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1118 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.
1120 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.
1121 sent_message_summary:
1125 closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
1126 closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
1127 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
1128 commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
1129 opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
1130 opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
1131 reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
1132 reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
1135 full: Ghi chú đầy đủ
1137 ago_html: cách đây %{when}
1140 description: Miêu tả
1141 heading: Ghi chú của %{user}
1143 last_changed: Thay đổi gần đây nhất
1144 subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
1145 title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
1147 closed: đóng ghi chú (gần %{place})
1148 commented: bình luận mới (gần %{place})
1149 description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
1150 description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
1151 opened: mở ghi chú (gần %{place})
1152 reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
1153 title: Ghi chú OpenStreetMap
1155 diary_comment_notification:
1156 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl}
1157 header: "%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:"
1158 hi: Chào %{to_user},
1159 subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
1161 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
1163 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
1165 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.
1166 email_confirm_plain:
1167 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
1169 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.
1170 friend_notification:
1171 befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
1172 had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
1173 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1174 subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn"
1176 and_no_tags: và không có thẻ
1177 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
1179 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
1180 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F
1181 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
1182 more_info_2: "vấn đề này tại:"
1183 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
1186 loaded_successfully: "%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số\n%{possible_points} điểm."
1187 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
1188 with_description: với miêu tả
1189 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
1191 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
1193 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1195 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
1196 lost_password_plain:
1197 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1199 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
1200 message_notification:
1201 footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời tại %{replyurl}
1202 header: "%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:"
1203 hi: Chào %{to_user},
1204 note_comment_notification:
1205 anonymous: Người dùng vô danh
1207 commented_note: "%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}."
1208 subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đang quan tâm"
1209 subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn"
1210 your_note: "%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}."
1212 commented_note: "%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú bản đồ gần %{place}."
1213 subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú mà bạn đang quan tâm"
1214 subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của bạn"
1215 your_note: "%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}."
1216 details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1219 commented_note: "%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi chú gần %{place}."
1220 subject_other: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đang quan tâm"
1221 subject_own: "[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn"
1222 your_note: "%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}."
1224 confirm: "Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này. Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của bạn:"
1225 created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
1227 subject: "[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap"
1228 welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số thông tin về cách bắt đầu.
1231 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
1232 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1233 allow_to: "Cho phép trình khách:"
1234 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1235 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1236 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1237 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1238 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1239 request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
1240 title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
1242 denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản của bạn.
1243 invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
1244 title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
1246 allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
1247 title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
1248 verification: Mã xác minh là %{code}.
1250 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
1253 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
1255 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
1258 title: Sửa đổi chương trình của bạn
1260 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1261 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1262 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1263 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1264 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1265 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1266 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1267 callback_url: URL Gọi lại
1269 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1271 support_url: URL Trợ giúp
1272 url: URL Trang chủ Chương trình
1274 application: Tên Chương trình
1275 issued_at: Lúc Cho phép
1276 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
1277 my_apps: Trình khách của Tôi
1278 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
1279 no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
1280 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
1281 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
1283 title: Chi tiết OAuth của Tôi
1286 title: Đăng ký chương trình mới
1288 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
1290 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
1291 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1292 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1293 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1294 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1295 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1296 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1297 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1298 authorize_url: "Cho phép URL:"
1299 confirm: Bạn có chắc không?
1300 delete: Xóa Trình khách
1301 edit: Sửa đổi Chi tiết
1302 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
1303 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1304 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
1305 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1.
1306 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
1307 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
1309 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
1312 flash: Các phiên bản đã được ẩn.
1314 error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
1315 flash: Đã xóa dãy ẩn.
1316 not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm trong trước khi xóa dãy ẩn.
1318 description: Miêu tả
1319 heading: Sửa đổi dãy ẩn
1321 title: Sửa đổi dãy ẩn
1323 empty: Không có dãy ẩn để xem.
1324 heading: Danh sách dãy ẩn
1325 title: Danh sách dãy ẩn
1327 description: Miêu tả
1328 heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
1329 submit: Ẩn dãy phiên bản
1330 title: Đang ẩn dãy phiên bản
1332 confirm: Bạn có chắc không?
1333 description: "Miêu tả:"
1334 destroy: Xóa dãy ẩn này
1335 edit: Sửa đổi dãy ẩn này
1336 heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
1337 title: Đang xem dãy ẩn
1340 flash: Các thay đổi đã được lưu.
1343 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1344 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
1345 id_not_configured: iD chưa được cấu hình
1346 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML.
1347 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1348 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
1349 potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi#Potlatch_2
1350 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
1351 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
1352 user_page_link: trang cá nhân
1354 createnote: Thêm ghi chú
1355 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1356 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1358 copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát hành theo giấy phép mở
1359 permalink: Liên kết Thường trực
1360 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1361 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1365 admin: Biên giới hành chính
1366 allotments: Khu vườn gia đình
1370 bridge: Đường rắn = cầu
1371 bridleway: Đường cưỡi ngựa
1372 brownfield: Cánh đồng nâu
1373 building: Kiến trúc quan trọng
1374 byway: Đường mòn đa mốt
1379 centre: Trung tâm thể thao
1380 commercial: Khu vực thương mại
1384 construction: Đường đang xây
1385 cycleway: Đường xe đạp
1386 destination: Chỉ giao thông địa phương
1388 footway: Đường đi bộ
1389 forest: Rừng trồng cây
1391 heathland: Vùng cây bụi
1392 industrial: Khu vực công nghiệp
1396 military: Khu vực quân sự
1397 motorway: Đường cao tốc
1399 permissive: Đường cho phép
1401 primary: Đường chính
1402 private: Đường riêng
1404 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
1405 resident: Khu vực nhà ở
1406 retail: Khu vực buôn bán
1413 secondary: Đường lớn
1419 tourist: Nơi du lịch
1425 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
1426 unclassified: Đường không phân loại
1427 unsurfaced: Đường không lát
1430 alt: Văn bản thay thế
1431 first: Khoản mục đầu tiên
1436 ordered: Danh sách đánh số
1437 second: Khoản mục sau
1438 subheading: Đề mục con
1440 title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="http://daringfireball.net/projects/markdown/">Markdown</a>
1441 unordered: Danh sách không đánh số
1449 where_am_i: Tôi ở đâu?
1450 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
1453 search_results: Kết quả Tìm kiếm
1456 friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M"
1459 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
1460 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1462 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
1464 description_with_count: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
1465 description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
1467 description: "Miêu tả:"
1470 filename: "Tên tập tin:"
1471 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1475 save_button: Lưu các Thay đổi
1476 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
1478 tags_help: dấu phẩy phân cách
1479 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1480 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
1481 visibility: "Mức độ truy cập:"
1482 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1483 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1485 title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
1487 description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
1488 empty_html: Chưa có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a> hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang wiki</a>.
1489 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
1490 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
1491 tagged_with: " có thẻ %{tags}"
1492 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
1494 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
1496 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
1497 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
1499 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
1501 ago: cách đây %{time_in_words_ago}
1503 count_points: "%{count} nốt"
1505 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
1506 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
1513 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
1514 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
1515 view_map: Xem Bản đồ
1517 description: "Miêu tả:"
1519 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
1521 tags_help: dấu phẩy phân cách
1522 upload_button: Tải lên
1523 upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX:"
1524 visibility: "Mức độ Truy cập:"
1525 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1526 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1528 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1529 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
1530 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
1531 upload_trace: Tải lên tuyến đường
1535 newer: Tuyến đường Mới hơn
1536 older: Tuyến đường Cũ hơn
1537 showing_page: Trang %{page}
1539 delete_track: Xóa tuyến đường này
1540 description: "Miêu tả:"
1543 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
1544 filename: "Tên tập tin:"
1545 heading: Xem tuyến đường %{name}
1551 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
1553 title: Xem tuyến đường %{name}
1554 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1555 uploaded: "Lúc tải lên:"
1556 visibility: "Mức độ truy cập:"
1558 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
1559 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1560 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
1561 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1565 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1566 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng.
1567 heading: "Các Điều khoản Đóng góp:"
1568 link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi
1569 link text: đây là gì?
1570 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1571 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
1572 current email address: "Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:"
1573 delete image: Xóa hình hiện dùng
1574 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
1575 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
1576 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1578 gravatar: Sử dụng Gravatar
1579 link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
1580 link text: đây là gì?
1581 home location: "Vị trí Nhà:"
1583 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
1584 keep image: Giữ hình hiện dùng
1586 longitude: "Kinh độ:"
1587 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
1588 my settings: Tùy chọn
1589 new email address: "Địa chỉ Thư điện tử Mới:"
1590 new image: Thêm hình
1591 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1593 link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
1594 link text: đây là gì?
1596 preferred editor: "Trình vẽ Ưa thích:"
1597 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
1598 profile description: "Tự giới thiệu:"
1600 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
1601 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
1602 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
1603 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
1604 enabled link text: đây là gì?
1605 heading: "Sửa đổi công khai:"
1606 public editing note:
1607 heading: Sửa đổi công khai
1608 text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi\">tìm hiểu tại sao</a>).\n<ul>\n<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>\n<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>\n</ul>"
1609 replace image: Thay hình hiện dùng
1610 return to profile: Trở về trang cá nhân
1611 save changes button: Lưu các Thay đổi
1612 title: Chỉnh sửa tài khoản
1613 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
1615 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
1617 heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
1618 introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
1619 introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
1620 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1621 reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác nhận lần nữa.
1622 unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
1625 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1626 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1627 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1628 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
1630 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
1631 success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1633 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1635 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
1637 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
1638 empty: Không tìm thấy người dùng.
1640 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
1642 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
1643 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
1644 summary: "%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}"
1645 summary_no_ip: "%{name} mở ngày %{date}"
1648 account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a> để thảo luận về điều này.
1649 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1650 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1651 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1652 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:"
1654 login_button: Đăng nhập
1655 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1656 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1657 no account: Chưa có tài khoản?
1658 openid: "%{logo} OpenID:"
1659 openid invalid: Rất tiếc, hình như OpenID của bạn không hợp lệ
1660 openid missing provider: Rất tiếc, không thể kết nối với nhà cung cấp OpenID của bạn
1661 openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
1664 alt: Đăng nhập với OpenID của AOL
1665 title: Đăng nhập với AOL
1667 alt: Đăng nhập với OpenID của Google
1668 title: Đăng nhập với Google
1670 alt: Đăng nhập với OpenID của myOpenID
1671 title: Đăng nhập với myOpenID
1673 alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
1674 title: Đăng nhập dùng OpenID
1676 alt: Đăng nhập với OpenID của WordPress
1677 title: Đăng nhập với WordPress
1679 alt: Đăng nhập với OpenID của Yahoo!
1680 title: Đăng nhập với Yahoo!
1681 password: "Mật khẩu:"
1682 register now: Mở tài khoản ngay
1685 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1686 with openid: "Hoặc đăng nhập dùng OpenID của bạn:"
1687 with username: "Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu của bạn:"
1689 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1690 logout_button: Đăng xuất
1693 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1694 heading: Quên mất Mật khẩu?
1695 help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1696 new password button: Đặt lại mật khẩu
1697 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1698 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
1699 title: Quên mất mật khẩu
1701 already_a_friend: "%{name} đã là người bạn."
1702 button: Thêm là người bạn
1703 failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
1704 heading: Kết bạn với %{user}?
1705 success: "%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!"
1708 header: Tự do sử dụng và sửa đổi
1709 html: "<p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>\n<p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>"
1710 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
1711 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1712 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
1713 continue: Mở tài khoản
1714 display name: "Tên hiển thị:"
1715 display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
1716 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1717 license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các Điều kiện Đóng góp</a>.
1718 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
1719 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Quy định quyền riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử">quy định quyền riêng tư</a>)
1720 openid: "%{logo} OpenID:"
1721 openid association: "<p>OpenID của bạn chưa được nối với một tài khoản OpenStreetMap.</p>\n<ul>\n <li>Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, hãy mở tài khoản dùng biểu mẫu ở dưới.</li>\n <li>Nếu đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn dùng tên người dùng và một khẩu thường và nối tài khoản với OpenID của bạn tại trang tùy chọn.</li>\n</ul>"
1722 openid no password: Khi đăng nhập dùng OpenID, bạn sẽ không cần đưa vào mật khẩu. Tuy nhiên, một số công cụ hoặc máy chủ phụ vẫn có thể cần mật khẩu.
1723 password: "Mật khẩu:"
1724 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
1725 terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang wiki này</a>.
1726 terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
1728 use openid: Hoặc đăng nhập dùng %{logo} OpenID
1730 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1731 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
1732 title: Người dùng không tồn tại
1735 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
1736 your location: Vị trí của bạn
1738 button: Hủy kết nối bạn
1739 heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
1740 not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn."
1741 success: "%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn."
1743 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1744 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1745 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1746 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
1747 password: "Mật khẩu:"
1748 reset: Đặt lại Mật khẩu
1749 title: Đặt lại mật khẩu
1751 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
1753 body: "<p>\n Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.\n</p>\n<p>\n Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.\n Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.\n</p>"
1754 heading: Tài khoản bị Cấm
1755 title: Tài khoản bị Cấm
1756 webmaster: chủ trang
1759 consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng
1760 consider_pd_why: đây là gì?
1761 consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
1763 declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
1764 guidance: "Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href=\"%{summary}\">bản tóm tắt dễ đọc</a> và <a href=\"%{translations}\">một số bản dịch không chính thức</a>"
1765 heading: Điều kiện đóng góp
1769 rest_of_world: Các nước khác
1770 legale_select: "Vui lòng chọn quốc gia cư trú:"
1771 read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của bạn hiện tại và tương lai.
1772 title: Điều kiện đóng góp
1773 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
1775 activate_user: kích hoạt tài khoản này
1776 add as friend: Kết Bạn
1777 ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
1778 block_history: tác vụ cấm người này
1779 blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
1780 blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
1783 confirm_user: xác nhận người dùng này
1784 create_block: cấm người dùng này
1785 created from: "Địa chỉ IP khi mở:"
1786 ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago}
1787 ct declined: Từ chối
1788 ct status: "Điều khoản đóng góp:"
1789 ct undecided: Chưa quyết định
1790 deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
1791 delete_user: xóa tài khoản này
1792 description: Miêu tả
1795 email address: "Địa chỉ thư điện tử:"
1796 friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
1797 friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
1798 hide_user: ẩn tài khoản này
1799 if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người dùng ở gần.
1800 km away: cách %{count} km
1801 latest edit: "Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:"
1802 m away: cách %{count} m
1803 mapper since: "Tham gia:"
1804 moderator_history: tác vụ cấm bởi người này
1805 my comments: Bình luận của Tôi
1806 my diary: Nhật ký của Tôi
1807 my edits: Đóng góp của Tôi
1808 my messages: Hộp Tin nhắn
1809 my notes: Ghi chú của Tôi
1810 my profile: Trang của Tôi
1811 my settings: Tùy chọn
1812 my traces: Tuyến đường của Tôi
1813 nearby users: Người dùng khác ở gần
1814 nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
1815 nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
1816 new diary entry: mục nhật ký mới
1817 no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
1818 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
1819 notes: Ghi chú trên Bản đồ
1820 oauth settings: thiết lập OAuth
1821 remove as friend: Hủy Kết Bạn
1823 administrator: Người dùng này là quản lý viên
1825 administrator: Cấp quyền quản lý viên
1826 moderator: Cấp quyền điều hành viên
1827 moderator: Người dùng này là điều hành viên
1829 administrator: Rút quyền quản lý viên
1830 moderator: Rút quyền điều hành viên
1831 send message: Gửi Thư
1832 settings_link_text: tùy chọn
1833 spam score: "Điểm số Spam:"
1834 status: "Trạng thái:"
1836 unhide_user: hiện tài khoản này
1837 user location: Vị trí của người dùng
1838 your friends: Bạn bè của bạn
1841 empty: "%{name} chưa cấm ai."
1842 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
1843 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
1845 empty: "%{name} chưa bị cấm."
1846 heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
1847 title: Các tác vụ cấm %{name}
1849 flash: Cấm người dùng %{name}.
1850 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1851 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1853 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1854 heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
1855 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
1856 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1857 reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1858 show: Xem tác vụ cấm này
1859 submit: Cập nhật tác vụ cấm
1860 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
1862 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
1863 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
1865 time_future: Hết hạn %{time}.
1866 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
1867 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
1869 empty: Chưa ai bị cấm.
1870 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
1871 title: Người dùng bị cấm
1873 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
1874 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
1876 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1877 heading: Cấm %{name}
1878 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
1879 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1880 reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1881 submit: Cấm người dùng
1883 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
1884 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
1886 back: Trở về trang đầu
1887 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
1889 confirm: Bạn có chắc không?
1890 creator_name: Người cấm
1891 display_name: Người bị cấm
1894 not_revoked: (không bị hủy)
1898 revoker_name: Người bỏ cấm
1900 showing_page: Trang %{page}
1902 period: "%{count} giờ"
1904 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
1906 heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
1907 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
1909 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
1910 title: Bỏ cấm %{block_on}
1912 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1913 confirm: Bạn có chắc không?
1915 heading: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}"
1916 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
1917 reason: "Lý do cấm:"
1919 revoker: "Người bỏ cấm:"
1922 time_future: Hết hạn %{time}
1923 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
1924 title: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}"
1926 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
1927 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
1930 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
1931 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
1932 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
1933 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
1935 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
1937 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1938 heading: Xác nhận cấp vai trò
1939 title: Xác nhận cấp vai trò
1941 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
1943 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1944 heading: Xác nhận rút vai trò
1945 title: Xác nhận rút vai trò
1948 paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sửa đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
1949 paragraph_2_html: "Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú\n<span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn."
1950 title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
1952 editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho phép sửa đổi bản đồ.
1953 node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà hàng hoặc một cái cây.
1954 paragraph_1_html: "Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp vào OpenStreetMap:"
1955 tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.
1956 title: Thuật ngữ Cơ bản
1957 way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường, dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.
1958 introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng góp.
1960 paragraph_1_html: "OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.\n<a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>."
1962 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1965 off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến như bài đánh giá, những gì không hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản đồ trực tuyến khác.
1966 on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em> – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cửa hàng, cơ sở hạ tầng, cây cối… đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sự quan tâm của bạn.
1967 title: Mục đích của Bản đồ