1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: phpyaml
4 # Author: Abijeet Patro
5 # Author: Dinhxuanduyet
15 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
20 friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
21 blog: '%d tháng %m năm %Y'
25 invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ
26 email_address_not_routable: không thể gửi đến
28 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
29 changeset: Bộ thay đổi
30 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
32 diary_comment: Bình luận Nhật ký
33 diary_entry: Mục Nhật ký
41 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
42 old_relation: Quan hệ Cũ
43 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
44 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
46 old_way_node: Nốt Lối Cũ
47 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
49 relation_member: Thành viên Quan hệ
50 relation_tag: Thẻ Quan hệ
53 tracepoint: Điểm Tuyến đường
54 tracetag: Thẻ Tuyến đường
56 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
57 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
90 display_name: Tên Hiển thị
95 default: Mặc định (hiện là %{name})
98 description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
101 description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
104 description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
106 name: phần điều khiển từ xa
107 description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
111 opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
112 opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
113 commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
114 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
115 closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
116 closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
117 reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
118 reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
120 title: Ghi chú OpenStreetMap
121 description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
122 khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
123 description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
124 opened: mở ghi chú (gần %{place})
125 commented: bình luận mới (gần %{place})
126 closed: đóng ghi chú (gần %{place})
127 reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
134 created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
135 closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
136 created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
137 deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
138 edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
139 closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
141 in_changeset: Bộ thay đổi
143 no_comment: (không miêu tả)
145 download_xml: Tải về XML
146 view_history: Xem Lịch sử
147 view_details: Xem Chi tiết
150 title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
152 node: Các nốt (%{count})
153 node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
154 way: Các lối (%{count})
155 way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
156 relation: Các quan hệ (%{count})
157 relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
158 comment: Bình luận (%{count})
159 hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
161 commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
162 changesetxml: Bộ thay đổi XML
163 osmchangexml: osmChange XML
165 title: Bộ thay đổi %{id}
166 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
167 join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
168 discussion: Thảo luận
169 still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
172 title: 'Nốt: %{name}'
173 history_title: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
175 title: 'Lối: %{name}'
176 history_title: 'Lịch sử Lối: %{name}'
179 one: trực thuộc lối %{related_ways}
180 other: trực thuộc các lối %{related_ways}
182 title: 'Quan hệ: %{name}'
183 history_title: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
184 members: Các thành viên
186 entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
192 entry: Quan hệ %{relation_name}
193 entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
195 sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
200 changeset: bộ thay đổi
203 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
208 changeset: bộ thay đổi
211 redaction: Dãy ẩn %{id}
212 message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị
213 ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
219 feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình
220 duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn
222 load_data: Tải Dữ liệu
227 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
228 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
229 wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
230 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
231 telephone_link: Gọi %{phone_number}
233 title: 'Ghi chú: %{id}'
234 new_note: Ghi chú Mới
236 open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
237 closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
238 hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
239 open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
240 open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
241 commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
242 commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
244 closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
245 closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
247 reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
248 reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
249 hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
250 report: Báo cáo ghi chú này
252 title: Thăm dò Yếu tố
253 introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
254 nearby: Yếu tố lân cận
255 enclosing: Yếu tố bao gồm
257 changeset_paging_nav:
258 showing_page: Trang %{page}
263 no_edits: (không có thay đổi)
264 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
267 saved_at: Lưu vào lúc
272 title: Các bộ thay đổi
273 title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user}
274 title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn
275 title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần
276 empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
277 empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
278 empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này.
279 no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi.
280 no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vực này.
281 no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này.
284 sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
287 comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
288 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
290 comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
292 title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
293 title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
295 sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì
299 title: Mục nhật ký mới
302 title: Các nhật ký của các người dùng
303 title_friends: Các nhật ký của bạn bè
304 title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
305 user_title: Nhật ký của %{user}
306 in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language}
308 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
309 no_entries: Chưa có mục nhật ký
310 recent_entries: Mục nhật ký gần đây
311 older_entries: Mục cũ hơn
312 newer_entries: Mục mới hơn
314 title: Sửa đổi mục nhật ký
317 language: 'Ngôn ngữ:'
320 longitude: 'Kinh độ:'
321 use_map_link: sử dụng bản đồ
323 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
325 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
326 user_title: Nhật ký của %{user}
327 leave_a_comment: Để lại nhận xét
328 login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để nhận xét'
332 title: Mục nhật ký không tồn tại
333 heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
334 body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
335 kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
337 posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
338 comment_link: Nhận xét về mục này
339 reply_link: Trả lời mục này
341 zero: Chưa có bình luận
342 other: '%{count} bình luận'
343 edit_link: Sửa đổi mục này
344 hide_link: Ẩn mục này
346 report: Báo cáo mục này
348 comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
349 hide_link: Ẩn bình luận này
351 report: Báo cáo bình luận này
358 title: Các mục nhật ký của %{user}
359 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user}
361 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
362 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
364 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
365 description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
367 has_commented_on: '%{display_name} đã nhận xét về các mục nhật ký sau'
372 newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
373 older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
377 latlon: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
378 ca_postcode: Kết quả <a href="https://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
379 osm_nominatim: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
381 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
382 osm_nominatim_reverse: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
384 geonames_reverse: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
385 search_osm_nominatim:
388 cable_car: Xe Cáp treo Lớn
389 chair_lift: Ghế Cáp treo
390 drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
391 gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
393 station: Trạm Cáp treo
396 airstrip: Bãi hạ cánh
397 apron: Sân Đậu Máy bay
400 helipad: Sân bay Trực thăng
401 parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
404 terminal: Nhà ga Sân bay
406 animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
407 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
408 atm: Máy Rút tiền Tự động
411 bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
413 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
414 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
415 biergarten: Quán rượu Ngoài trời
416 boat_rental: Cho thuê Tàu
418 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
419 bus_station: Bến Xe buýt
421 car_rental: Chỗ Mướn Xe
422 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
423 car_wash: Tiệm Rửa Xe
425 charging_station: Trạm Sạc Pin
426 childcare: Nhà Giữ Trẻ
430 college: Trường Cao đẳng
431 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
433 crematorium: Lò Hỏa táng
436 drinking_water: Vòi Nước uống
437 driving_school: Trường Lái xe
439 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
440 ferry_terminal: Trạm Phà
441 fire_station: Trạm Cứu hỏa
442 food_court: Khu Ẩm thực
445 gambling: Xe Cáp treo Lớn
446 grave_yard: Nghĩa địa
448 hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
450 kindergarten: Tiểu học
452 marketplace: Chợ phiên
454 motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
455 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
456 nursing_home: Viện Dưỡng lão
459 parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
460 parking_space: Chỗ Đậu xe
462 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
465 post_office: Bưu điện
466 preschool: Trường Mầm non
469 public_building: Tòa nhà Công cộng
470 recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
472 retirement_home: Nhà về hưu
478 social_centre: Hội trường
479 social_club: Câu lạc bộ Xã hội
480 social_facility: Cơ quan Xã hội
482 swimming_pool: Hồ tắm
484 telephone: Điện thoại Công cộng
488 university: Trường Đại học
489 vending_machine: Máy Bán hàng
490 veterinary: Phẫu thuật Thú y
491 village_hall: Trụ sở Làng
492 waste_basket: Thùng rác
493 waste_disposal: Thùng rác
494 youth_centre: Trung tâm Thanh niên
496 administrative: Biên giới Hành chính
497 census: Biên giới Điều tra Dân số
498 national_park: Vườn quốc gia
499 protected_area: Khu bảo tồn
510 carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
511 electrician: Thợ Lắp điện
512 gardener: Thợ Làm vườn
514 photographer: Nhà Chụp hình
515 plumber: Thợ Sửa Ống nước
516 shoemaker: Thợ Đóng giày
518 "yes": Doanh nghiệp Thủ công
520 ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
521 defibrillator: Máy Khử Rung Tim
522 landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
523 phone: Điện thoại Khẩn cấp
526 abandoned: Đường Bỏ hoang
527 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
528 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
529 bus_stop: Trạm Xe buýt
530 construction: Đường Đang Xây
532 cycleway: Đường Xe đạp
534 emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
537 give_way: Bảng Nhường đường
538 living_street: Đường Hàng xóm
540 motorway: Đường Cao tốc
541 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
542 motorway_link: Đường Cao tốc
543 passing_place: Nơi Vượt qua
545 pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
548 primary_link: Đường Chính
549 proposed: Đường được Đề nghị
551 residential: Ngõ Dân cư
552 rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
555 secondary_link: Đường Lớn
557 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
558 speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
561 street_lamp: Đèn Đường phố
565 traffic_signals: Đèn Giao thông
572 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
573 battlefield: Chiến trường
574 boundary_stone: Mốc Biên giới
575 building: Tòa nhà Lịch sử
579 city_gate: Cổng Thành phố
580 citywalls: Tường Thành phố
586 memorial: Vật Tưởng niệm
589 monument: Công trình Tưởng niệm
590 roman_road: Đường La Mã
595 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
596 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
602 allotments: Khu Vườn Gia đình
604 brownfield: Cánh đồng Nâu
606 commercial: Khu vực Thương mại
607 conservation: Bảo tồn
608 construction: Công trường Xây dựng
612 forest: Rừng Trồng Cây
615 greenfield: Cánh đồng Xanh
616 industrial: Khu vực Công nghiệp
619 military: Khu vực Quân sự
624 recreation_ground: Sân Giải trí
626 reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
627 residential: Khu vực Nhà ở
628 retail: Khu vực Buôn bán
629 road: Đất của con Đường
630 village_green: Sân Làng
634 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
635 bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
637 dog_park: Công viên Chó
639 fitness_centre: Trung tâm Thể dục
640 fitness_station: Trạm Thể dục
642 golf_course: Sân Golf
643 horse_riding: Cưỡi Ngựa
646 miniature_golf: Golf Nhỏ
647 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
651 recreation_ground: Sân Giải trí
655 sports_centre: Trung tâm Thể thao
656 stadium: Sân vận động
657 swimming_pool: Hồ Bơi
659 water_park: Công viên Nước
665 breakwater: Đê chắn sóng
667 bunker_silo: Boong ke
673 gasometer: Máy Đo Khí
680 monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera
681 petroleum_well: Giếng dầu
685 storage_tank: Bể chứa
687 wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
688 watermill: Cối xay nước
689 water_tower: Tháp nước
691 water_works: Nhà máy Nước
692 windmill: Cối xay gió
696 airfield: Sân bay Không quân
706 cave_entrance: Cửa vào Hang
713 geyser: Mạch nước Phun
742 accountant: Kế toán viên
743 administrative: Công sở
744 architect: Kiến trúc sư
745 association: Hiệp hội
747 educational_institution: Học viện
748 employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
749 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
750 government: Văn phòng Chính phủ
751 insurance: Văn phòng Bảo hiểm
754 ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
755 telecommunication: Văn phòng Viễn thông
756 travel_agent: Văn phòng Du lịch
759 allotments: Khu Vườn Gia đình
769 isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
772 neighbourhood: Hàng xóm
773 postcode: Mã Bưu chính
778 subdivision: Hàng xóm
781 unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
785 abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
786 construction: Đường sắt Đang Xây
787 disused: Đường sắt Không hoạt động
788 funicular: Đường sắt Leo núi
791 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
792 light_rail: Đường sắt Nhẹ
793 miniature: Đường sắt Nhỏ
794 monorail: Đường sắt Một ray
795 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
797 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
798 proposed: Đường sắt được Đề nghị
801 stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
803 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
804 switch: Ghi Đường sắt
806 tram_stop: Ga Xép Điện
813 beverages: Tiệm Đồ uống
816 boutique: Tiệm Thời trang
819 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
820 car_repair: Tiệm Sửa Xe
822 charity: Cửa hàng Từ thiện
823 chemist: Tiệm Dược phẩm
824 clothes: Tiệm Quần áo
825 computer: Tiệm Máy tính
826 confectionery: Tiệm Kẹo
827 convenience: Tiệm Tiện lợi
829 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
831 department_store: Cửa hàng Bách hóa
832 discount: Cửa hàng Giảm giá
833 doityourself: Tiệm Ngũ kim
834 dry_cleaning: Hấp tẩy
835 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
836 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
838 fashion: Tiệm Thời trang
842 funeral_directors: Nhà tang lễ
843 furniture: Tiệm Đồ đạc
844 gallery: Thư viện Ảnh
845 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
848 greengrocer: Tiệm Rau quả
849 grocery: Tiệm Tạp phẩm
850 hairdresser: Tiệm Làm tóc
851 hardware: Tiệm Ngũ kim
853 houseware: Cửa hàng gia dụng
854 jewelry: Tiệm Kim hoàn
856 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
858 mall: Trung tâm Mua sắm
861 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
862 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
865 optician: Tiệm Kính mắt
866 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
867 outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
873 second_hand: Tiệm Mua lại
875 sports: Tiệm Thể thao
876 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
877 supermarket: Siêu thị
880 tobacco: Tiệm Thuốc lá
882 travel_agency: Văn phòng Du lịch
884 vacant: Tiệm Đóng cửa
889 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
890 apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư
891 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
892 attraction: Nơi Du lịch
893 bed_and_breakfast: Nhà trọ
895 camp_site: Nơi Cắm trại
896 caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
899 guest_house: Nhà khách
902 information: Thông tin
903 motel: Khách sạn Dọc đường
905 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
906 theme_park: Công viên Giải trí
907 viewpoint: Thắng cảnh
913 artificial: Dòng nước Nhân tạo
917 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
927 wadi: Dòng sông Vào mùa
932 level2: Biên giới Quốc gia
933 level4: Biên giới Tỉnh bang
934 level5: Biên giới Miền
935 level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
936 level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
937 level9: Biên giới Làng
938 level10: Biên giới Khu phố
941 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
943 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
949 no_results: Không tìm thấy kết quả
950 more_results: Thêm kết quả
954 select_status: Chọn Trạng thái
955 select_type: Chọn Loại
956 select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng
957 reported_user: Người dùng Báo cáo
958 not_updated: Không được Cập nhật
960 search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:'
961 user_not_found: Người dùng không tồn tại
962 issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề
965 last_updated: Lần Cập nhật Cuối
966 last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
967 last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
969 link_to_reports: Xem Báo cáo
972 other: '%{count} Báo cáo'
973 reported_item: Mục Báo cáo
979 new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
980 successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công
981 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
983 title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
985 zero: Không có báo cáo
987 other: '%{count} báo cáo'
988 report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
989 last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
990 last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
994 reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này
995 read_reports: Báo cáo Đã đọc
996 new_reports: Báo cáo Mới
997 other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra
998 no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra.
999 comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này
1001 resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết”
1003 ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua”
1005 reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
1007 created_at: Vào %{datetime}
1008 reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
1010 updated_at: Vào %{datetime}
1011 reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user}
1014 diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
1015 note: 'Ghi chú #%{note_id}'
1018 comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công
1021 title_html: Báo cáo %{link}
1022 missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
1023 details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
1024 select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:'
1026 intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
1027 not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
1028 unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ
1029 của những người khác trong cộng đồng
1030 resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn
1031 đề nhưng không thành công
1034 spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
1035 offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
1036 threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó
1039 spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
1040 offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
1041 threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó
1044 spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam)
1045 offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm
1046 threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó
1047 vandal_label: Người dùng này phá hoại
1050 spam_label: Ghi chú này là rác (spam)
1051 personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân
1052 abusive_label: Ghi chú này đe dọa
1055 successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
1056 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
1059 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
1060 home: Về Vị trí Nhà ở
1063 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
1064 sign_up: Mở Tài khoản
1065 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1066 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
1072 export_data: Xuất Dữ liệu
1073 gps_traces: Tuyến GPS
1074 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
1075 user_diaries: Nhật ký
1076 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
1077 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
1078 tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
1079 intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
1080 intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
1081 cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
1082 intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
1083 hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{bytemark},
1084 và %{partners} khác.
1086 partners_bytemark: Bytemark Hosting
1087 partners_partners: các công ty bảo trợ
1088 tou: Điều khoản Sử dụng
1089 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
1090 hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1091 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
1092 lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1093 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
1096 copyright: Bản quyền
1097 community: Cộng đồng
1098 community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
1099 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
1100 foundation: Quỹ OpenStreetMap
1101 foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
1103 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
1105 learn_more: Tìm hiểu Thêm
1108 diary_comment_notification:
1109 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
1110 hi: Chào %{to_user},
1111 header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
1112 với tiêu đề %{subject}:'
1113 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
1114 hoặc trả lời tại %{replyurl}
1115 message_notification:
1116 hi: Chào %{to_user},
1117 header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
1118 footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời
1120 friend_notification:
1121 hi: Chào %{to_user},
1122 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
1123 had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
1124 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1125 befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
1128 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
1129 with_description: với miêu tả
1130 and_the_tags: 'và các thẻ sau:'
1131 and_no_tags: và không có thẻ
1133 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
1134 failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
1135 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
1136 more_info_2: 'vấn đề này tại:'
1137 import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
1139 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
1140 loaded_successfully: |-
1141 %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số
1142 %{possible_points} điểm.
1144 subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
1146 created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
1147 confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này.
1148 Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của
1150 welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số
1151 thông tin về cách bắt đầu.
1153 subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
1154 email_confirm_plain:
1156 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
1157 thành %{new_address}.
1158 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1159 để xác nhận thay đổi này.
1162 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
1163 thành %{new_address}.
1164 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1165 để xác nhận thay đổi này.
1167 subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
1168 lost_password_plain:
1170 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1171 có địa chỉ thư điện tử này.
1172 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1173 để đặt lại mật khẩu.
1176 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1177 có địa chỉ thư điện tử này.
1178 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1179 để đặt lại mật khẩu.
1180 note_comment_notification:
1181 anonymous: Người dùng vô danh
1184 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của
1186 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú
1187 mà bạn đang quan tâm'
1188 your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
1190 commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
1191 bản đồ gần %{place}.'
1193 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
1194 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
1196 your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1197 commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
1198 ghi chú gần %{place}.'
1200 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
1201 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
1203 your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1204 commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
1206 details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1207 changeset_comment_notification:
1208 hi: Chào %{to_user},
1211 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1213 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1214 mà bạn đang quan tâm'
1215 your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào
1217 commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn
1218 đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}'
1219 partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
1220 partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
1221 details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
1222 unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
1227 my_inbox: Hộp thư đến
1229 messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
1230 new_messages: '%{count} thư mới'
1231 old_messages: '%{count} thư cũ'
1235 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1236 people_mapping_nearby: những người ở gần
1238 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1239 read_button: Đánh dấu là đã đọc
1240 reply_button: Trả lời
1244 send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
1248 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1250 message_sent: Thư đã gửi
1251 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp
1254 title: Thư không tồn tại
1255 heading: Thư không tồn tại
1256 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
1258 title: Hộp thư đã gửi
1259 my_inbox: Hộp %{inbox_link}
1262 messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
1266 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1267 people_mapping_nearby: những người ở gần
1269 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
1270 lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1277 reply_button: Trả lời
1278 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1282 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc
1283 một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1285 sent_message_summary:
1289 as_unread: Thư chưa đọc
1291 destroyed: Đã xóa thư
1295 copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
1296 used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng dụng
1297 di động, và thiết bị phần cứng'
1298 lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
1299 bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
1301 local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
1302 local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
1303 người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
1304 đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
1305 community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
1306 community_driven_html: |-
1307 Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
1308 Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
1309 Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc <a href='https://blog.openstreetmap.org'>Blog OpenStreetMap</a>, các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>,
1310 <a href='https://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='https://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>.
1311 open_data_title: Dữ liệu Mở
1312 open_data_html: 'OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tự do sử dụng
1313 nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người
1314 đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên
1315 dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết
1316 quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href=''%{copyright_path}''>trang
1317 Bản quyền và Giấy phép</a>.'
1318 legal_title: Pháp luật
1320 Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi <a href='https://osmfoundation.org/?uselang=vi'>Quỹ OpenStreetMap</a> (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Terms_of_Use?uselang=vi">các Điều khoản Sử dụng</a>, <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Acceptable_Use_Policy?uselang=vi">các Quy định Sử dụng Hợp lý</a>, và <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi">Quy định về Quyền Riêng tư</a> của chúng tôi.
1322 Xin vui lòng <a href='https://osmfoundation.org/Contact?uselang=vi'>liên lạc với OSMF</a> nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
1324 OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy">nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM</a>.
1325 partners_title: Nhà bảo trợ
1328 title: Thông tin về bản dịch này
1329 text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
1330 trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
1331 english_link: nguyên bản tiếng Anh
1333 title: Giới thiệu về trang này
1334 text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
1335 trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
1336 native_link: bản dịch tiếng Việt
1337 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
1339 title_html: Bản quyền và Giấy phép
1341 OpenStreetMap<sup><a href="#trademarks">®</a></sup> là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a
1342 href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data
1343 Commons</a> (ODbL) bởi <a href="https://osmfoundation.org/">OpenStreetMap Foundation</a> (OSMF).
1344 intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác
1345 phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap
1346 và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên
1347 các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng
1348 giấy phép. <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp
1349 lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
1350 intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành
1351 theo giấy phép <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative
1352 \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
1353 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
1354 credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người
1355 đóng góp vào OpenStreetMap”.
1356 credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo
1357 Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ
1358 của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA.
1359 Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="https://www.openstreetmap.org/copyright">trang
1360 bản quyền này</a>. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không
1361 muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt
1362 liên kết trực tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện
1363 không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi
1364 gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap”
1365 trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến
1366 creativecommons.org.
1368 Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.
1370 attribution_example:
1371 alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
1372 title: Ví dụ ghi công
1373 more_title_html: Tìm hiểu thêm
1374 more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và
1375 cách ghi công chúng tôi tại <a href="https://osmfoundation.org/Licence">trang
1376 giấy phép Quỹ OSM</a>.
1377 more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không
1378 thể cung cấp API miễn phí cho bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/api/">Quy
1379 định Sử dụng API</a>, <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/tiles/">Quy
1380 định Sử dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/nominatim/">Quy
1381 định Sử dụng Nominatim</a>.
1382 contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
1383 contributors_intro_html: 'Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá
1384 nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát
1385 quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:'
1386 contributors_at_html: '<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="https://data.wien.gv.at/">Bang
1387 Viên</a> (theo <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi">CC
1388 BY</a>), <a href="https://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm">Bang
1389 Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href="https://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/">bản
1390 sửa đổi CC BY Áo</a>).'
1391 contributors_au_html: '<strong>Úc</strong>: Bao gồm dữ liệu về ngoại ô dựa
1392 trên dữ liệu của Cục Thống kê Úc.'
1393 contributors_ca_html: '<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®,
1394 GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và
1395 StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).'
1396 contributors_fi_html: "<strong>Phần Lan</strong>: Chứa dữ liệu từ\nCơ sở dữ
1397 liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập
1398 hợp dữ liệu khác theo \n<a href=\"https://www.maanmittauslaitos.fi/en/opendata-licence-version1\">Giấy
1399 phép dữ liệu mở NLS</a>."
1400 contributors_fr_html: '<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp
1401 (<i lang="fr" xml:lang="fr">Direction générale des Impôts</i>).'
1402 contributors_nl_html: '<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND
1403 (<a href="https://www.and.com">www.and.com</a>)'
1404 contributors_nz_html: '<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
1405 từ <a href="https://data.linz.govt.nz/">Dịch vụ Dữ liệu LINZ</a> và được
1406 phát hành theo giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">CC
1408 contributors_si_html: "<strong>Slovenia</strong>: Bao gồm dữ liệu từ \n<a
1409 href=\"http://www.gu.gov.si/en/\">Cơ quan Khảo sát và Bản đồ</a> và\n<a
1410 href=\"http://www.mkgp.gov.si/en/\">Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức
1411 ăn</a>\n(thông tin công cộng của Slovenia)."
1412 contributors_es_html: "<strong>Tây Ban Nha</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
1413 từ \nViện Địa lý Quốc gia Tây Ban Nha (<a href=\"http://www.ign.es/\">IGN</a>)
1414 và\nHệ thống Bản đồ Quốc gia (<a href=\"http://www.scne.es/\">SCNE</a>)\nđược
1415 cấp phép tái sử dụng theo <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi\">CC
1417 contributors_za_html: '<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="http://www.ngi.gov.za/">Tổng
1418 cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo
1420 contributors_gb_html: '<strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance
1421 Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–19.'
1422 contributors_footer_1_html: |-
1423 Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a
1424 href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki.
1425 contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không
1426 ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự
1427 chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.'
1428 infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
1429 infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ
1430 bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc
1431 các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
1432 infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung
1433 vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng,
1434 xin vui lòng tham khảo <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá
1435 trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang
1436 khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
1437 trademarks_title_html: <span id="trademarks"></span>Nhãn hiệu
1438 trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map
1439 đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OpenStreetMap. Nếu bạn có thắc mắc về cách
1440 sử dụng các nhãn hiệu này, xin vui lòng tham khảo <a href="http://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy?uselang=vi">Quy
1441 định về nhãn hiệu</a> của chúng tôi.
1443 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1444 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1445 permalink: Liên kết Thường trực
1446 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1447 createnote: Thêm ghi chú
1449 copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát
1450 hành theo giấy phép mở
1451 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor
1452 đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1454 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1455 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép
1456 sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
1457 user_page_link: trang cá nhân
1458 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1459 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ
1460 OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="https://get.adobe.com/flashplayer/">tải
1461 về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài
1462 cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
1463 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch,
1464 hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ
1465 Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
1466 potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết
1467 tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi
1468 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2,
1469 bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
1470 id_not_configured: iD chưa được cấu hình
1471 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
1475 area_to_export: Vùng để Xuất
1476 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
1477 format_to_export: Định dạng Xuất
1478 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
1479 map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
1480 embeddable_html: HTML để Nhúng
1482 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy
1483 phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
1485 advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
1486 một trong những nguồn bên dưới:'
1487 body: 'Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui
1488 lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn
1489 từ một dịch vụ sau:'
1492 description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật
1496 description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
1498 title: Tải về Geofabrik
1499 description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật
1502 title: Bản trích Metro
1503 description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận
1506 description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
1508 format: 'Định dạng:'
1511 image_size: Hình có Kích cỡ
1513 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
1515 longitude: 'Kinh độ:'
1517 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
1520 title: Báo lỗi / Sửa bản đồ
1524 title: Tham gia cộng đồng
1525 explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của
1526 chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý
1527 tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu
1530 instructions_html: |-
1531 Chỉ việc bấm <a class='icon note'></a> hoặc hình tượng này trên bản đồ.
1532 Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm Lưu. Những người khác sẽ điều tra.
1535 explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sử dụng dữ liệu của chúng tôi
1536 hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại <a href='/copyright'>trang
1537 bản quyền</a>, hoặc liên lạc với <a href='https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Working_Groups?uselang=vi'>nhóm
1538 làm việc</a> thích hợp của Quỹ OpenStreetMap.
1541 introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án,
1542 hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
1545 title: Chào mừng đến với OSM
1546 description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
1548 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
1549 title: Hướng dẫn Bắt đầu
1550 description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
1552 url: https://help.openstreetmap.org/
1553 title: help.openstreetmap.org
1554 description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp
1557 title: Danh sách thư
1558 description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh
1559 sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực.
1562 description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin.
1565 description: Trò chuyện tương tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề.
1568 description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ
1569 và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap.
1571 url: https://welcome.openstreetmap.org/
1572 title: Dành cho các tổ chức
1573 description: Tổ chức của bạn có tính tương tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu
1574 thêm trong “Thảm Trước Cửa”.
1576 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
1577 title: wiki.openstreetmap.org
1578 description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
1580 search_results: Kết quả Tìm kiếm
1584 get_directions: Chỉ đường
1585 get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác
1588 where_am_i: Đây là đâu?
1589 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
1591 reverse_directions_text: Đảo ngược
1595 motorway: Đường cao tốc
1598 primary: Đường chính
1599 secondary: Đường lớn
1600 unclassified: Đường không phân loại
1602 bridleway: Đường cưỡi ngựa
1603 cycleway: Đường xe đạp
1604 cycleway_national: Quốc lộ xe đạp
1605 cycleway_regional: Xa lộ xe đạp
1606 cycleway_local: Đường xe đạp địa phương
1607 footway: Đường đi bộ
1622 admin: Biên giới hành chính
1623 forest: Rừng trồng cây
1627 resident: Khu vực nhà ở
1631 retail: Khu vực buôn bán
1632 industrial: Khu vực công nghiệp
1633 commercial: Khu vực thương mại
1634 heathland: Vùng cây bụi
1639 brownfield: Cánh đồng nâu
1641 allotments: Khu vườn gia đình
1643 centre: Trung tâm thể thao
1644 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
1645 military: Khu vực quân sự
1649 building: Kiến trúc quan trọng
1654 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
1655 bridge: Đường rắn = cầu
1656 private: Đường riêng
1657 destination: Chỉ giao thông địa phương
1658 construction: Đường đang xây
1659 bicycle_shop: Tiệm xe đạp
1660 bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
1666 title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://kramdown.gettalong.org/quickref.html">kramdown</a>
1669 subheading: Đề mục con
1670 unordered: Danh sách không đánh số
1671 ordered: Danh sách đánh số
1672 first: Khoản mục đầu tiên
1673 second: Khoản mục sau
1677 alt: Văn bản thay thế
1681 introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ
1682 liệu mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản
1683 thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng
1686 title: Mục đích của Bản đồ
1687 on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em>
1688 – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cửa hàng, cơ sở hạ tầng, cây cối…
1689 đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sự quan tâm của bạn.
1690 off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến như bài đánh giá, những gì không
1691 hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải
1692 xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản
1695 title: Thuật ngữ Cơ bản
1696 paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp
1698 editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho
1699 phép sửa đổi bản đồ.
1700 node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà
1701 hàng hoặc một cái cây.
1702 way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường,
1703 dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.
1704 tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ
1705 tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.
1708 paragraph_1_html: "OpenStreetMap có ít quy định chính thức, nhưng chúng ta
1709 mong muốn tất cả mọi người tham gia mà cộng tác và giao thiệp với cộng đồng.
1710 Nếu bạn tính hoạt động ngoài việc sửa đổi thủ công, xin vui lòng đọc và
1711 tuân theo các hướng dẫn về việc <a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Import/Guidelines?uselang=vi'>nhập</a>
1712 và \n<a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Automated_Edits_code_of_conduct?uselang=vi'>tự
1716 paragraph_1_html: |-
1717 OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
1718 <a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>. Nếu bạn thuộc về một tổ chức đang lập kế hoạch về OpenStreetMap, <a href='https://welcome.openstreetmap.org/'>hãy xem phần Thảm cửa Chào mừng</a>.
1719 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1721 title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
1722 paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ
1723 tập sửa đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
1724 paragraph_2_html: |-
1725 Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú
1726 <span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn.
1729 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1730 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh
1732 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1733 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy
1734 điểm có tên và thời điểm)
1736 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1737 upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:'
1738 description: 'Miêu tả:'
1740 tags_help: dấu phẩy phân cách
1741 visibility: 'Mức độ Truy cập:'
1742 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1743 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1744 upload_button: Tải lên
1746 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
1748 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1749 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào
1750 cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận
1751 thư điện tử lúc khi nó xong.
1752 upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên
1753 đã được thông báo. Xin vui lòng thử lại.
1754 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
1755 đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
1758 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1759 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1760 filename: 'Tên tập tin:'
1762 uploaded_at: 'Lúc tải lên:'
1764 start_coord: 'Tọa độ đầu đường:'
1768 description: 'Miêu tả:'
1770 tags_help: dấu phẩy phân cách
1771 save_button: Lưu các Thay đổi
1772 visibility: 'Mức độ truy cập:'
1773 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1774 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1776 updated: Đã cập nhật tuyến đường
1780 title: Xem tuyến đường %{name}
1781 heading: Xem tuyến đường %{name}
1783 filename: 'Tên tập tin:'
1785 uploaded: 'Lúc tải lên:'
1787 start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:'
1791 description: 'Miêu tả:'
1794 edit_trace: Sửa đổi tuyến đường này
1795 delete_trace: Xóa tuyến đường này
1796 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1797 visibility: 'Mức độ truy cập:'
1798 confirm_delete: Xóa tuyến đường này?
1800 showing_page: Trang %{page}
1801 older: Tuyến đường Cũ hơn
1802 newer: Tuyến đường Mới hơn
1805 count_points: '%{count} nốt'
1806 ago: cách đây %{time_in_words_ago}
1808 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
1809 view_map: Xem Bản đồ
1811 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
1813 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
1815 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
1820 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
1821 my_traces: Tuyên đường GPS của tôi
1822 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
1823 description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
1824 tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
1825 empty_html: Chưa có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a>
1826 hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
1828 upload_trace: Tải lên tuyến đường
1829 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1830 see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
1832 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
1834 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
1836 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
1838 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
1839 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
1841 title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
1843 description_with_count:
1844 other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
1845 description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
1847 permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này
1849 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong
1850 trình duyệt để tiếp tục.
1852 not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1854 blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap.
1855 Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi.
1856 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao
1857 diện Web để biết chi tiết.
1858 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập
1859 giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận
1860 các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
1863 title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
1864 request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn,
1865 %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này.
1866 Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
1867 allow_to: 'Cho phép trình khách:'
1868 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1869 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1870 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1871 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1872 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
1873 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1874 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1875 grant_access: Cấp phép Truy cập
1877 title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
1878 allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
1879 verification: Mã xác minh là %{code}.
1881 title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
1882 denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản
1884 invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
1886 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
1888 missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
1891 title: Đăng ký chương trình mới
1894 title: Sửa đổi chương trình của bạn
1897 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
1898 key: 'Từ khóa Tiêu dùng:'
1899 secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:'
1900 url: 'URL của Dấu Yêu cầu:'
1901 access_url: 'URL của Dấu Truy cập:'
1902 authorize_url: 'Cho phép URL:'
1903 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1.
1904 edit: Sửa đổi Chi tiết
1905 delete: Xóa Trình khách
1906 confirm: Bạn có chắc không?
1907 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
1908 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1909 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1910 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1911 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1912 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1913 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1914 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1916 title: Chi tiết OAuth của Tôi
1917 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
1918 list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:'
1919 application: Tên Chương trình
1920 issued_at: Lúc Cho phép
1922 my_apps: Trình khách của Tôi
1923 no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn
1924 %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth
1926 registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:'
1927 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
1931 url: URL Trang chủ Chương trình
1932 callback_url: URL Gọi lại
1933 support_url: URL Trợ giúp
1934 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
1935 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1936 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1937 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1938 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1939 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1940 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1941 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1943 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
1945 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
1947 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
1949 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
1954 email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
1955 password: 'Mật khẩu:'
1956 openid: '%{logo} OpenID:'
1958 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1959 login_button: Đăng nhập
1960 register now: Mở tài khoản ngay
1961 with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
1962 và mật khẩu của bạn:'
1963 with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
1964 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1965 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1966 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1967 no account: Chưa có tài khoản?
1968 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
1969 hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
1970 tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1971 account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
1972 bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
1973 để thảo luận về điều này.
1974 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1975 openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
1978 title: Đăng nhập qua OpenID
1979 alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
1981 title: Đăng nhập qua Google
1982 alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
1984 title: Đăng nhập qua Facebook
1985 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
1987 title: Đăng nhập qua Windows Live
1988 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
1990 title: Đăng nhập qua GitHub
1991 alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
1993 title: Đăng nhập qua Wikipedia
1994 alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
1996 title: Đăng nhập qua Yahoo!
1997 alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo!
1999 title: Đăng nhập qua WordPress
2000 alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
2002 title: Đăng nhập qua AOL
2003 alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
2006 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
2007 logout_button: Đăng xuất
2009 title: Quên mất mật khẩu
2010 heading: Quên mất Mật khẩu?
2011 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
2012 new password button: Đặt lại mật khẩu
2013 help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
2014 tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
2015 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
2017 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
2019 title: Đặt lại mật khẩu
2020 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
2021 password: 'Mật khẩu:'
2022 confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
2023 reset: Đặt lại Mật khẩu
2024 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
2025 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
2028 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
2029 khoản tự động cho bạn.
2030 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
2031 để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
2033 header: Tự do sử dụng và sửa đổi
2035 <p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
2036 <p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
2037 license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các
2038 Điều kiện Đóng góp</a>.
2039 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
2040 confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
2041 not displayed publicly: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công
2042 khai (xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
2043 title="Quy định quyền riêng tư Quỹ OSM, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử">quy
2044 định quyền riêng tư</a> của chúng tôi)
2045 display name: 'Tên hiển thị:'
2046 display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
2047 có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
2048 external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:'
2049 password: 'Mật khẩu:'
2050 confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
2051 use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
2052 auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật
2053 khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
2054 continue: Mở tài khoản
2055 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
2056 terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các
2057 Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang
2059 terms declined url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2063 heading_ct: Điều kiện đóng góp
2064 read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản
2065 sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục.
2066 contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực
2067 hiện và sẽ thực hiện.
2068 read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên
2069 tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ
2070 sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp
2072 read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận các Điều khoản Sử dụng
2073 consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
2074 thuộc về phạm vi công cộng
2075 consider_pd_why: đây là gì?
2076 consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
2077 guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản
2078 tóm tắt dễ đọc</a> và <a href="%{translations}">một số bản dịch không chính
2081 declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2083 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản
2084 Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
2085 legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cư trú:'
2089 rest_of_world: Các nước khác
2091 title: Người dùng không tồn tại
2092 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
2093 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính
2094 tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
2097 my diary: Nhật ký của Tôi
2098 new diary entry: mục nhật ký mới
2099 my edits: Đóng góp của Tôi
2100 my traces: Tuyến đường của Tôi
2101 my notes: Ghi chú của Tôi
2102 my messages: Hộp Tin nhắn
2103 my profile: Trang của Tôi
2104 my settings: Tùy chọn
2105 my comments: Bình luận của Tôi
2106 oauth settings: thiết lập OAuth
2107 blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
2108 blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
2109 send message: Gửi Thư
2113 notes: Ghi chú trên Bản đồ
2114 remove as friend: Hủy Kết Bạn
2115 add as friend: Kết Bạn
2116 mapper since: 'Tham gia:'
2117 ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
2118 ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
2119 ct undecided: Chưa quyết định
2120 ct declined: Từ chối
2121 ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago}
2122 latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:'
2123 email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
2124 created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
2125 status: 'Trạng thái:'
2126 spam score: 'Điểm số Spam:'
2127 description: Miêu tả
2128 user location: Vị trí của người dùng
2129 if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người
2131 settings_link_text: tùy chọn
2132 my friends: Bạn bè của tôi
2133 no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
2134 km away: cách %{count} km
2135 m away: cách %{count} m
2136 nearby users: Người dùng khác ở gần
2137 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
2139 administrator: Người dùng này là quản lý viên
2140 moderator: Người dùng này là điều hành viên
2142 administrator: Cấp quyền quản lý viên
2143 moderator: Cấp quyền điều hành viên
2145 administrator: Rút quyền quản lý viên
2146 moderator: Rút quyền điều hành viên
2147 block_history: Tác vụ Cấm Người Này
2148 moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
2150 create_block: Cấm Người dùng Này
2151 activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
2152 deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này
2153 confirm_user: Xác nhận Người dùng Này
2154 hide_user: Ẩn Tài khoản Này
2155 unhide_user: Hiện Tài khoản Này
2156 delete_user: Xóa Tài khoản Này
2158 friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
2159 friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
2160 nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
2161 nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
2162 report: Báo cáo Người dùng này
2164 your location: Vị trí của bạn
2165 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
2168 title: Chỉnh sửa tài khoản
2169 my settings: Tùy chọn
2170 current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:'
2171 new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:'
2172 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
2173 external auth: 'Xác minh Bên ngoài:'
2175 link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
2176 link text: đây là gì?
2178 heading: 'Sửa đổi công khai:'
2179 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
2180 enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
2181 enabled link text: đây là gì?
2182 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
2184 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
2185 public editing note:
2186 heading: Sửa đổi công khai
2188 Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>).
2190 <li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>
2191 <li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>
2194 heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:'
2195 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
2196 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
2197 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
2198 lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
2199 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
2201 link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi
2202 link text: đây là gì?
2203 profile description: 'Tự giới thiệu:'
2204 preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:'
2205 preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:'
2208 gravatar: Sử dụng Gravatar
2209 link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
2210 link text: đây là gì?
2211 disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
2212 enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
2213 new image: Thêm hình
2214 keep image: Giữ hình hiện dùng
2215 delete image: Xóa hình hiện dùng
2216 replace image: Thay hình hiện dùng
2217 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
2218 home location: 'Vị trí Nhà:'
2219 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
2221 longitude: 'Kinh độ:'
2222 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
2224 save changes button: Lưu các Thay đổi
2225 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
2226 return to profile: Trở về trang cá nhân
2227 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
2228 Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
2229 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
2231 heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
2232 introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
2233 introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
2234 tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
2235 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
2237 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
2238 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
2239 unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
2240 reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
2243 success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
2244 bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
2245 nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì
2246 chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
2247 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
2249 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
2250 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
2253 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
2254 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
2255 unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
2257 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
2259 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
2262 heading: Kết bạn với %{user}?
2263 button: Thêm là người bạn
2264 success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
2265 failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
2266 already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
2268 heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
2269 button: Hủy kết nối bạn
2270 success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
2271 not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
2276 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
2277 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
2278 summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
2279 summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}'
2280 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
2281 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
2282 empty: Không tìm thấy người dùng.
2284 title: Tài khoản bị Cấm
2285 heading: Tài khoản bị Cấm
2286 webmaster: chủ trang
2289 Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
2292 Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.
2293 Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.
2296 connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
2297 invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
2298 no_authorization_code: Không có mã cho phép
2299 unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
2300 invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
2302 heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
2303 option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
2305 option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
2306 dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
2310 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
2311 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
2312 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
2313 not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
2316 title: Xác nhận cấp vai trò
2317 heading: Xác nhận cấp vai trò
2318 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
2320 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2321 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2323 title: Xác nhận rút vai trò
2324 heading: Xác nhận rút vai trò
2325 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
2327 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2328 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2331 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
2333 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
2335 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
2336 back: Trở về trang đầu
2339 heading: Cấm %{name}
2340 reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi
2341 tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
2343 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
2344 submit: Cấm người dùng
2345 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
2346 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
2348 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
2349 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2351 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2352 heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2353 reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều
2354 chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng
2356 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
2358 submit: Cập nhật tác vụ cấm
2359 show: Xem tác vụ cấm này
2360 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2361 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
2363 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
2364 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
2367 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời
2368 gian hợp lý trước khi cấm họ.
2369 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi
2371 flash: Cấm người dùng %{name}.
2373 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể
2375 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
2377 title: Người dùng bị cấm
2378 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
2379 empty: Chưa ai bị cấm.
2381 title: Bỏ cấm %{block_on}
2382 heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
2383 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
2384 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
2385 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
2388 period: '%{count} giờ'
2390 time_future: Hết hạn %{time}.
2391 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
2392 time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
2393 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
2395 title: Các tác vụ cấm %{name}
2396 heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
2397 empty: '%{name} chưa bị cấm.'
2399 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
2400 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
2401 empty: '%{name} chưa cấm ai.'
2403 title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2404 heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2405 time_future: Hết hạn %{time}
2406 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
2408 ago: cách đây %{time}
2413 confirm: Bạn có chắc không?
2414 reason: 'Lý do cấm:'
2415 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2416 revoker: 'Người bỏ cấm:'
2417 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
2419 not_revoked: (không bị hủy)
2424 display_name: Người bị cấm
2425 creator_name: Người cấm
2428 revoker_name: Người bỏ cấm
2429 showing_page: Trang %{page}
2434 title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2435 heading: Ghi chú của %{user}
2436 subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2439 description: Miêu tả
2441 last_changed: Thay đổi gần đây nhất
2442 ago_html: cách đây %{when}
2449 link: Liên kết hoặc HTML
2451 short_link: Liên kết Ngắn gọn
2454 custom_dimensions: Tùy biến kích thước
2455 format: 'Định dạng:'
2457 image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
2459 short_url: URL Ngắn gọn
2460 include_marker: Ghim trên bản đồ
2461 center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
2462 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
2463 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
2464 only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh
2466 report_problem: Báo vấn đề
2468 title: Chú giải Bản đồ
2469 tooltip: Chú giải Bản đồ
2470 tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này
2476 title: Bay tới Vị trí của Tôi
2477 popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
2480 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
2481 transport_map: Bản đồ Giao thông
2485 notes: Ghi chú Bản đồ
2486 data: Dữ liệu Bản đồ
2487 gps: Tuyến đường GPS Công khai
2488 overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
2490 copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
2491 donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
2492 terms: <a href='%{terms_url}' target='_blank'>Điều khoản trang Web và API</a>
2494 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
2495 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
2496 createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
2497 createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
2498 map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
2499 map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
2500 queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố
2501 queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố
2506 unsubscribe: Không theo dõi
2508 unhide_comment: bỏ ẩn
2511 intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
2512 tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải
2514 advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để
2515 cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản
2516 đồ hay danh bạ có bản quyền.
2519 anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
2520 các bình luận này cần được xác nhận lại.
2524 comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
2526 edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
2531 fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM)
2532 fossgis_osrm_car: Xe hơi (OSRM)
2533 fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM)
2534 graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
2535 graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper)
2536 graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
2538 directions: Chỉ đường
2541 no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
2542 no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
2544 continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
2545 slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
2546 offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
2547 offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
2548 offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
2549 offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
2550 offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
2551 %{name} về %{directions}
2552 offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
2553 offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
2554 offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
2556 onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
2557 onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
2558 onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2559 onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
2560 onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
2561 endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
2562 merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
2563 fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
2564 turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name}
2565 sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name}
2566 uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
2567 sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
2568 turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
2569 offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
2570 offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
2571 offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
2572 offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
2573 offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
2574 %{name} về %{directions}
2575 offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
2576 offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
2577 offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
2579 onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
2580 onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
2581 onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2582 onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
2583 onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
2584 endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
2585 merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
2586 fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}
2587 slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name}
2588 via_point_without_exit: (địa điểm trên đường)
2589 follow_without_exit: Chạy theo %{name}
2590 roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name}
2591 leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name}
2592 stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name}
2593 start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name}
2594 destination_without_exit: Tới nơi
2595 against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
2596 end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
2597 roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
2598 roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
2600 exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
2602 courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
2619 nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
2620 error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
2621 timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
2623 directions_from: Chỉ đường từ đây
2624 directions_to: Chỉ đường tới đây
2625 add_note: Thêm ghi chú tại đây
2626 show_address: Xem địa chỉ
2627 query_features: Thăm dò yếu tố
2628 centre_map: Tập trung bản đồ tại đây
2631 description: Miêu tả
2632 heading: Sửa đổi dãy ẩn
2634 title: Sửa đổi dãy ẩn
2636 empty: Không có dãy ẩn để xem.
2637 heading: Danh sách dãy ẩn
2638 title: Danh sách dãy ẩn
2640 description: Miêu tả
2641 heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
2642 submit: Ẩn dãy phiên bản
2643 title: Đang ẩn dãy phiên bản
2645 description: 'Miêu tả:'
2646 heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
2647 title: Đang xem dãy ẩn
2649 edit: Sửa đổi dãy ẩn này
2650 destroy: Xóa dãy ẩn này
2651 confirm: Bạn có chắc không?
2653 flash: Các phiên bản đã được ẩn.
2655 flash: Các thay đổi đã được lưu.
2657 not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm
2658 trong trước khi xóa dãy ẩn.
2659 flash: Đã xóa dãy ẩn.
2660 error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
2662 leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước
2663 trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau
2664 invalid_characters: chứa ký tự không hợp lệ
2665 url_characters: chứa ký tự URL đặc biệt (%{characters})