1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: syck-pecl
6 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
38 display_name: Tên Hiển thị
43 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
44 changeset: Bộ thay đổi
45 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
47 diary_comment: Bình luận Nhật ký
48 diary_entry: Mục Nhật ký
56 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
57 old_relation: Quan hệ Cũ
58 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
59 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
61 old_way_node: Nốt Lối Cũ
62 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
64 relation_member: Thành viên Quan hệ
65 relation_tag: Thẻ Quan hệ
68 tracepoint: Điểm Tuyến đường
69 tracetag: Thẻ Tuyến đường
71 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
72 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
78 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục.
80 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết.
81 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
84 changeset: "Bộ thay đổi: %{id}"
85 changesetxml: Bộ thay đổi XML
86 download: Tải xuống %{changeset_xml_link} hoặc %{osmchange_xml_link}
88 title: Bộ thay đổi %{id}
89 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
90 osmchangexml: osmChange XML
93 belongs_to: "Người Sửa đổi:"
94 bounding_box: "Hộp bao:"
96 closed_at: "Lúc Đóng:"
97 created_at: "Lúc Tạo:"
100 other: "Có %{count} nốt sau:"
102 one: "Có quan hệ sau:"
103 other: "Có %{count} quan hệ sau:"
106 other: "Có %{count} lối sau:"
107 no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này.
108 show_area_box: Hiện Hộp vùng
110 changeset_comment: "Miêu tả:"
111 deleted_at: "Lúc Xóa:"
112 deleted_by: "Người Xóa:"
113 edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
114 edited_by: "Người Sửa đổi:"
115 in_changeset: "Thuộc Bộ thay đổi:"
116 version: "Phiên bản:"
118 entry: Quan hệ %{relation_name}
119 entry_role: "Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})"
123 area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn
124 node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn
125 relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn
126 way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn
130 next_changeset_tooltip: Bộ thay đổi sau
131 next_node_tooltip: Node tiếp theo
132 next_relation_tooltip: Quan hệ sau
133 next_way_tooltip: Đường tiếp theo
134 prev_changeset_tooltip: Bộ thay đổi trước
135 prev_node_tooltip: Node trước
136 prev_relation_tooltip: Relation trước
137 prev_way_tooltip: Lối trước
139 name_changeset_tooltip: Xem các đóng góp của %{user}
140 next_changeset_tooltip: Đóng góp sau của %{user}
141 prev_changeset_tooltip: Đóng góp trước của %{user}
143 download: "%{download_xml_link}, %{view_history_link}, hoặc %{edit_link}"
144 download_xml: Tải xuống XML
147 node_title: "Nốt: %{node_name}"
148 view_history: xem lịch sử
150 coordinates: "Tọa độ:"
151 part_of: "Trực thuộc:"
153 download: "%{download_xml_link} hoặc %{view_details_link}"
154 download_xml: Tải xuống XML
155 node_history: Lịch sử Nốt
156 node_history_title: "Lịch sử Nốt: %{node_name}"
157 view_details: xem chi tiết
159 sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy %{type} với ID %{id}.
161 changeset: bộ thay đổi
167 showing_page: Đang hiện trang
169 download: "%{download_xml_link} hoặc %{view_history_link}"
170 download_xml: Tải xuống XML
172 relation_title: "Quan hệ: %{relation_name}"
173 view_history: xem lịch sử
175 members: "Thành viên:"
176 part_of: "Trực thuộc:"
178 download: "%{download_xml_link} hoặc %{view_details_link}"
179 download_xml: Tải xuống XML
180 relation_history: Lịch sử Quan hệ
181 relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: %{relation_name}"
182 view_details: xem chi tiết
184 entry_role: "%{type} %{name} với vai trò %{role}"
190 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
191 view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem
193 data_frame_title: Dữ liệu
194 data_layer_name: Dữ liệu
196 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
197 edited_by_user_at_timestamp: Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]
198 hide_areas: Ẩn các khu vực
199 history_for_feature: Lịch sử [[feature]]
200 load_data: Tải Dữ liệu
201 loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới."
203 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
205 api: Lấy vùng này dùng API
206 back: Liệt kê các đối tượng
208 heading: Danh sách đối tượng
220 private_user: người bí mật
221 show_areas: Hiện các khu vực
222 show_history: Xem Lịch sử
223 unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn %{max_bbox_size})"
225 zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem
229 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
230 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
231 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
233 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
235 changeset: bộ thay đổi
240 download: "%{download_xml_link}, %{view_history_link}, hoặc %{edit_link}"
241 download_xml: Tải xuống XML
243 view_history: xem lịch sử
245 way_title: "Lối: %{way_name}"
248 one: cũng thuộc về lối %{related_ways}}
249 other: cũng thuộc về các lối %{related_ways}
253 download: "%{download_xml_link} hoặc %{view_details_link}"
254 download_xml: Tải xuống XML
255 view_details: xem chi tiết
256 way_history: Lịch sử Lối
257 way_history_title: "Lịch sử Lối: %{way_name}"
262 no_comment: (không có)
263 no_edits: (không có thay đổi)
264 show_area_box: hiện hộp vùng
265 still_editing: (đang sửa)
266 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
267 changeset_paging_nav:
270 showing_page: Đang hiện trang %{page}
278 description: Những thay đổi gần đây
279 description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong %{bbox}
280 description_user: Những bộ thay đổi của %{user}
281 description_user_bbox: Những bộ thay đổi của %{user} ở trong %{bbox}
282 heading: Các bộ thay đổi
283 heading_bbox: Các bộ thay đổi
284 heading_user: Các bộ thay đổi
285 heading_user_bbox: Các bộ thay đổi
286 title: Các bộ thay đổi
287 title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong %{bbox}
288 title_user: Những bộ thay đổi của %{user}
289 title_user_bbox: Những bộ thay đổi của %{user} ở trong %{bbox}
291 sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
294 comment_from: Bình luận của %{link_user} lúc %{comment_created_at}
296 hide_link: Ẩn bình luận này
300 other: "%{count} bình luận"
301 comment_link: Bình luận về mục này
303 edit_link: Sửa đổi mục này
304 hide_link: Ẩn mục này
305 posted_by: Được đăng bởi %{link_user} lúc %{created} bằng %{language_link}
306 reply_link: Trả lời mục này
309 language: "Ngôn ngữ:"
312 longitude: "Kinh độ:"
313 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
316 title: Sửa đổi mục nhật ký
317 use_map_link: sử dụng bản đồ
320 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
321 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
323 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
324 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
326 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}
327 title: Các mục nhật ký của %{user}
329 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language}
331 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
332 newer_entries: Mục Sau
333 no_entries: Chưa có mục nhật ký
334 older_entries: Mục Trước
335 recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:"
336 title: Các Nhật ký Cá nhân
337 user_title: Nhật ký của %{user}
343 title: Mục Nhật ký Mới
345 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
346 heading: "Không có mục với ID: %{id}"
347 title: Mục nhật ký không tồn tại
349 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
350 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
351 title: Người dùng không tồn tại
353 leave_a_comment: Bình luận
355 login_to_leave_a_comment: "%{login_link} để bình luận"
357 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
358 user_title: Nhật ký của %{user}
360 default: Mặc định (hiện là %{name})
362 description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
365 description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
368 description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
369 name: phần điều khiển từ xa
372 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
373 area_to_export: Vùng để Xuất
374 embeddable_html: HTML để Nhúng
376 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi">giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0</a>.
378 format_to_export: Định dạng Xuất
379 image_size: Hình có Kích cỡ
382 longitude: "Kinh độ:"
383 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
384 mapnik_image: Hình Mapnik
387 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
388 osmarender_image: Hình Osmarender
390 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
393 body: Khu vực này quá lớn để xuất dữ liệu OpenStreetMap XML được. Xin hãy phóng to hoặc lựa chọn khu vực nhỏ hơn.
394 heading: Khu vực Lớn quá
397 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
398 change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu
399 click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu
400 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
402 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
403 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
407 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
408 osm_namefinder: "%{types} từ <a href=\"http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/\">OpenStreetMap Namefinder</a>"
409 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
414 description_osm_namefinder:
415 prefix: "%{distance} về phía %{direction} của %{type}"
427 other: khoảng %{count} km
430 more_results: Thêm kết quả
431 no_results: Không tìm thấy kết quả
434 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
435 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
436 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
437 osm_namefinder: Kết quả <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>
438 osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
439 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
440 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
441 search_osm_namefinder:
442 suffix_parent: "%{suffix} (%{parentdistance} về phía %{parentdirection} của %{parentname})"
443 suffix_place: ", %{distance} về phía %{direction} của %{placename}"
444 search_osm_nominatim:
448 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
449 atm: Máy Rút tiền Tự động
450 auditorium: Phòng hội họp
454 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
455 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
457 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
458 bus_station: Trạm Xe buýt
460 car_rental: Chỗ Mướn Xe
461 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
462 car_wash: Tiệm Rửa Xe
467 college: Trường Cao đẳng
468 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
470 crematorium: Lò Hỏa táng
474 drinking_water: Vòi Nước uống
475 driving_school: Trường Lái xe
477 emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
478 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
479 ferry_terminal: Trạm Phà
480 fire_hydrant: Vòi nước Máy
481 fire_station: Trạm Cứu hỏa
484 grave_yard: Nghĩa địa
487 health_centre: Trung tâm Y tế
491 kindergarten: Tiểu học
494 marketplace: Chợ phiên
495 mountain_rescue: Đội Cứu nạn Núi
496 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
498 nursing_home: Viện Dưỡng lão
503 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
506 post_office: Bưu điện
507 preschool: Trường Mầm non
510 public_building: Tòa nhà Công cộng
511 public_market: Chợ phiên
512 reception_area: Phòng Tiếp khách
514 retirement_home: Nhà về hưu
521 supermarket: Siêu thị
523 telephone: Điện thoại Công cộng
527 university: Trường Đại học
528 vending_machine: Máy Bán hàng
529 village_hall: Trụ sở Làng
530 waste_basket: Thùng rác
531 wifi: Điểm Truy cập Không dây
532 youth_centre: Trung tâm Thanh niên
534 administrative: Biên giới Hành chính
536 apartments: Khối Căn hộ
541 city_hall: Trụ sở Thành phố
542 commercial: Tòa nhà Thương mại
545 faculty: Tòa nhà Trường học
546 farm: Công trình Nông trại
549 hospital: Tòa nhà Bệnh viện
552 industrial: Tòa nhà Công nghiệp
553 office: Tòa nhà Văn phòng
554 public: Tòa nhà Công cộng
556 retail: Tòa nhà Cửa hàng
559 stadium: Sân vận động
563 train_station: Nhà ga
564 university: Tòa nhà Đại học
566 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
567 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
568 bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt
569 byway: Đường mòn Đa mốt
570 construction: Đường Đang Xây
571 cycleway: Đường Xe đạp
572 distance_marker: Cây số
573 emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
577 living_street: Đường Hàng xóm
579 motorway: Đường Cao tốc
580 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
581 motorway_link: Đường Cao tốc
583 pedestrian: Đường bộ Lớn
586 primary_link: Đường Chính
588 residential: Đường Nhà ở
591 secondary_link: Đường Lớn
593 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
601 unclassified: Đường Không Phân loại
602 unsurfaced: Đường Không Lát
604 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
605 battlefield: Chiến trường
606 boundary_stone: Mốc Biên giới
613 memorial: Đài Tưởng niệm
615 monument: Đài Kỷ niệm
619 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
620 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
623 allotments: Khu Vườn Gia đình
626 commercial: Khu vực Thương mại
627 conservation: Bảo tồn
628 construction: Công trường Xây dựng
632 forest: Rừng Trồng Cây
634 industrial: Khu vực Công nghiệp
637 military: Khu vực Quân sự
640 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
642 piste: Đường Trượt tuyết
646 recreation_ground: Sân chơi
648 residential: Khu vực Nhà ở
649 retail: Khu vực Buôn bán
654 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
658 golf_course: Sân Golf
661 miniature_golf: Golf Nhỏ
662 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
666 recreation_ground: Sân Giải trí
668 sports_centre: Trung tâm Thể thao
669 stadium: Sân vận động
670 swimming_pool: Hồ Bơi
672 water_park: Công viên Nước
677 cave_entrance: Cửa vào Hang
684 geyser: Mạch nước Phun
725 postcode: Mã Bưu chính
729 subdivision: Hàng xóm
732 unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
735 abandoned: Đường sắt bị Bỏ rơi
736 construction: Đường sắt Đang Xây
737 disused: Đường sắt Ngừng hoạt động
738 disused_station: Nhà ga Đóng cửa
739 funicular: Đường sắt Leo núi
741 historic_station: Nhà ga Lịch sử
743 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
744 light_rail: Đường sắt Nhẹ
745 monorail: Đường Một Ray
746 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
748 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
751 subway: Trạm Xe điện Ngầm
752 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
753 switch: Ghi Đường sắt
755 tram_stop: Ga Xép Điện
759 apparel: Tiệm May mặc
763 beverages: Tiệm Đồ uống
768 car_dealer: Cửa hàng Xe hơi
769 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
770 car_repair: Tiệm Sửa Xe
772 charity: Cửa hàng Từ thiện
774 clothes: Tiệm Quần áo
775 computer: Tiệm Máy tính
776 confectionery: Tiệm Kẹo
777 convenience: Tiệm Tập hóa
779 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
780 department_store: Cửa hàng Bách hóa
781 discount: Cửa hàng Giảm giá
782 doityourself: Tiệm Ngũ kim
784 dry_cleaning: Hấp tẩy
785 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
786 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
788 fashion: Tiệm Thời trang
792 funeral_directors: Nhà tang lễ
793 furniture: Tiệm Đồ đạc
794 gallery: Thư viện Ảnh
795 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
798 greengrocer: Tiệm Rau
799 grocery: Tiệm Tạp phẩm
800 hairdresser: Tiệm Làm tóc
801 hardware: Tiệm Ngũ kim
803 jewelry: Tiệm Kim hoàn
804 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
805 mall: Trung tâm Mua sắm
807 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
808 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
811 optician: Tiệm Kính mắt
812 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
817 shopping_centre: Trung tâm Mua sắm
818 sports: Tiệm Thể thao
819 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
820 supermarket: Siêu thị
822 travel_agency: Văn phòng Du lịch
826 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
827 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
828 attraction: Nơi Du lịch
829 bed_and_breakfast: Nhà trọ
831 camp_site: Nơi Cắm trại
833 guest_house: Nhà khách
836 information: Thông tin
838 motel: Khách sạn Dọc đường
840 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
841 theme_park: Công viên Giải trí
843 viewpoint: Thắng cảnh
848 connector: Đường thủy Nối
850 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
855 mineral_spring: Suối Nước khoáng
860 wadi: Dòng sông Vào mùa
861 water_point: Máy bơm nước
863 weir: Đập Cột nước Thấp
867 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
870 osmarender: Osmarender
874 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
875 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
876 edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ
877 history_disabled_tooltip: Phóng to để xem danh sách sửa đổi trong khu vực này
878 history_tooltip: Xem danh sách sửa đổi trong khu vực này
879 history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi
881 community_blogs: Blog của Cộng đồng
882 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
883 copyright: Bản quyền & Giấy phép
884 documentation: Tài liệu
885 documentation_title: Tài liệu về dự án
886 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
887 donate_link_text: quyên góp
889 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
891 export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ
892 foundation: Quỹ OpenStreetMap
893 foundation_title: Quỹ Hỗ trợ OpenStreetMap
894 gps_traces: Tuyến đường GPS
895 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
897 help_centre: Trung tâm Trợ giúp
898 help_title: Trang trợ giúp của dự án
901 home_tooltip: Về vị trí nhà
902 inbox: hộp thư (%{count})
904 one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc
905 other: Hộp thư của bạn có %{count} thư chưa đọc
906 zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc
907 intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ.
908 intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới.
909 intro_3: OpenStreetMap hoạt động nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl} và %{bytemark}. Các nhà bảo trợ khác được liệt kê tại %{partners}.
910 intro_3_partners: wiki
911 intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL
914 title: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
916 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
918 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
920 logout_tooltip: Đăng xuất
923 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
924 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
925 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
927 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
928 sotm2011: Mời tham dự Hội nghị OpenStreetMap 2011, Tình trạng Bản đồ, 9–11 tháng 9 tại Denver!
929 tag_line: Bản đồ Wiki của Thế giới Mở
930 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
931 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
933 view_tooltip: Xem bản đồ
934 welcome_user: Hoan nghênh, %{user_link}
935 welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn
937 wiki_title: Trang wiki của dự án
938 wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
941 english_link: nguyên bản tiếng Anh
942 text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link}, trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
943 title: Thông tin về bản dịch này
944 legal_babble: "<h2>Bản quyền và Giấy phép</h2>\n<p>\n OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo giấy phép <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC-BY-SA).\n</p>\n<p>\n Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác phẩm phái sinh từ các bản đồ và dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên các bản đồ và dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng giấy phép. <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/legalcode\">mã pháp lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.\n</p>\n\n<h3>Cách ghi công OpenStreetMap</h3>\n<p>\n Nếu bạn đang sử dụng các hình ảnh bản đồ OpenStreetMap, chúng tôi yêu cầu rằng lời ghi công của bạn ít nhất đề “© những người đóng góp vào OpenStreetMap, CC-BY-SA”. Nếu bạn chỉ đang sử dụng dữ liệu bản đồ, chúng tôi xin câu “Dữ liệu © những người đóng góp vào OpenStreetMap, CC-BY-SA”.\n</p>\n<p>\n Lúc nào có thể, “OpenStreetMap” nên có liên kết đến <a href=\"http://www.openstreetmap.org/\">http://www.openstreetmap.org/</a> và “CC-BY-SA” đến <a href=\"http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/\">http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/</a>. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện không cho phép đặt liên kết (thí dụ trong tác phẩm in giấy), chúng tôi gợi ý chỉ các độc giả đến www.openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap” trở thành địa chỉ đầy đủ này) và đến www.creativecommons.org.\n</p>\n\n<h3>Tìm hiểu thêm</h3>\n<p>\n Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi trong <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Legal_FAQ?uselang=vi\">Hỏi đáp Pháp lý</a>.\n</p>\n<p>\n Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc các bản đồ trên giấy) trước khi người hay công ty giữ bản quyền cho phép rõ ràng.\n</p>\n<p>\n Tuy OpenStreetMap là dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không thể cung cấp API miễn phí để cho những nhà phát triển bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/API_usage_policy?uselang=vi\">Quy định Sử dụng API</a>, <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Tile_usage_policy?uselang=vi\">Quy định Sử dụng Hình ảnh Bản đồ</a>, và <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Nominatim?uselang=vi#Usage_Policy\">Quy định Sử dụng Nominatim</a>.\n</p>\n\n<h3>Những người đóng góp vào đây</h3>\n<p>\n Giấy phép CC-BY-SA của chúng tôi bắt bạn phải “ghi công Tác giả Đầu tiên bằng cách hợp với phương tiện Bạn đang sử dụng”. Những cá nhân vẽ bản đồ OSM không yêu cầu lời ghi công dứt khoát hơn “những người đóng góp vào OpenStreetMap”, nhưng trong những trường hợp dữ liệu của cơ quan khảo sát quốc gia hoặc nguồn lớn khác đã được nhập vào OpenStreetMap, có thể có lý ghi công nguồn này bằng cách ghi công họ thẳng hoặc đặt liên kết đến trang này.\n</p>\n\n<!--\nThông tin cho những người giữ gìn trang này\n\nSau đây chỉ là những tổ chức có điều khoản bắt phải ghi công họ trước khi OpenStreetMap nhập dữ liệu của họ được. Đây không phải là tập hợp thông tin đầy đủ về các lượt nhập. Phần này chỉ có được sử dụng khi nào cần thiết để tuân theo các điều khoản trong giấy phép của dữ liệu được nhập.\n\nTrước khi bổ sung vào phần này, hãy thảo luận với các quản lý viên hệ thống của OSM.\n-->\n\n<ul id=\"contributors\">\n <li><strong>Ba Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu từ các <a\n href=\"http://ump.waw.pl/\">bản đồ UMP-pcPL</a>. Bản quyền những người đóng góp UMP-pcPL.</li>\n <li><strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®, GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).</li>\n <li><strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn từ Land Information New Zealand. Bản quyền Crown Copyright được bảo lưu.</li>\n <li><strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp (<i lang=\"fr\" xml:lang=\"fr\">Direction générale des Impôts</i>).</li>\n <li><strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.</li>\n <li><strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010.</li>\n</ul>\n\n<p>\n Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.\n</p>"
946 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
947 native_link: bản dịch tiếng Việt
948 text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
949 title: Giới thiệu về trang này
956 my_inbox: Hộp thư đến
957 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
959 people_mapping_nearby: những người ở gần
962 you_have: Bạn có %{new_count} thư mới và %{old_count} thư cũ
965 as_unread: Thư chưa đọc
968 read_button: Đánh dấu là đã đọc
969 reply_button: Trả lời
970 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
972 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
974 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư.
975 message_sent: Thư đã gửi
977 send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
981 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
982 heading: Thư không tồn tại
983 title: Thư không tồn tại
985 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó.
986 heading: Người dùng không tồn tại
987 title: Người dùng không tồn tại
991 my_inbox: Hộp %{inbox_link}
992 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
994 people_mapping_nearby: những người ở gần
996 title: Hộp thư đã gửi
998 you_have_sent_messages: Bạn đã gửi %{count} thư
1000 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1001 back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi
1004 reading_your_messages: Đọc thư
1005 reading_your_sent_messages: Đọc thư đã gửi
1006 reply_button: Trả lời
1010 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1011 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để đọc nó.
1013 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính xác để trả lời.
1014 sent_message_summary:
1017 diary_comment_notification:
1018 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl}, hoặc trả lời tại %{replyurl}
1019 header: "%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề %{subject}:"
1020 hi: Chào %{to_user},
1021 subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
1023 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
1025 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
1027 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url} thành %{new_address}.
1028 email_confirm_plain:
1029 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
1031 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
1032 hopefully_you_2: "%{server_url} thành %{new_address}."
1033 friend_notification:
1034 befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại %{befriendurl}.
1035 had_added_you: "%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
1036 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1037 subject: "[OpenStreetMap] %{user} đã thêm bạn là người bạn"
1039 and_no_tags: và không có thẻ
1040 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
1042 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
1043 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F
1044 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
1045 more_info_2: "vấn đề này tại:"
1046 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
1049 loaded_successfully: "%{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số\n%{possible_points} điểm."
1050 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
1051 with_description: với miêu tả
1052 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
1054 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
1056 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1058 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
1059 lost_password_plain:
1060 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
1062 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1063 hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này.
1064 message_notification:
1065 footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại %{readurl}
1066 footer2: và trả lời tại %{replyurl}
1067 header: "%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:"
1068 hi: Chào %{to_user},
1070 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn"
1071 signup_confirm_html:
1072 ask_questions: Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại <a href="http://help.openstreetmap.org/">trang hỏi đáp</a>.
1073 click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
1074 current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.
1075 get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a>, theo dõi tin tức gần đây tại <a href="http://blog.openstreetmap.org/">blog OpenGeoData</a> hay <a href="http://twitter.com/openstreetmap">Twitter</a>, hoặc đọc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog</a> và nghe <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast</a> của nhà sáng lập Steve Coast!
1077 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
1078 introductory_video: Bạn có thể coi %{introductory_video_link}.
1079 more_videos: Cũng có %{more_videos_link}.
1080 more_videos_here: thêm video tại đây
1081 user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.
1082 video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap
1083 wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.
1084 signup_confirm_plain:
1085 ask_questions: "Có thể đặt bất kỳ câu hỏi mà bạn có về OpenStreetMap tại trang hỏi đáp:"
1086 blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:"
1087 click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để
1088 click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
1089 current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở,
1090 current_user_2: "tại:"
1092 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
1093 introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:"
1094 more_videos: "Có thêm video tại đây:"
1095 opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cũng chứa podcast:"
1096 the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:"
1097 the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi
1098 user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho
1099 user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]].
1100 wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:"
1101 wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi
1104 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
1105 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1106 allow_to: "Cho phép trình khách:"
1107 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1108 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
1109 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1110 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1111 request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
1113 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
1116 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
1118 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
1121 title: Sửa đổi chương trình của bạn
1123 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1124 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1125 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1126 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
1127 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1128 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1129 callback_url: URL Gọi lại
1131 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1133 support_url: URL Trợ giúp
1134 url: URL Trang chủ Chương trình
1136 application: Tên Chương trình
1137 issued_at: Lúc Cho phép
1138 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
1139 my_apps: Trình khách của Tôi
1140 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
1141 no_apps: Bạn có muốn đăng ky chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
1142 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
1143 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
1145 title: Chi tiết OAuth của Tôi
1148 title: Đăng ký chương trình mới
1150 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
1152 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
1153 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1154 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1155 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1156 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
1157 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1158 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1159 authorize_url: "Cho phép URL:"
1160 edit: Sửa đổi Chi tiết
1161 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
1162 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
1163 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
1164 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa HMAC-SHA1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl.
1165 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
1166 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
1168 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
1171 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1172 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
1173 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe) trong HTML.
1174 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1175 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
1176 potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết tại http://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi#Potlatch_2
1177 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2, bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
1178 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
1179 user_page_link: trang cá nhân
1181 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1182 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1183 js_3: Bạn vẫn có thể sử dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tĩnh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.
1185 license_name: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0
1186 notice: "%{project_name} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép %{license_name}."
1187 project_name: Dự án OpenStreetMap
1188 permalink: Liên kết Thường trực
1189 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1190 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1193 map_key_tooltip: Chú giải bản đồ
1196 admin: Biên giới hành chính
1197 allotments: Khu vườn gia đình
1201 bridge: Đường rắn = cầu
1202 bridleway: Đường cưỡi ngựa
1203 brownfield: Sân để trống
1204 building: Kiến trúc quan trọng
1205 byway: Đường mòn đa mốt
1210 centre: Trung tâm thể thao
1211 commercial: Khu vực thương mại
1215 construction: Đường đang xây
1216 cycleway: Đường xe đạp
1217 destination: Chỉ giao thông địa phương
1219 footway: Đường đi bộ
1220 forest: Rừng trồng cây
1222 heathland: Vùng cây bụi
1223 industrial: Khu vực công nghiệp
1227 military: Khu vực quân sự
1228 motorway: Đường cao tốc
1230 permissive: Đường cho phép
1232 primary: Đường chính
1233 private: Đường riêng
1235 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
1236 resident: Khu vực nhà ở
1237 retail: Khu vực buôn bán
1244 secondary: Đường lớn
1250 tourist: Nơi du lịch
1256 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
1257 unclassified: Đường không phân loại
1258 unsurfaced: Đường không lát
1262 search_help: "thí dụ: “Hoa Thịnh Đốn”, “Hai Bà Trưng, Hà Nội”, “CB2 5AQ”, hoặc “bưu điện gần Tân Sơn Nhất” – <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi\">thêm thí dụ…</a>"
1264 where_am_i: Tôi ở đâu?
1265 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
1268 search_results: Kết quả Tìm kiếm
1271 friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M"
1274 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
1275 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1277 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
1279 description: "Miêu tả:"
1282 filename: "Tên tập tin:"
1283 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1287 save_button: Lưu các Thay đổi
1288 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
1290 tags_help: dấu phẩy phân cách
1291 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1292 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
1293 visibility: "Mức độ truy cập:"
1294 visibility_help: có nghĩa là gì?
1295 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1297 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
1298 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
1299 tagged_with: " có thẻ %{tags}"
1300 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
1302 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
1304 body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1305 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
1306 title: Người dùng không tồn tại
1308 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
1309 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
1311 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
1313 ago: cách đây %{time_in_words_ago}
1315 count_points: "%{count} nốt"
1317 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
1318 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
1325 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
1326 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
1327 view_map: Xem Bản đồ
1329 description: Miêu tả
1331 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
1333 tags_help: dấu phẩy phân cách
1334 upload_button: Tải lên
1335 upload_gpx: Tải lên Tập tin GPX
1336 visibility: "Mức độ truy cập:"
1337 visibility_help: có nghĩa là gì?
1338 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1340 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1341 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
1342 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
1343 upload_trace: Tải lên tuyến đường
1349 showing_page: Đang hiện trang %{page}
1351 delete_track: Xóa tuyến đường này
1352 description: "Miêu tả:"
1355 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
1356 filename: "Tên tập tin:"
1357 heading: Xem tuyến đường %{name}
1363 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
1365 title: Xem tuyến đường %{name}
1366 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1367 uploaded: "Lúc tải lên:"
1368 visibility: "Mức độ truy cập:"
1370 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
1371 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1372 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
1373 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1377 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1378 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về phạm vi công cộng.
1379 heading: "Các Điều khoản Đóng góp:"
1380 link text: có nghĩa là gì?
1381 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
1382 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
1383 current email address: "Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:"
1384 delete image: Xóa hình hiện dùng
1385 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
1386 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
1387 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1388 home location: "Vị trí Nhà:"
1390 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
1391 keep image: Giữ hình hiện dùng
1393 longitude: "Kinh độ:"
1394 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
1395 my settings: Tùy chọn
1396 new email address: "Địa chỉ Thư điện tử Mới:"
1397 new image: Thêm hình
1398 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1399 preferred editor: "Trình vẽ Ưa thích:"
1400 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
1401 profile description: "Tự giới thiệu:"
1403 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
1404 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
1405 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
1406 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
1407 enabled link text: có nghĩa là gì?
1408 heading: "Sửa đổi công khai:"
1409 public editing note:
1410 heading: Sửa đổi công khai
1411 text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi\">tìm hiểu tại sao</a>).\n<ul>\n<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>\n<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>\n</ul>"
1412 replace image: Thay hình hiện dùng
1413 return to profile: Trở về trang cá nhân
1414 save changes button: Lưu các Thay đổi
1415 title: Chỉnh sửa tài khoản
1416 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
1418 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
1419 before you start: Có lẽ bạn muốn vội vàng bắt đầu vẽ bản đồ, nhưng trước tiên xin vui lòng tự giới thiệu về bạn trong biểu mẫu ở dưới.
1421 heading: Xác nhận tài khoản người dùng
1422 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1423 reconfirm: Nếu mở tài khoản lâu rồi có thể cần <a href="%{reconfirm}">gửi mình một thư xác nhận mới</a>.
1424 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!
1425 unknown token: Hình như dấu hiệu đó không tồn tại.
1428 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1429 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1430 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1431 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!
1433 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
1434 success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1436 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1438 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
1440 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
1441 empty: Không tìm thấy người dùng.
1443 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
1445 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
1446 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
1447 summary: "%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}"
1448 summary_no_ip: "%{name} mở ngày %{date}"
1451 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1452 account suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.<br />Vui lòng liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.
1453 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1454 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1455 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:"
1457 login_button: Đăng nhập
1458 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1459 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1460 notice: <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/We_Are_Changing_The_License?uselang=vi">Tìm hiểu thêm về thay đổi giấy phép sắp tới của OpenStreetMap</a> (<a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/ODbL/We_Are_Changing_The_License?uselang=vi">bản dịch</a>) (<a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Talk:ODbL/Upcoming?uselang=vi">thảo luận</a>)
1461 password: "Mật khẩu:"
1462 register now: Đăng ký ngay
1463 remember: "Nhớ tôi:"
1465 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1466 webmaster: chủ trang
1468 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1469 logout_button: Đăng xuất
1472 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1473 heading: Quên mất Mật khẩu?
1474 help_text: Điền vào địa chỉ thư điện tử của bạn khi đăng ký, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1475 new password button: Đặt lại mật khẩu
1476 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1477 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
1478 title: Quên mất mật khẩu
1480 already_a_friend: "%{name} đã là người bạn."
1481 failed: Rất tiếc, việc thêm %{name} là người bạn bị thất bại.
1482 success: "%{name} mới là người bạn."
1484 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
1485 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1486 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
1488 display name: "Tên hiển thị:"
1489 display name description: Tên đăng ký của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
1490 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1491 fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản.
1492 flash create success message: Cám ơn bạn đã đăng ký. Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1493 heading: Mở Tài khoản Người dùng
1494 license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các Điều kiện Đóng góp</a>.
1495 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
1496 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử including section on email addresses">chính sách riêng tư</a>)
1497 password: "Mật khẩu:"
1498 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
1499 terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang wiki này</a>.
1502 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1503 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
1504 title: Người dùng không tồn tại
1507 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
1508 your location: Vị trí của bạn
1510 not_a_friend: "%{name} đã không phải người bạn."
1511 success: "%{name} không còn là người bạn."
1513 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1514 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1515 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1516 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
1517 password: "Mật khẩu:"
1518 reset: Đặt lại Mật khẩu
1519 title: Đặt lại mật khẩu
1521 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
1523 body: "<p>\n Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.\n</p>\n<p>\n Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.\n Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.\n</p>"
1524 heading: Tài khoản bị Cấm
1525 title: Tài khoản bị Cấm
1526 webmaster: chủ trang
1529 consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi thuộc về phạm vi công cộng
1530 consider_pd_why: có nghĩa là gì?
1532 guidance: "Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href=\"%{summary}\">bản tóm tắt dễ đọc</a> và <a href=\"%{translations}\">một số bản dịch không chính thức</a>"
1533 heading: Điều kiện đóng góp
1537 rest_of_world: Các nước khác
1538 legale_select: "Vui lòng chọn quốc gia cư trú:"
1539 read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của bạn hiện tại và tương lai.
1540 title: Điều kiện đóng góp
1541 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
1543 activate_user: kích hoạt tài khoản này
1544 add as friend: thêm là người bạn
1545 ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
1546 block_history: xem các tác vụ cấm người này
1547 blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi
1548 blocks on me: tác vụ cấm tôi
1550 confirm_user: xác nhận người dùng này
1551 create_block: cấm người dùng này
1552 created from: "Địa chỉ IP khi mở:"
1553 deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
1554 delete_user: xóa tài khoản này
1555 description: Miêu tả
1558 email address: "Địa chỉ thư điện tử:"
1559 hide_user: ẩn tài khoản này
1560 if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link}.
1561 km away: cách %{count} km
1562 latest edit: "Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:"
1563 m away: cách %{count} m
1564 mapper since: "Tham gia:"
1565 moderator_history: xem các tác vụ cấm bởi người này
1566 my diary: nhật ký của tôi
1567 my edits: đóng góp của tôi
1568 my settings: tùy chọn
1569 my traces: tuyến đường của tôi
1570 nearby users: Người dùng khác ở gần
1571 new diary entry: mục nhật ký mới
1572 no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
1573 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
1574 oauth settings: thiết lập OAuth
1575 remove as friend: dời người bạn
1577 administrator: Người dùng này là quản lý viên
1579 administrator: Cấp quyền quản lý viên
1580 moderator: Cấp quyền điều hành viên
1581 moderator: Người dùng này là điều hành viên
1583 administrator: Rút quyền quản lý viên
1584 moderator: Rút quyền điều hành viên
1585 send message: gửi thư
1586 settings_link_text: tùy chọn
1587 spam score: "Điểm số Spam:"
1588 status: "Trạng thái:"
1590 unhide_user: hiện tài khoản này
1591 user location: Vị trí của người dùng
1592 your friends: Người bạn của bạn
1595 empty: "%{name} chưa cấm ai."
1596 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
1597 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
1599 empty: "%{name} chưa bị cấm."
1600 heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
1601 title: Các tác vụ cấm %{name}
1603 flash: Cấm người dùng %{name}.
1604 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1605 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1607 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1608 heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
1609 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
1610 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1611 reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1612 show: Xem tác vụ cấm này
1613 submit: Cập nhật tác vụ cấm
1614 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
1616 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
1617 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
1618 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
1620 time_future: Hết hạn %{time}.
1621 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
1622 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
1624 empty: Chưa ai bị cấm.
1625 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
1626 title: Người dùng bị cấm
1628 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
1629 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
1631 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1632 heading: Cấm %{name}
1633 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
1634 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1635 reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1636 submit: Cấm người dùng
1638 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
1639 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
1641 back: Trở về trang đầu
1642 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
1644 confirm: Bạn có chắc không?
1645 creator_name: Người cấm
1646 display_name: Người bị cấm
1648 not_revoked: (không bị hủy)
1651 revoker_name: Người bỏ cấm
1654 period: "%{count} giờ"
1656 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
1658 heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
1659 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
1661 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
1662 title: Bỏ cấm %{block_on}
1664 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1665 confirm: Bạn có chắc không?
1667 heading: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}"
1668 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
1669 reason: "Lý do cấm:"
1671 revoker: "Người bỏ cấm:"
1674 time_future: Hết hạn %{time}
1675 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
1676 title: "%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}"
1678 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
1679 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
1682 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
1683 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
1684 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
1685 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
1687 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
1689 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1690 heading: Xác nhận cấp vai trò
1691 title: Xác nhận cấp vai trò
1693 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
1695 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1696 heading: Xác nhận rút vai trò
1697 title: Xác nhận rút vai trò